Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 ↑ 116.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 ↑ 243.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 41m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 14.82°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.737 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 弘前
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:35
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -2m 00s | 02:44 | 20:43 | 03:26 | 20:02 | 04:03 | 19:24 | 11:44 | 151.83 |
| 2 |
04:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -2m 02s | 02:45 | 20:41 | 03:27 | 20:00 | 04:04 | 19:23 | 11:44 | 151.81 |
| 3 |
04:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -2m 03s | 02:47 | 20:40 | 03:28 | 19:59 | 04:05 | 19:22 | 11:44 | 151.79 |
| 4 |
04:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -2m 05s | 02:48 | 20:38 | 03:29 | 19:57 | 04:06 | 19:20 | 11:44 | 151.77 |
| 5 |
04:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -2m 07s | 02:50 | 20:36 | 03:30 | 19:56 | 04:08 | 19:19 | 11:44 | 151.75 |
| 6 |
04:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -2m 08s | 02:51 | 20:35 | 03:32 | 19:55 | 04:09 | 19:18 | 11:44 | 151.73 |
| 7 |
04:40
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -2m 10s | 02:53 | 20:33 | 03:33 | 19:53 | 04:10 | 19:16 | 11:43 | 151.71 |
| 8 |
04:41
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -2m 11s | 02:54 | 20:31 | 03:34 | 19:52 | 04:11 | 19:15 | 11:43 | 151.68 |
| 9 |
04:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -2m 13s | 02:56 | 20:30 | 03:35 | 19:50 | 04:12 | 19:14 | 11:43 | 151.66 |
| 10 |
04:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -2m 14s | 02:57 | 20:28 | 03:37 | 19:49 | 04:13 | 19:12 | 11:43 | 151.64 |
| 11 |
04:44
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -2m 16s | 02:59 | 20:26 | 03:38 | 19:47 | 04:14 | 19:11 | 11:43 | 151.61 |
| 12 |
04:45
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -2m 17s | 03:00 | 20:24 | 03:39 | 19:45 | 04:15 | 19:10 | 11:43 | 151.59 |
| 13 |
04:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -2m 18s | 03:02 | 20:22 | 03:40 | 19:44 | 04:16 | 19:08 | 11:43 | 151.56 |
| 14 |
04:47
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -2m 19s | 03:03 | 20:21 | 03:41 | 19:42 | 04:17 | 19:07 | 11:42 | 151.54 |
| 15 |
04:48
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -2m 20s | 03:04 | 20:19 | 03:43 | 19:41 | 04:18 | 19:05 | 11:42 | 151.51 |
| 16 |
04:49
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -2m 21s | 03:06 | 20:17 | 03:44 | 19:39 | 04:19 | 19:04 | 11:42 | 151.49 |
| 17 |
04:50
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -2m 22s | 03:07 | 20:15 | 03:45 | 19:37 | 04:20 | 19:02 | 11:42 | 151.46 |
| 18 |
04:51
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -2m 23s | 03:09 | 20:13 | 03:46 | 19:36 | 04:21 | 19:01 | 11:42 | 151.43 |
| 19 |
04:52
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -2m 24s | 03:10 | 20:11 | 03:48 | 19:34 | 04:22 | 18:59 | 11:41 | 151.40 |
| 20 |
04:53
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -2m 25s | 03:12 | 20:09 | 03:49 | 19:32 | 04:24 | 18:58 | 11:41 | 151.37 |
| 21 |
04:54
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -2m 26s | 03:13 | 20:07 | 03:50 | 19:31 | 04:25 | 18:56 | 11:41 | 151.34 |
| 22 |
04:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -2m 27s | 03:14 | 20:06 | 03:51 | 19:29 | 04:26 | 18:55 | 11:41 | 151.31 |
| 23 |
04:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -2m 28s | 03:16 | 20:04 | 03:52 | 19:27 | 04:27 | 18:53 | 11:40 | 151.28 |
| 24 |
04:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:22
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -2m 29s | 03:17 | 20:02 | 03:53 | 19:26 | 04:28 | 18:52 | 11:40 | 151.25 |
| 25 |
04:58
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -2m 29s | 03:18 | 20:00 | 03:55 | 19:24 | 04:29 | 18:50 | 11:40 | 151.22 |
| 26 |
04:59
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -2m 30s | 03:20 | 19:58 | 03:56 | 19:22 | 04:30 | 18:48 | 11:40 | 151.19 |
| 27 |
05:00
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | -2m 31s | 03:21 | 19:56 | 03:57 | 19:20 | 04:31 | 18:47 | 11:39 | 151.15 |
| 28 |
05:01
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -2m 31s | 03:23 | 19:54 | 03:58 | 19:19 | 04:32 | 18:45 | 11:39 | 151.12 |
| 29 |
05:02
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -2m 32s | 03:24 | 19:52 | 03:59 | 19:17 | 04:33 | 18:43 | 11:39 | 151.09 |
| 30 |
05:03
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -2m 33s | 03:25 | 19:50 | 04:00 | 19:15 | 04:34 | 18:42 | 11:38 | 151.05 |
| 31 |
05:04
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -2m 33s | 03:26 | 19:48 | 04:02 | 19:13 | 04:35 | 18:40 | 11:38 | 151.01 |
|
All times are in local time for 弘前. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 弘前, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.