Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 日立, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 115.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:23 244.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 00m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -23.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.732 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 日立

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
84° Đông
17:59
276° Tây
12h 35m +2m 19s 03:55 19:27 04:27 18:56 04:57 18:25 11:41 149.49
2
05:22
83° Đông
18:00
277° Tây
12h 37m +2m 18s 03:54 19:28 04:25 18:57 04:56 18:26 11:41 149.53
3
05:21
83° Đông
18:00
277° Tây
12h 39m +2m 18s 03:52 19:29 04:23 18:58 04:54 18:27 11:40 149.57
4
05:19
82° Đông
18:01
278° Tây
12h 42m +2m 18s 03:50 19:30 04:22 18:59 04:53 18:28 11:40 149.61
5
05:18
82° Đông
18:02
278° Tây
12h 44m +2m 18s 03:49 19:31 04:20 19:00 04:51 18:29 11:40 149.66
6
05:16
81° Đông
18:03
279° Tây
12h 46m +2m 17s 03:47 19:32 04:19 19:01 04:50 18:30 11:39 149.70
7
05:15
81° Đông
18:04
279° Tây
12h 48m +2m 17s 03:45 19:34 04:17 19:02 04:48 18:31 11:39 149.74
8
05:13
80° Đông
18:05
280° Tây
12h 51m +2m 16s 03:44 19:35 04:16 19:03 04:47 18:32 11:39 149.78
9
05:12
80° Đông
18:06
280° Tây
12h 53m +2m 16s 03:42 19:36 04:14 19:04 04:45 18:32 11:39 149.82
10
05:11
80° Đông
18:06
281° Tây
12h 55m +2m 16s 03:40 19:37 04:13 19:05 04:44 18:33 11:38 149.86
11
05:09
79° Đông
18:07
281° Tây
12h 58m +2m 15s 03:39 19:38 04:11 19:06 04:42 18:34 11:38 149.91
12
05:08
79° Đông Đông Bắc
18:08
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 15s 03:37 19:39 04:10 19:07 04:41 18:35 11:38 149.95
13
05:06
78° Đông Đông Bắc
18:09
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 14s 03:36 19:40 04:08 19:08 04:39 18:36 11:37 149.99
14
05:05
78° Đông Đông Bắc
18:10
282° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 14s 03:34 19:41 04:07 19:09 04:38 18:37 11:37 150.03
15
05:04
77° Đông Đông Bắc
18:11
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 13s 03:32 19:43 04:05 19:10 04:37 18:38 11:37 150.07
16
05:02
77° Đông Đông Bắc
18:12
283° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 12s 03:31 19:44 04:04 19:11 04:35 18:39 11:37 150.12
17
05:01
76° Đông Đông Bắc
18:13
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 12s 03:29 19:45 04:02 19:12 04:34 18:40 11:37 150.16
18
05:00
76° Đông Đông Bắc
18:13
284° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 11s 03:27 19:46 04:01 19:13 04:32 18:41 11:36 150.20
19
04:58
76° Đông Đông Bắc
18:14
285° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 10s 03:26 19:47 03:59 19:14 04:31 18:42 11:36 150.24
20
04:57
75° Đông Đông Bắc
18:15
285° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 10s 03:24 19:48 03:58 19:15 04:30 18:43 11:36 150.29
21
04:56
75° Đông Đông Bắc
18:16
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 09s 03:23 19:50 03:56 19:16 04:28 18:44 11:36 150.33
22
04:55
74° Đông Đông Bắc
18:17
286° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 08s 03:21 19:51 03:55 19:17 04:27 18:45 11:35 150.37
23
04:53
74° Đông Đông Bắc
18:18
286° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 07s 03:19 19:52 03:53 19:18 04:26 18:45 11:35 150.41
24
04:52
73° Đông Đông Bắc
18:19
287° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 06s 03:18 19:53 03:52 19:19 04:24 18:46 11:35 150.45
25
04:51
73° Đông Đông Bắc
18:19
287° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 06s 03:16 19:54 03:51 19:20 04:23 18:47 11:35 150.49
26
04:50
72° Đông Đông Bắc
18:20
288° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 05s 03:15 19:56 03:49 19:21 04:22 18:48 11:35 150.53
27
04:48
72° Đông Đông Bắc
18:21
288° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 04s 03:13 19:57 03:48 19:22 04:21 18:49 11:35 150.57
28
04:47
72° Đông Đông Bắc
18:22
288° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 03s 03:12 19:58 03:46 19:23 04:19 18:50 11:34 150.61
29
04:46
71° Đông Đông Bắc
18:23
289° Tây Tây Bắc
13h 36m +2m 02s 03:10 19:59 03:45 19:24 04:18 18:51 11:34 150.65
30
04:45
71° Đông Đông Bắc
18:24
289° Tây Tây Bắc
13h 38m +2m 01s 03:09 20:01 03:44 19:25 04:17 18:52 11:34 150.69

In 日立, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 日立

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 日立

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 日立

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí