Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 ↑ 115.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:02 ↑ 244.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -44.56°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +2m 32s | 02:30 | 20:19 | 03:12 | 19:37 | 03:50 | 18:59 | 11:24 | 150.72 |
| 2 |
04:20
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +2m 30s | 02:28 | 20:20 | 03:10 | 19:38 | 03:48 | 19:00 | 11:24 | 150.76 |
| 3 |
04:19
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +2m 29s | 02:26 | 20:22 | 03:09 | 19:40 | 03:47 | 19:01 | 11:24 | 150.80 |
| 4 |
04:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +2m 27s | 02:25 | 20:24 | 03:07 | 19:41 | 03:45 | 19:02 | 11:24 | 150.83 |
| 5 |
04:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 26s | 02:23 | 20:26 | 03:05 | 19:42 | 03:44 | 19:04 | 11:23 | 150.87 |
| 6 |
04:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 24s | 02:21 | 20:27 | 03:04 | 19:44 | 03:43 | 19:05 | 11:23 | 150.91 |
| 7 |
04:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +2m 22s | 02:19 | 20:29 | 03:02 | 19:45 | 03:41 | 19:06 | 11:23 | 150.94 |
| 8 |
04:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +2m 21s | 02:17 | 20:31 | 03:01 | 19:47 | 03:40 | 19:07 | 11:23 | 150.97 |
| 9 |
04:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +2m 19s | 02:15 | 20:33 | 02:59 | 19:48 | 03:39 | 19:09 | 11:23 | 151.01 |
| 10 |
04:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +2m 17s | 02:13 | 20:34 | 02:58 | 19:50 | 03:37 | 19:10 | 11:23 | 151.04 |
| 11 |
04:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +2m 15s | 02:11 | 20:36 | 02:56 | 19:51 | 03:36 | 19:11 | 11:23 | 151.08 |
| 12 |
04:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +2m 13s | 02:09 | 20:38 | 02:55 | 19:52 | 03:35 | 19:12 | 11:23 | 151.11 |
| 13 |
04:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 11s | 02:08 | 20:40 | 02:53 | 19:54 | 03:34 | 19:13 | 11:23 | 151.15 |
| 14 |
04:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +2m 09s | 02:06 | 20:42 | 02:52 | 19:55 | 03:32 | 19:15 | 11:23 | 151.18 |
| 15 |
04:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +2m 06s | 02:04 | 20:43 | 02:51 | 19:57 | 03:31 | 19:16 | 11:23 | 151.21 |
| 16 |
04:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +2m 04s | 02:02 | 20:45 | 02:49 | 19:58 | 03:30 | 19:17 | 11:23 | 151.24 |
| 17 |
04:02
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +2m 02s | 02:01 | 20:47 | 02:48 | 19:59 | 03:29 | 19:18 | 11:23 | 151.28 |
| 18 |
04:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +1m 59s | 01:59 | 20:49 | 02:47 | 20:01 | 03:28 | 19:19 | 11:23 | 151.31 |
| 19 |
04:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +1m 57s | 01:57 | 20:50 | 02:45 | 20:02 | 03:27 | 19:20 | 11:23 | 151.34 |
| 20 |
03:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 54s | 01:56 | 20:52 | 02:44 | 20:03 | 03:26 | 19:21 | 11:23 | 151.37 |
| 21 |
03:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 52s | 01:54 | 20:54 | 02:43 | 20:05 | 03:25 | 19:23 | 11:23 | 151.40 |
| 22 |
03:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 49s | 01:53 | 20:55 | 02:42 | 20:06 | 03:24 | 19:24 | 11:23 | 151.43 |
| 23 |
03:57
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +1m 46s | 01:51 | 20:57 | 02:41 | 20:07 | 03:23 | 19:25 | 11:23 | 151.46 |
| 24 |
03:56
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +1m 44s | 01:50 | 20:59 | 02:39 | 20:08 | 03:22 | 19:26 | 11:24 | 151.49 |
| 25 |
03:55
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +1m 41s | 01:48 | 21:00 | 02:38 | 20:10 | 03:21 | 19:27 | 11:24 | 151.52 |
| 26 |
03:55
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +1m 38s | 01:47 | 21:02 | 02:37 | 20:11 | 03:20 | 19:28 | 11:24 | 151.54 |
| 27 |
03:54
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +1m 35s | 01:46 | 21:03 | 02:36 | 20:12 | 03:19 | 19:29 | 11:24 | 151.57 |
| 28 |
03:53
↑
59° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +1m 31s | 01:44 | 21:05 | 02:35 | 20:13 | 03:19 | 19:30 | 11:24 | 151.59 |
| 29 |
03:53
↑
59° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +1m 28s | 01:43 | 21:06 | 02:35 | 20:14 | 03:18 | 19:31 | 11:24 | 151.62 |
| 30 |
03:52
↑
59° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 25s | 01:42 | 21:08 | 02:34 | 20:15 | 03:17 | 19:32 | 11:24 | 151.64 |
| 31 |
03:52
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +1m 22s | 01:41 | 21:09 | 02:33 | 20:17 | 03:17 | 19:33 | 11:24 | 151.67 |
|
All times are in local time for 帯広. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 帯広, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.