Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 115.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:02 244.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 42m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 24.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.954 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
113° Đông Đông Nam
16:39
247° Tây Tây Nam
9h 56m +2m 22s 05:04 18:17 05:38 17:43 06:11 17:10 11:40 147.41
2
06:41
112° Đông Đông Nam
16:40
248° Tây Tây Nam
9h 59m +2m 24s 05:04 18:18 05:37 17:45 06:10 17:11 11:40 147.43
3
06:40
112° Đông Đông Nam
16:42
248° Tây Tây Nam
10h 01m +2m 26s 05:03 18:19 05:36 17:46 06:09 17:12 11:40 147.45
4
06:39
112° Đông Đông Nam
16:43
248° Tây Tây Nam
10h 04m +2m 27s 05:02 18:20 05:35 17:47 06:08 17:13 11:41 147.48
5
06:38
111° Đông Đông Nam
16:44
249° Tây Tây Nam
10h 06m +2m 29s 05:01 18:21 05:34 17:48 06:07 17:15 11:41 147.50
6
06:36
111° Đông Đông Nam
16:46
249° Tây Tây Nam
10h 09m +2m 31s 05:00 18:22 05:33 17:49 06:06 17:16 11:41 147.52
7
06:35
110° Đông Đông Nam
16:47
250° Tây Tây Nam
10h 11m +2m 32s 04:59 18:24 05:32 17:51 06:05 17:17 11:41 147.54
8
06:34
110° Đông Đông Nam
16:48
250° Tây Tây Nam
10h 14m +2m 34s 04:58 18:25 05:31 17:52 06:04 17:18 11:41 147.57
9
06:33
110° Đông Đông Nam
16:50
251° Tây Tây Nam
10h 16m +2m 35s 04:57 18:26 05:29 17:53 06:03 17:20 11:41 147.59
10
06:31
109° Đông Đông Nam
16:51
251° Tây Tây Nam
10h 19m +2m 36s 04:55 18:27 05:28 17:54 06:01 17:21 11:41 147.62
11
06:30
109° Đông Đông Nam
16:52
252° Tây Tây Nam
10h 22m +2m 38s 04:54 18:28 05:27 17:55 06:00 17:22 11:41 147.65
12
06:29
108° Đông Đông Nam
16:54
252° Tây Tây Nam
10h 24m +2m 39s 04:53 18:30 05:26 17:57 05:59 17:23 11:41 147.67
13
06:27
108° Đông Đông Nam
16:55
253° Tây Tây Nam
10h 27m +2m 40s 04:52 18:31 05:25 17:58 05:58 17:25 11:41 147.70
14
06:26
107° Đông Đông Nam
16:56
253° Tây Tây Nam
10h 30m +2m 41s 04:51 18:32 05:23 17:59 05:56 17:26 11:41 147.73
15
06:25
107° Đông Đông Nam
16:58
254° Tây Tây Nam
10h 32m +2m 42s 04:49 18:33 05:22 18:00 05:55 17:27 11:41 147.76
16
06:23
106° Đông Đông Nam
16:59
254° Tây Tây Nam
10h 35m +2m 43s 04:48 18:34 05:21 18:01 05:54 17:28 11:41 147.79
17
06:22
106° Đông Đông Nam
17:00
254° Tây Tây Nam
10h 38m +2m 44s 04:47 18:35 05:19 18:03 05:52 17:30 11:41 147.82
18
06:20
105° Đông Đông Nam
17:01
255° Tây Tây Nam
10h 41m +2m 45s 04:45 18:37 05:18 18:04 05:51 17:31 11:41 147.85
19
06:19
105° Đông Đông Nam
17:03
256° Tây Tây Nam
10h 43m +2m 46s 04:44 18:38 05:17 18:05 05:50 17:32 11:41 147.88
20
06:17
104° Đông Đông Nam
17:04
256° Tây Tây Nam
10h 46m +2m 47s 04:43 18:39 05:15 18:06 05:48 17:33 11:40 147.92
21
06:16
104° Đông Đông Nam
17:05
256° Tây Tây Nam
10h 49m +2m 47s 04:41 18:40 05:14 18:08 05:47 17:35 11:40 147.95
22
06:14
103° Đông Đông Nam
17:07
257° Tây Tây Nam
10h 52m +2m 48s 04:40 18:41 05:12 18:09 05:45 17:36 11:40 147.99
23
06:13
103° Đông Đông Nam
17:08
258° Tây Tây Nam
10h 55m +2m 49s 04:38 18:43 05:11 18:10 05:44 17:37 11:40 148.02
24
06:11
102° Đông Đông Nam
17:09
258° Tây Tây Nam
10h 57m +2m 50s 04:37 18:44 05:09 18:11 05:42 17:38 11:40 148.05
25
06:10
102° Đông Đông Nam
17:10
258° Tây Tây Nam
11h 00m +2m 50s 04:35 18:45 05:08 18:12 05:41 17:40 11:40 148.09
26
06:08
101° Đông
17:12
259° Tây
11h 03m +2m 51s 04:34 18:46 05:06 18:14 05:39 17:41 11:40 148.12
27
06:07
101° Đông
17:13
260° Tây
11h 06m +2m 51s 04:32 18:48 05:05 18:15 05:37 17:42 11:39 148.16
28
06:05
100° Đông
17:14
260° Tây
11h 09m +2m 52s 04:31 18:49 05:03 18:16 05:36 17:43 11:39 148.19

In 帯広, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 帯広

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 帯広

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 帯広

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí