Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 115.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:02 244.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 42m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 23.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.954 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 帯広

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
03:52
57° Đông Đông Bắc
19:09
303° Tây Tây Bắc
15h 17m -0m 38s 01:35 21:26 02:31 20:30 03:16 19:45 11:31 152.09
2
03:52
57° Đông Đông Bắc
19:09
303° Tây Tây Bắc
15h 16m -0m 42s 01:36 21:25 02:31 20:30 03:17 19:45 11:31 152.09
3
03:53
57° Đông Đông Bắc
19:09
303° Tây Tây Bắc
15h 15m -0m 45s 01:37 21:25 02:32 20:29 03:17 19:44 11:31 152.09
4
03:53
57° Đông Đông Bắc
19:08
303° Tây Tây Bắc
15h 14m -0m 49s 01:38 21:24 02:33 20:29 03:18 19:44 11:31 152.09
5
03:54
57° Đông Đông Bắc
19:08
303° Tây Tây Bắc
15h 14m -0m 53s 01:39 21:23 02:34 20:28 03:19 19:44 11:31 152.09
6
03:55
57° Đông Đông Bắc
19:08
303° Tây Tây Bắc
15h 13m -0m 57s 01:40 21:22 02:34 20:28 03:19 19:43 11:31 152.09
7
03:55
58° Đông Đông Bắc
19:08
302° Tây Tây Bắc
15h 12m -1m 00s 01:41 21:21 02:35 20:27 03:20 19:43 11:32 152.08
8
03:56
58° Đông Đông Bắc
19:07
302° Tây Tây Bắc
15h 11m -1m 04s 01:42 21:21 02:36 20:27 03:21 19:42 11:32 152.08
9
03:57
58° Đông Đông Bắc
19:07
302° Tây Tây Bắc
15h 09m -1m 08s 01:43 21:20 02:37 20:26 03:22 19:42 11:32 152.08
10
03:58
58° Đông Đông Bắc
19:06
302° Tây Tây Bắc
15h 08m -1m 11s 01:45 21:19 02:38 20:25 03:22 19:41 11:32 152.08
11
03:58
58° Đông Đông Bắc
19:06
302° Tây Tây Bắc
15h 07m -1m 14s 01:46 21:17 02:39 20:25 03:23 19:41 11:32 152.07
12
03:59
58° Đông Đông Bắc
19:05
302° Tây Tây Bắc
15h 06m -1m 18s 01:47 21:16 02:40 20:24 03:24 19:40 11:32 152.07
13
04:00
59° Đông Đông Bắc
19:05
301° Tây Tây Bắc
15h 04m -1m 21s 01:49 21:15 02:41 20:23 03:25 19:39 11:32 152.06
14
04:01
59° Đông Đông Bắc
19:04
301° Tây Tây Bắc
15h 03m -1m 24s 01:50 21:14 02:42 20:22 03:26 19:39 11:33 152.06
15
04:01
59° Đông Đông Bắc
19:03
301° Tây Tây Bắc
15h 01m -1m 28s 01:52 21:13 02:43 20:21 03:27 19:38 11:33 152.05
16
04:02
59° Đông Đông Bắc
19:03
301° Tây Tây Bắc
15h 00m -1m 31s 01:53 21:11 02:45 20:20 03:28 19:37 11:33 152.04
17
04:03
60° Đông Đông Bắc
19:02
300° Tây Tây Bắc
14h 58m -1m 34s 01:55 21:10 02:46 20:19 03:29 19:36 11:33 152.04
18
04:04
60° Đông Đông Bắc
19:01
300° Tây Tây Bắc
14h 57m -1m 37s 01:56 21:08 02:47 20:18 03:30 19:36 11:33 152.03
19
04:05
60° Đông Đông Bắc
19:01
300° Tây Tây Bắc
14h 55m -1m 40s 01:58 21:07 02:48 20:17 03:31 19:35 11:33 152.02
20
04:06
60° Đông Đông Bắc
19:00
300° Tây Tây Bắc
14h 53m -1m 42s 01:59 21:06 02:49 20:16 03:32 19:34 11:33 152.01
21
04:07
61° Đông Đông Bắc
18:59
299° Tây Tây Bắc
14h 52m -1m 45s 02:01 21:04 02:50 20:15 03:33 19:33 11:33 152.00
22
04:08
61° Đông Đông Bắc
18:58
299° Tây Tây Bắc
14h 50m -1m 48s 02:03 21:02 02:52 20:14 03:34 19:32 11:33 151.99
23
04:09
61° Đông Đông Bắc
18:57
299° Tây Tây Bắc
14h 48m -1m 51s 02:04 21:01 02:53 20:13 03:35 19:31 11:33 151.98
24
04:10
62° Đông Đông Bắc
18:56
298° Tây Tây Bắc
14h 46m -1m 53s 02:06 20:59 02:54 20:11 03:36 19:30 11:33 151.97
25
04:11
62° Đông Đông Bắc
18:55
298° Tây Tây Bắc
14h 44m -1m 56s 02:08 20:58 02:56 20:10 03:37 19:29 11:33 151.95
26
04:12
62° Đông Đông Bắc
18:54
298° Tây Tây Bắc
14h 42m -1m 58s 02:09 20:56 02:57 20:09 03:38 19:28 11:33 151.94
27
04:13
62° Đông Đông Bắc
18:53
297° Tây Tây Bắc
14h 40m -2m 00s 02:11 20:54 02:58 20:07 03:39 19:27 11:33 151.92
28
04:14
63° Đông Đông Bắc
18:52
297° Tây Tây Bắc
14h 38m -2m 03s 02:13 20:52 02:59 20:06 03:40 19:25 11:33 151.91
29
04:15
63° Đông Đông Bắc
18:51
297° Tây Tây Bắc
14h 36m -2m 05s 02:14 20:51 03:01 20:05 03:41 19:24 11:33 151.89
30
04:16
63° Đông Đông Bắc
18:50
296° Tây Tây Bắc
14h 34m -2m 07s 02:16 20:49 03:02 20:03 03:43 19:23 11:33 151.87
31
04:17
64° Đông Đông Bắc
18:49
296° Tây Tây Bắc
14h 32m -2m 09s 02:18 20:47 03:04 20:02 03:44 19:22 11:33 151.85

In 帯広, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 帯広

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 帯広

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 帯広

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí