Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 115.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:02 244.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 42m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
94° Đông
17:08
266° Tây
11h 44m -2m 53s 03:49 18:43 04:22 18:10 04:55 17:37 11:16 149.78
2
05:25
94° Đông
17:06
266° Tây
11h 41m -2m 53s 03:50 18:41 04:23 18:08 04:56 17:35 11:16 149.74
3
05:26
95° Đông
17:05
265° Tây
11h 38m -2m 53s 03:51 18:39 04:25 18:06 04:57 17:33 11:16 149.69
4
05:27
95° Đông
17:03
265° Tây
11h 35m -2m 52s 03:53 18:37 04:26 18:04 04:58 17:32 11:16 149.65
5
05:28
96° Đông
17:01
264° Tây
11h 32m -2m 52s 03:54 18:36 04:27 18:03 05:00 17:30 11:15 149.61
6
05:30
96° Đông
16:59
264° Tây
11h 29m -2m 52s 03:55 18:34 04:28 18:01 05:01 17:28 11:15 149.56
7
05:31
97° Đông
16:58
263° Tây
11h 27m -2m 52s 03:56 18:32 04:29 17:59 05:02 17:27 11:15 149.52
8
05:32
97° Đông
16:56
262° Tây
11h 24m -2m 51s 03:57 18:30 04:30 17:57 05:03 17:25 11:14 149.48
9
05:33
98° Đông
16:54
262° Tây
11h 21m -2m 51s 03:58 18:29 04:31 17:56 05:04 17:23 11:14 149.44
10
05:34
98° Đông
16:53
262° Tây
11h 18m -2m 51s 04:00 18:27 04:33 17:54 05:05 17:22 11:14 149.40
11
05:35
99° Đông
16:51
261° Tây
11h 15m -2m 51s 04:01 18:25 04:34 17:52 05:06 17:20 11:13 149.35
12
05:36
99° Đông
16:49
260° Tây
11h 12m -2m 50s 04:02 18:24 04:35 17:51 05:07 17:18 11:13 149.31
13
05:38
100° Đông
16:48
260° Tây
11h 09m -2m 50s 04:03 18:22 04:36 17:49 05:09 17:17 11:13 149.27
14
05:39
100° Đông
16:46
259° Tây
11h 07m -2m 49s 04:04 18:20 04:37 17:48 05:10 17:15 11:13 149.23
15
05:40
101° Đông
16:44
259° Tây
11h 04m -2m 49s 04:05 18:19 04:38 17:46 05:11 17:13 11:13 149.19
16
05:41
101° Đông Đông Nam
16:43
258° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 48s 04:07 18:17 04:39 17:44 05:12 17:12 11:12 149.15
17
05:42
102° Đông Đông Nam
16:41
258° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 48s 04:08 18:16 04:40 17:43 05:13 17:10 11:12 149.10
18
05:44
102° Đông Đông Nam
16:39
257° Tây Tây Nam
10h 55m -2m 47s 04:09 18:14 04:42 17:41 05:14 17:09 11:12 149.06
19
05:45
103° Đông Đông Nam
16:38
257° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 47s 04:10 18:13 04:43 17:40 05:16 17:07 11:12 149.02
20
05:46
103° Đông Đông Nam
16:36
256° Tây Tây Nam
10h 50m -2m 46s 04:11 18:11 04:44 17:38 05:17 17:06 11:12 148.98
21
05:47
104° Đông Đông Nam
16:35
256° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 45s 04:12 18:10 04:45 17:37 05:18 17:04 11:11 148.94
22
05:48
104° Đông Đông Nam
16:33
255° Tây Tây Nam
10h 44m -2m 45s 04:13 18:08 04:46 17:35 05:19 17:03 11:11 148.90
23
05:50
105° Đông Đông Nam
16:32
255° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 44s 04:15 18:07 04:47 17:34 05:20 17:01 11:11 148.85
24
05:51
105° Đông Đông Nam
16:30
254° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 43s 04:16 18:05 04:48 17:33 05:21 17:00 11:11 148.81
25
05:52
106° Đông Đông Nam
16:29
254° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 42s 04:17 18:04 04:50 17:31 05:23 16:58 11:11 148.77
26
05:53
106° Đông Đông Nam
16:27
254° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 41s 04:18 18:03 04:51 17:30 05:24 16:57 11:11 148.73
27
05:55
107° Đông Đông Nam
16:26
253° Tây Tây Nam
10h 31m -2m 40s 04:19 18:01 04:52 17:29 05:25 16:56 11:11 148.69
28
05:56
107° Đông Đông Nam
16:24
253° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 39s 04:20 18:00 04:53 17:27 05:26 16:54 11:10 148.65
29
05:57
108° Đông Đông Nam
16:23
252° Tây Tây Nam
10h 25m -2m 38s 04:21 17:59 04:54 17:26 05:27 16:53 11:10 148.61
30
05:58
108° Đông Đông Nam
16:22
252° Tây Tây Nam
10h 23m -2m 37s 04:22 17:58 04:55 17:25 05:28 16:52 11:10 148.57
31
06:00
109° Đông Đông Nam
16:20
251° Tây Tây Nam
10h 20m -2m 36s 04:24 17:56 04:56 17:23 05:30 16:50 11:10 148.53

In 帯広, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 帯広

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 帯広

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 帯広

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí