Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 ↑ 115.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:02 ↑ 244.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 9.37°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.961 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
03:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 18s | 01:39 | 21:11 | 02:32 | 20:18 | 03:16 | 19:34 | 11:25 | 151.69 |
| 2 |
03:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +1m 15s | 01:38 | 21:12 | 02:31 | 20:19 | 03:15 | 19:34 | 11:25 | 151.71 |
| 3 |
03:50
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +1m 11s | 01:37 | 21:13 | 02:31 | 20:20 | 03:15 | 19:35 | 11:25 | 151.73 |
| 4 |
03:50
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +1m 08s | 01:36 | 21:15 | 02:30 | 20:21 | 03:14 | 19:36 | 11:25 | 151.75 |
| 5 |
03:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +1m 04s | 01:35 | 21:16 | 02:29 | 20:21 | 03:14 | 19:37 | 11:25 | 151.77 |
| 6 |
03:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 01s | 01:35 | 21:17 | 02:29 | 20:22 | 03:14 | 19:38 | 11:25 | 151.79 |
| 7 |
03:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +0m 57s | 01:34 | 21:18 | 02:28 | 20:23 | 03:13 | 19:38 | 11:26 | 151.81 |
| 8 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +0m 53s | 01:33 | 21:19 | 02:28 | 20:24 | 03:13 | 19:39 | 11:26 | 151.83 |
| 9 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 49s | 01:32 | 21:20 | 02:28 | 20:25 | 03:13 | 19:40 | 11:26 | 151.85 |
| 10 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 46s | 01:32 | 21:21 | 02:27 | 20:26 | 03:12 | 19:40 | 11:26 | 151.87 |
| 11 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +0m 42s | 01:31 | 21:22 | 02:27 | 20:26 | 03:12 | 19:41 | 11:26 | 151.88 |
| 12 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +0m 38s | 01:31 | 21:23 | 02:27 | 20:27 | 03:12 | 19:41 | 11:27 | 151.90 |
| 13 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 34s | 01:30 | 21:24 | 02:26 | 20:27 | 03:12 | 19:42 | 11:27 | 151.91 |
| 14 |
03:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 30s | 01:30 | 21:24 | 02:26 | 20:28 | 03:12 | 19:42 | 11:27 | 151.93 |
| 15 |
03:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 26s | 01:30 | 21:25 | 02:26 | 20:29 | 03:12 | 19:43 | 11:27 | 151.94 |
| 16 |
03:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 22s | 01:29 | 21:26 | 02:26 | 20:29 | 03:12 | 19:43 | 11:27 | 151.96 |
| 17 |
03:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 18s | 01:29 | 21:26 | 02:26 | 20:29 | 03:12 | 19:44 | 11:28 | 151.97 |
| 18 |
03:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 14s | 01:29 | 21:27 | 02:26 | 20:30 | 03:12 | 19:44 | 11:28 | 151.99 |
| 19 |
03:48
↑
56° Đông Bắc
|
19:08
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 10s | 01:29 | 21:27 | 02:26 | 20:30 | 03:12 | 19:44 | 11:28 | 152.00 |
| 20 |
03:48
↑
56° Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 06s | 01:29 | 21:27 | 02:26 | 20:30 | 03:12 | 19:45 | 11:28 | 152.01 |
| 21 |
03:48
↑
56° Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 02s | 01:30 | 21:27 | 02:26 | 20:31 | 03:12 | 19:45 | 11:28 | 152.02 |
| 22 |
03:48
↑
56° Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 02s | 01:30 | 21:28 | 02:27 | 20:31 | 03:12 | 19:45 | 11:29 | 152.03 |
| 23 |
03:49
↑
56° Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 06s | 01:30 | 21:28 | 02:27 | 20:31 | 03:13 | 19:45 | 11:29 | 152.04 |
| 24 |
03:49
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 10s | 01:30 | 21:28 | 02:27 | 20:31 | 03:13 | 19:45 | 11:29 | 152.05 |
| 25 |
03:49
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 14s | 01:31 | 21:28 | 02:28 | 20:31 | 03:13 | 19:45 | 11:29 | 152.06 |
| 26 |
03:50
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 18s | 01:31 | 21:27 | 02:28 | 20:31 | 03:14 | 19:45 | 11:30 | 152.06 |
| 27 |
03:50
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 22s | 01:32 | 21:27 | 02:28 | 20:31 | 03:14 | 19:45 | 11:30 | 152.07 |
| 28 |
03:50
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -0m 26s | 01:33 | 21:27 | 02:29 | 20:31 | 03:15 | 19:45 | 11:30 | 152.08 |
| 29 |
03:51
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -0m 30s | 01:33 | 21:27 | 02:29 | 20:31 | 03:15 | 19:45 | 11:30 | 152.08 |
| 30 |
03:51
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -0m 34s | 01:34 | 21:26 | 02:30 | 20:30 | 03:15 | 19:45 | 11:30 | 152.08 |
|
All times are in local time for 帯広. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 帯広, the earliest sunrise of June is on tháng 6 08 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.