Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 116.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 243.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 41m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.730 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
94° Đông
17:20
266° Tây
11h 45m -2m 39s 04:03 18:51 04:35 18:19 05:06 17:48 11:27 149.78
2
05:35
94° Đông
17:18
266° Tây
11h 43m -2m 39s 04:04 18:49 04:36 18:18 05:07 17:46 11:27 149.74
3
05:36
94° Đông
17:17
265° Tây
11h 40m -2m 39s 04:05 18:48 04:37 18:16 05:08 17:44 11:27 149.69
4
05:37
95° Đông
17:15
265° Tây
11h 37m -2m 39s 04:06 18:46 04:38 18:14 05:09 17:43 11:26 149.65
5
05:38
96° Đông
17:13
264° Tây
11h 35m -2m 39s 04:07 18:44 04:39 18:13 05:10 17:41 11:26 149.61
6
05:39
96° Đông
17:12
264° Tây
11h 32m -2m 38s 04:08 18:43 04:40 18:11 05:11 17:40 11:26 149.56
7
05:40
96° Đông
17:10
263° Tây
11h 30m -2m 38s 04:09 18:41 04:41 18:09 05:12 17:38 11:26 149.52
8
05:41
97° Đông
17:09
263° Tây
11h 27m -2m 38s 04:10 18:39 04:42 18:08 05:13 17:36 11:25 149.48
9
05:42
98° Đông
17:07
262° Tây
11h 24m -2m 38s 04:11 18:38 04:43 18:06 05:14 17:35 11:25 149.44
10
05:43
98° Đông
17:05
262° Tây
11h 22m -2m 37s 04:12 18:36 04:44 18:05 05:15 17:33 11:25 149.39
11
05:44
98° Đông
17:04
261° Tây
11h 19m -2m 37s 04:13 18:35 04:45 18:03 05:16 17:32 11:24 149.35
12
05:45
99° Đông
17:02
261° Tây
11h 16m -2m 37s 04:14 18:33 04:46 18:02 05:17 17:30 11:24 149.31
13
05:46
100° Đông
17:01
260° Tây
11h 14m -2m 36s 04:15 18:32 04:47 18:00 05:18 17:29 11:24 149.27
14
05:48
100° Đông
16:59
260° Tây
11h 11m -2m 36s 04:16 18:30 04:48 17:59 05:19 17:27 11:24 149.23
15
05:49
100° Đông
16:58
259° Tây
11h 09m -2m 35s 04:17 18:29 04:49 17:57 05:21 17:26 11:23 149.19
16
05:50
101° Đông
16:56
259° Tây
11h 06m -2m 35s 04:18 18:27 04:50 17:56 05:22 17:24 11:23 149.15
17
05:51
102° Đông Đông Nam
16:55
258° Tây Tây Nam
11h 03m -2m 34s 04:19 18:26 04:51 17:54 05:23 17:23 11:23 149.10
18
05:52
102° Đông Đông Nam
16:53
258° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 34s 04:20 18:24 04:52 17:53 05:24 17:21 11:23 149.06
19
05:53
102° Đông Đông Nam
16:52
257° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 33s 04:21 18:23 04:53 17:51 05:25 17:20 11:23 149.02
20
05:54
103° Đông Đông Nam
16:50
257° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 33s 04:23 18:22 04:54 17:50 05:26 17:18 11:22 148.98
21
05:55
103° Đông Đông Nam
16:49
256° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 32s 04:24 18:20 04:55 17:49 05:27 17:17 11:22 148.94
22
05:56
104° Đông Đông Nam
16:47
256° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 31s 04:25 18:19 04:56 17:47 05:28 17:16 11:22 148.90
23
05:57
104° Đông Đông Nam
16:46
255° Tây Tây Nam
10h 48m -2m 31s 04:26 18:18 04:57 17:46 05:29 17:14 11:22 148.85
24
05:58
105° Đông Đông Nam
16:45
255° Tây Tây Nam
10h 46m -2m 30s 04:27 18:16 04:58 17:45 05:30 17:13 11:22 148.81
25
06:00
105° Đông Đông Nam
16:43
254° Tây Tây Nam
10h 43m -2m 29s 04:28 18:15 04:59 17:43 05:31 17:12 11:22 148.77
26
06:01
106° Đông Đông Nam
16:42
254° Tây Tây Nam
10h 41m -2m 28s 04:29 18:14 05:00 17:42 05:32 17:10 11:22 148.73
27
06:02
106° Đông Đông Nam
16:41
254° Tây Tây Nam
10h 38m -2m 27s 04:30 18:13 05:01 17:41 05:33 17:09 11:21 148.69
28
06:03
107° Đông Đông Nam
16:39
253° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 26s 04:31 18:11 05:02 17:40 05:34 17:08 11:21 148.65
29
06:04
107° Đông Đông Nam
16:38
253° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 25s 04:32 18:10 05:03 17:39 05:35 17:07 11:21 148.61
30
06:05
108° Đông Đông Nam
16:37
252° Tây Tây Nam
10h 31m -2m 24s 04:33 18:09 05:05 17:37 05:37 17:05 11:21 148.57
31
06:06
108° Đông Đông Nam
16:35
252° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 23s 04:34 18:08 05:06 17:36 05:38 17:04 11:21 148.53

In 弘前, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 弘前

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 弘前

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 弘前

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí