Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 ↑ 116.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 ↑ 243.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 41m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 15.04°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.737 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 19s | 02:52 | 20:19 | 03:31 | 19:39 | 04:07 | 19:03 | 11:35 | 150.72 |
| 2 |
04:36
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +2m 18s | 02:50 | 20:20 | 03:30 | 19:41 | 04:06 | 19:04 | 11:35 | 150.76 |
| 3 |
04:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +2m 16s | 02:49 | 20:22 | 03:28 | 19:42 | 04:04 | 19:06 | 11:35 | 150.80 |
| 4 |
04:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +2m 15s | 02:47 | 20:23 | 03:27 | 19:43 | 04:03 | 19:07 | 11:34 | 150.84 |
| 5 |
04:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 13s | 02:45 | 20:25 | 03:25 | 19:45 | 04:02 | 19:08 | 11:34 | 150.87 |
| 6 |
04:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +2m 12s | 02:43 | 20:26 | 03:24 | 19:46 | 04:00 | 19:09 | 11:34 | 150.91 |
| 7 |
04:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 10s | 02:42 | 20:28 | 03:22 | 19:47 | 03:59 | 19:10 | 11:34 | 150.94 |
| 8 |
04:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +2m 09s | 02:40 | 20:29 | 03:21 | 19:48 | 03:58 | 19:11 | 11:34 | 150.97 |
| 9 |
04:28
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +2m 07s | 02:38 | 20:31 | 03:19 | 19:50 | 03:57 | 19:12 | 11:34 | 151.01 |
| 10 |
04:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 05s | 02:37 | 20:32 | 03:18 | 19:51 | 03:55 | 19:13 | 11:34 | 151.04 |
| 11 |
04:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 03s | 02:35 | 20:34 | 03:17 | 19:52 | 03:54 | 19:14 | 11:34 | 151.08 |
| 12 |
04:24
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 01s | 02:34 | 20:35 | 03:15 | 19:53 | 03:53 | 19:16 | 11:34 | 151.11 |
| 13 |
04:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 00s | 02:32 | 20:37 | 03:14 | 19:55 | 03:52 | 19:17 | 11:34 | 151.15 |
| 14 |
04:22
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +1m 58s | 02:31 | 20:39 | 03:13 | 19:56 | 03:51 | 19:18 | 11:34 | 151.18 |
| 15 |
04:21
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +1m 55s | 02:29 | 20:40 | 03:12 | 19:57 | 03:50 | 19:19 | 11:34 | 151.21 |
| 16 |
04:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +1m 53s | 02:28 | 20:42 | 03:10 | 19:58 | 03:49 | 19:20 | 11:34 | 151.24 |
| 17 |
04:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +1m 51s | 02:26 | 20:43 | 03:09 | 20:00 | 03:48 | 19:21 | 11:34 | 151.28 |
| 18 |
04:19
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +1m 49s | 02:25 | 20:45 | 03:08 | 20:01 | 03:47 | 19:22 | 11:34 | 151.31 |
| 19 |
04:18
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +1m 47s | 02:23 | 20:46 | 03:07 | 20:02 | 03:46 | 19:23 | 11:34 | 151.34 |
| 20 |
04:17
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +1m 44s | 02:22 | 20:48 | 03:06 | 20:03 | 03:45 | 19:24 | 11:34 | 151.37 |
| 21 |
04:16
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +1m 42s | 02:21 | 20:49 | 03:05 | 20:04 | 03:44 | 19:25 | 11:34 | 151.40 |
| 22 |
04:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +1m 39s | 02:19 | 20:50 | 03:04 | 20:06 | 03:43 | 19:26 | 11:34 | 151.43 |
| 23 |
04:15
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +1m 37s | 02:18 | 20:52 | 03:03 | 20:07 | 03:42 | 19:27 | 11:34 | 151.46 |
| 24 |
04:14
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +1m 34s | 02:17 | 20:53 | 03:02 | 20:08 | 03:42 | 19:28 | 11:34 | 151.49 |
| 25 |
04:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +1m 32s | 02:15 | 20:55 | 03:01 | 20:09 | 03:41 | 19:29 | 11:35 | 151.52 |
| 26 |
04:13
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +1m 29s | 02:14 | 20:56 | 03:00 | 20:10 | 03:40 | 19:30 | 11:35 | 151.54 |
| 27 |
04:12
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +1m 26s | 02:13 | 20:57 | 02:59 | 20:11 | 03:39 | 19:31 | 11:35 | 151.57 |
| 28 |
04:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +1m 23s | 02:12 | 20:59 | 02:58 | 20:12 | 03:39 | 19:32 | 11:35 | 151.59 |
| 29 |
04:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 20s | 02:11 | 21:00 | 02:58 | 20:13 | 03:38 | 19:33 | 11:35 | 151.62 |
| 30 |
04:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +1m 17s | 02:10 | 21:01 | 02:57 | 20:14 | 03:37 | 19:33 | 11:35 | 151.64 |
| 31 |
04:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 14s | 02:09 | 21:02 | 02:56 | 20:15 | 03:37 | 19:34 | 11:35 | 151.67 |
|
All times are in local time for 弘前. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 弘前, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.