Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 117.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:57 242.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 28m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -26.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:10
83° Đông
17:52
277° Tây
12h 42m +2m 54s 03:32 19:31 04:07 18:55 04:40 18:22 11:31 149.49
2
05:08
83° Đông
17:54
278° Tây
12h 45m +2m 54s 03:30 19:32 04:05 18:57 04:39 18:23 11:30 149.53
3
05:06
82° Đông
17:55
278° Tây
12h 48m +2m 53s 03:28 19:34 04:03 18:58 04:37 18:24 11:30 149.57
4
05:04
82° Đông
17:56
279° Tây
12h 51m +2m 53s 03:26 19:35 04:01 18:59 04:35 18:25 11:30 149.61
5
05:03
81° Đông
17:57
279° Tây
12h 54m +2m 53s 03:24 19:36 03:59 19:01 04:33 18:26 11:29 149.65
6
05:01
80° Đông
17:58
280° Tây
12h 57m +2m 52s 03:21 19:38 03:57 19:02 04:31 18:28 11:29 149.70
7
04:59
80° Đông
17:59
280° Tây
13h 00m +2m 52s 03:19 19:39 03:55 19:03 04:30 18:29 11:29 149.74
8
04:57
80° Đông
18:00
281° Tây
13h 03m +2m 51s 03:17 19:41 03:54 19:05 04:28 18:30 11:29 149.78
9
04:56
79° Đông
18:02
281° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 51s 03:15 19:42 03:52 19:06 04:26 18:31 11:28 149.82
10
04:54
78° Đông Đông Bắc
18:03
282° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 50s 03:13 19:44 03:50 19:07 04:24 18:33 11:28 149.86
11
04:52
78° Đông Đông Bắc
18:04
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 50s 03:11 19:46 03:48 19:09 04:23 18:34 11:28 149.91
12
04:51
77° Đông Đông Bắc
18:05
283° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 49s 03:09 19:47 03:46 19:10 04:21 18:35 11:28 149.95
13
04:49
77° Đông Đông Bắc
18:06
283° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 49s 03:07 19:49 03:44 19:11 04:19 18:36 11:27 149.99
14
04:47
76° Đông Đông Bắc
18:07
284° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 48s 03:05 19:50 03:42 19:13 04:17 18:37 11:27 150.03
15
04:46
76° Đông Đông Bắc
18:09
284° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 47s 03:03 19:52 03:40 19:14 04:16 18:39 11:27 150.07
16
04:44
75° Đông Đông Bắc
18:10
285° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 47s 03:01 19:53 03:39 19:15 04:14 18:40 11:27 150.12
17
04:42
75° Đông Đông Bắc
18:11
285° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 46s 02:59 19:55 03:37 19:17 04:12 18:41 11:26 150.16
18
04:41
74° Đông Đông Bắc
18:12
286° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 45s 02:57 19:57 03:35 19:18 04:11 18:42 11:26 150.20
19
04:39
74° Đông Đông Bắc
18:13
286° Tây Tây Bắc
13h 33m +2m 44s 02:55 19:58 03:33 19:20 04:09 18:44 11:26 150.24
20
04:38
74° Đông Đông Bắc
18:14
287° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 44s 02:53 20:00 03:31 19:21 04:07 18:45 11:26 150.28
21
04:36
73° Đông Đông Bắc
18:15
287° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 43s 02:51 20:02 03:29 19:22 04:06 18:46 11:25 150.33
22
04:35
72° Đông Đông Bắc
18:17
288° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 42s 02:49 20:03 03:28 19:24 04:04 18:47 11:25 150.37
23
04:33
72° Đông Đông Bắc
18:18
288° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 41s 02:47 20:05 03:26 19:25 04:02 18:49 11:25 150.41
24
04:32
72° Đông Đông Bắc
18:19
289° Tây Tây Bắc
13h 47m +2m 40s 02:44 20:07 03:24 19:27 04:01 18:50 11:25 150.45
25
04:30
71° Đông Đông Bắc
18:20
289° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 39s 02:42 20:08 03:22 19:28 03:59 18:51 11:25 150.49
26
04:29
71° Đông Đông Bắc
18:21
290° Tây Tây Bắc
13h 52m +2m 38s 02:40 20:10 03:21 19:30 03:58 18:52 11:25 150.53
27
04:27
70° Đông Đông Bắc
18:22
290° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 37s 02:38 20:12 03:19 19:31 03:56 18:54 11:24 150.57
28
04:26
70° Đông Đông Bắc
18:24
290° Tây Tây Bắc
13h 57m +2m 35s 02:36 20:13 03:17 19:32 03:54 18:55 11:24 150.61
29
04:24
69° Đông Đông Bắc
18:25
291° Tây Tây Bắc
14h 00m +2m 34s 02:34 20:15 03:15 19:34 03:53 18:56 11:24 150.65
30
04:23
69° Đông Đông Bắc
18:26
291° Tây Tây Bắc
14h 03m +2m 33s 02:32 20:17 03:14 19:35 03:51 18:57 11:24 150.69

In 帯広, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 帯広

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 帯広

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 帯広

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí