Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 116.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 243.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 41m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 14.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.737 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:11
58° Đông Đông Bắc
19:12
302° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 34s 02:06 21:17 02:55 20:28 03:37 19:46 11:41 152.09
2
04:11
58° Đông Đông Bắc
19:12
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 38s 02:06 21:17 02:56 20:27 03:37 19:46 11:42 152.09
3
04:12
58° Đông Đông Bắc
19:12
302° Tây Tây Bắc
14h 59m -0m 41s 02:07 21:16 02:56 20:27 03:38 19:45 11:42 152.09
4
04:12
58° Đông Đông Bắc
19:12
302° Tây Tây Bắc
14h 59m -0m 45s 02:08 21:16 02:57 20:27 03:39 19:45 11:42 152.09
5
04:13
58° Đông Đông Bắc
19:11
301° Tây Tây Bắc
14h 58m -0m 48s 02:09 21:15 02:58 20:26 03:39 19:45 11:42 152.09
6
04:13
59° Đông Đông Bắc
19:11
301° Tây Tây Bắc
14h 57m -0m 51s 02:10 21:14 02:58 20:26 03:40 19:45 11:42 152.09
7
04:14
59° Đông Đông Bắc
19:11
301° Tây Tây Bắc
14h 56m -0m 55s 02:11 21:14 02:59 20:26 03:41 19:44 11:43 152.08
8
04:15
59° Đông Đông Bắc
19:10
301° Tây Tây Bắc
14h 55m -0m 58s 02:12 21:13 03:00 20:25 03:41 19:44 11:43 152.08
9
04:15
59° Đông Đông Bắc
19:10
301° Tây Tây Bắc
14h 54m -1m 01s 02:13 21:12 03:01 20:24 03:42 19:43 11:43 152.08
10
04:16
59° Đông Đông Bắc
19:10
301° Tây Tây Bắc
14h 53m -1m 05s 02:14 21:11 03:02 20:24 03:43 19:43 11:43 152.08
11
04:17
60° Đông Đông Bắc
19:09
300° Tây Tây Bắc
14h 52m -1m 08s 02:15 21:10 03:03 20:23 03:44 19:42 11:43 152.07
12
04:17
60° Đông Đông Bắc
19:09
300° Tây Tây Bắc
14h 51m -1m 11s 02:16 21:10 03:03 20:23 03:44 19:42 11:43 152.07
13
04:18
60° Đông Đông Bắc
19:08
300° Tây Tây Bắc
14h 49m -1m 14s 02:17 21:09 03:04 20:22 03:45 19:41 11:43 152.06
14
04:19
60° Đông Đông Bắc
19:08
300° Tây Tây Bắc
14h 48m -1m 17s 02:19 21:08 03:05 20:21 03:46 19:41 11:44 152.06
15
04:20
60° Đông Đông Bắc
19:07
300° Tây Tây Bắc
14h 47m -1m 20s 02:20 21:06 03:06 20:20 03:47 19:40 11:44 152.05
16
04:21
60° Đông Đông Bắc
19:06
299° Tây Tây Bắc
14h 45m -1m 23s 02:21 21:05 03:07 20:19 03:48 19:39 11:44 152.04
17
04:21
61° Đông Đông Bắc
19:06
299° Tây Tây Bắc
14h 44m -1m 25s 02:22 21:04 03:08 20:19 03:49 19:38 11:44 152.04
18
04:22
61° Đông Đông Bắc
19:05
299° Tây Tây Bắc
14h 43m -1m 28s 02:24 21:03 03:09 20:18 03:49 19:38 11:44 152.03
19
04:23
61° Đông Đông Bắc
19:04
299° Tây Tây Bắc
14h 41m -1m 31s 02:25 21:02 03:11 20:17 03:50 19:37 11:44 152.02
20
04:24
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 39m -1m 33s 02:26 21:01 03:12 20:16 03:51 19:36 11:44 152.01
21
04:25
62° Đông Đông Bắc
19:03
298° Tây Tây Bắc
14h 38m -1m 36s 02:28 20:59 03:13 20:15 03:52 19:35 11:44 152.00
22
04:25
62° Đông Đông Bắc
19:02
298° Tây Tây Bắc
14h 36m -1m 38s 02:29 20:58 03:14 20:14 03:53 19:34 11:44 151.99
23
04:26
62° Đông Đông Bắc
19:01
298° Tây Tây Bắc
14h 35m -1m 41s 02:31 20:57 03:15 20:13 03:54 19:33 11:44 151.98
24
04:27
63° Đông Đông Bắc
19:01
297° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 43s 02:32 20:55 03:16 20:11 03:55 19:33 11:44 151.97
25
04:28
63° Đông Đông Bắc
19:00
297° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 46s 02:33 20:54 03:17 20:10 03:56 19:32 11:44 151.95
26
04:29
63° Đông Đông Bắc
18:59
297° Tây Tây Bắc
14h 29m -1m 48s 02:35 20:52 03:18 20:09 03:57 19:31 11:44 151.94
27
04:30
64° Đông Đông Bắc
18:58
296° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 50s 02:36 20:51 03:20 20:08 03:58 19:30 11:44 151.92
28
04:31
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 52s 02:38 20:49 03:21 20:07 03:59 19:28 11:44 151.91
29
04:32
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 24m -1m 54s 02:39 20:48 03:22 20:05 04:00 19:27 11:44 151.89
30
04:33
64° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 56s 02:41 20:46 03:23 20:04 04:01 19:26 11:44 151.87
31
04:34
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 58s 02:42 20:45 03:24 20:03 04:02 19:25 11:44 151.85

In 弘前, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 弘前

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 弘前

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 弘前

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí