Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 116.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 243.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 41m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -39.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.731 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
108° Đông Đông Nam
16:34
251° Tây Tây Nam
10h 26m -2m 22s 04:35 18:07 05:07 17:35 05:39 17:03 11:21 148.49
2
06:09
109° Đông Đông Nam
16:33
251° Tây Tây Nam
10h 24m -2m 21s 04:36 18:06 05:08 17:34 05:40 17:02 11:21 148.45
3
06:10
109° Đông Đông Nam
16:32
251° Tây Tây Nam
10h 21m -2m 20s 04:37 18:05 05:09 17:33 05:41 17:01 11:21 148.41
4
06:11
110° Đông Đông Nam
16:31
250° Tây Tây Nam
10h 19m -2m 18s 04:38 18:04 05:10 17:32 05:42 17:00 11:21 148.37
5
06:12
110° Đông Đông Nam
16:30
250° Tây Tây Nam
10h 17m -2m 17s 04:39 18:03 05:11 17:31 05:43 16:59 11:21 148.33
6
06:13
110° Đông Đông Nam
16:28
249° Tây Tây Nam
10h 15m -2m 16s 04:40 18:02 05:12 17:30 05:44 16:58 11:21 148.30
7
06:15
111° Đông Đông Nam
16:27
249° Tây Tây Nam
10h 12m -2m 14s 04:41 18:01 05:13 17:29 05:45 16:57 11:21 148.26
8
06:16
111° Đông Đông Nam
16:26
248° Tây Tây Nam
10h 10m -2m 13s 04:42 18:00 05:14 17:28 05:46 16:56 11:21 148.22
9
06:17
112° Đông Đông Nam
16:25
248° Tây Tây Nam
10h 08m -2m 11s 04:43 17:59 05:15 17:27 05:48 16:55 11:21 148.19
10
06:18
112° Đông Đông Nam
16:24
248° Tây Tây Nam
10h 06m -2m 09s 04:44 17:58 05:16 17:26 05:49 16:54 11:21 148.15
11
06:19
112° Đông Đông Nam
16:23
247° Tây Tây Nam
10h 04m -2m 08s 04:45 17:58 05:17 17:26 05:50 16:53 11:22 148.12
12
06:21
113° Đông Đông Nam
16:22
247° Tây Tây Nam
10h 01m -2m 06s 04:46 17:57 05:18 17:25 05:51 16:52 11:22 148.09
13
06:22
113° Đông Đông Nam
16:22
247° Tây Tây Nam
9h 59m -2m 04s 04:47 17:56 05:19 17:24 05:52 16:51 11:22 148.05
14
06:23
114° Đông Đông Nam
16:21
246° Tây Tây Nam
9h 57m -2m 02s 04:48 17:55 05:20 17:23 05:53 16:50 11:22 148.02
15
06:24
114° Đông Đông Nam
16:20
246° Tây Tây Nam
9h 55m -2m 00s 04:49 17:55 05:21 17:23 05:54 16:50 11:22 147.99
16
06:25
114° Đông Đông Nam
16:19
246° Tây Tây Nam
9h 53m -1m 58s 04:50 17:54 05:22 17:22 05:55 16:49 11:22 147.96
17
06:26
115° Đông Đông Nam
16:18
245° Tây Tây Nam
9h 51m -1m 56s 04:51 17:54 05:23 17:21 05:56 16:48 11:22 147.92
18
06:28
115° Đông Đông Nam
16:18
245° Tây Tây Nam
9h 49m -1m 54s 04:52 17:53 05:24 17:21 05:57 16:48 11:23 147.89
19
06:29
115° Đông Đông Nam
16:17
245° Tây Tây Nam
9h 48m -1m 51s 04:53 17:52 05:25 17:20 05:59 16:47 11:23 147.86
20
06:30
116° Đông Đông Nam
16:16
244° Tây Tây Nam
9h 46m -1m 49s 04:54 17:52 05:26 17:19 06:00 16:46 11:23 147.83
21
06:31
116° Đông Đông Nam
16:15
244° Tây Tây Nam
9h 44m -1m 47s 04:55 17:51 05:28 17:19 06:01 16:46 11:23 147.80
22
06:32
116° Đông Đông Nam
16:15
244° Tây Tây Nam
9h 42m -1m 44s 04:56 17:51 05:29 17:18 06:02 16:45 11:24 147.77
23
06:33
116° Đông Đông Nam
16:14
243° Tây Tây Nam
9h 41m -1m 42s 04:57 17:51 05:30 17:18 06:03 16:45 11:24 147.74
24
06:34
117° Đông Đông Nam
16:14
243° Tây Tây Nam
9h 39m -1m 39s 04:58 17:50 05:31 17:18 06:04 16:44 11:24 147.71
25
06:35
117° Đông Đông Nam
16:13
243° Tây Tây Nam
9h 37m -1m 36s 04:59 17:50 05:32 17:17 06:05 16:44 11:25 147.68
26
06:37
117° Đông Đông Nam
16:13
243° Tây Tây Nam
9h 36m -1m 33s 05:00 17:50 05:32 17:17 06:06 16:43 11:25 147.66
27
06:38
118° Đông Đông Nam
16:12
242° Tây Tây Nam
9h 34m -1m 30s 05:01 17:49 05:33 17:17 06:07 16:43 11:25 147.63
28
06:39
118° Đông Đông Nam
16:12
242° Tây Tây Nam
9h 33m -1m 28s 05:02 17:49 05:34 17:16 06:08 16:43 11:25 147.60
29
06:40
118° Đông Đông Nam
16:12
242° Tây Tây Nam
9h 31m -1m 25s 05:03 17:49 05:35 17:16 06:09 16:42 11:26 147.57
30
06:41
118° Đông Đông Nam
16:11
242° Tây Tây Nam
9h 30m -1m 21s 05:03 17:49 05:36 17:16 06:10 16:42 11:26 147.55

In 弘前, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 弘前

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 弘前

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 弘前

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí