Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 栃木, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 113.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:31 246.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 10m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -12.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.932 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 栃木

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:52
118° Đông Đông Nam
16:36
242° Tây Tây Nam
9h 43m +0m 34s 05:20 18:08 05:51 17:37 06:23 17:05 11:44 147.11
2
06:53
118° Đông Đông Nam
16:37
242° Tây Tây Nam
9h 44m +0m 37s 05:20 18:09 05:51 17:38 06:23 17:06 11:44 147.11
3
06:53
118° Đông Đông Nam
16:37
242° Tây Tây Nam
9h 44m +0m 40s 05:20 18:10 05:52 17:39 06:24 17:07 11:45 147.10
4
06:53
118° Đông Đông Nam
16:38
242° Tây Tây Nam
9h 45m +0m 44s 05:21 18:11 05:52 17:39 06:24 17:07 11:45 147.10
5
06:53
118° Đông Đông Nam
16:39
242° Tây Tây Nam
9h 46m +0m 47s 05:21 18:11 05:52 17:40 06:24 17:08 11:46 147.10
6
06:53
118° Đông Đông Nam
16:40
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 50s 05:21 18:12 05:52 17:41 06:24 17:09 11:46 147.10
7
06:53
118° Đông Đông Nam
16:41
242° Tây Tây Nam
9h 47m +0m 53s 05:21 18:13 05:52 17:42 06:24 17:10 11:47 147.11
8
06:53
117° Đông Đông Nam
16:42
243° Tây Tây Nam
9h 48m +0m 56s 05:21 18:14 05:52 17:43 06:24 17:11 11:47 147.11
9
06:53
117° Đông Đông Nam
16:43
243° Tây Tây Nam
9h 49m +0m 59s 05:21 18:14 05:52 17:43 06:24 17:12 11:48 147.11
10
06:53
117° Đông Đông Nam
16:44
243° Tây Tây Nam
9h 50m +1m 02s 05:21 18:15 05:52 17:44 06:24 17:12 11:48 147.12
11
06:53
117° Đông Đông Nam
16:45
243° Tây Tây Nam
9h 52m +1m 04s 05:21 18:16 05:52 17:45 06:24 17:13 11:48 147.12
12
06:52
117° Đông Đông Nam
16:46
244° Tây Tây Nam
9h 53m +1m 07s 05:21 18:17 05:52 17:46 06:24 17:14 11:49 147.13
13
06:52
116° Đông Đông Nam
16:46
244° Tây Tây Nam
9h 54m +1m 10s 05:21 18:18 05:52 17:47 06:23 17:15 11:49 147.13
14
06:52
116° Đông Đông Nam
16:47
244° Tây Tây Nam
9h 55m +1m 13s 05:21 18:19 05:52 17:48 06:23 17:16 11:50 147.14
15
06:52
116° Đông Đông Nam
16:48
244° Tây Tây Nam
9h 56m +1m 15s 05:21 18:19 05:52 17:49 06:23 17:17 11:50 147.15
16
06:51
116° Đông Đông Nam
16:49
244° Tây Tây Nam
9h 58m +1m 18s 05:20 18:20 05:51 17:50 06:23 17:18 11:50 147.16
17
06:51
116° Đông Đông Nam
16:50
245° Tây Tây Nam
9h 59m +1m 20s 05:20 18:21 05:51 17:50 06:23 17:19 11:51 147.17
18
06:51
115° Đông Đông Nam
16:52
245° Tây Tây Nam
10h 00m +1m 23s 05:20 18:22 05:51 17:51 06:22 17:20 11:51 147.18
19
06:50
115° Đông Đông Nam
16:53
245° Tây Tây Nam
10h 02m +1m 25s 05:20 18:23 05:51 17:52 06:22 17:21 11:51 147.19
20
06:50
115° Đông Đông Nam
16:54
245° Tây Tây Nam
10h 03m +1m 27s 05:20 18:24 05:50 17:53 06:22 17:22 11:52 147.21
21
06:49
114° Đông Đông Nam
16:55
246° Tây Tây Nam
10h 05m +1m 30s 05:19 18:25 05:50 17:54 06:21 17:23 11:52 147.22
22
06:49
114° Đông Đông Nam
16:56
246° Tây Tây Nam
10h 06m +1m 32s 05:19 18:26 05:49 17:55 06:21 17:24 11:52 147.23
23
06:48
114° Đông Đông Nam
16:57
246° Tây Tây Nam
10h 08m +1m 34s 05:18 18:27 05:49 17:56 06:20 17:25 11:52 147.25
24
06:48
114° Đông Đông Nam
16:58
247° Tây Tây Nam
10h 09m +1m 36s 05:18 18:28 05:49 17:57 06:20 17:26 11:53 147.26
25
06:47
113° Đông Đông Nam
16:59
247° Tây Tây Nam
10h 11m +1m 38s 05:18 18:28 05:48 17:58 06:19 17:27 11:53 147.28
26
06:47
113° Đông Đông Nam
17:00
247° Tây Tây Nam
10h 13m +1m 40s 05:17 18:29 05:48 17:59 06:19 17:28 11:53 147.30
27
06:46
112° Đông Đông Nam
17:01
248° Tây Tây Nam
10h 14m +1m 42s 05:17 18:30 05:47 18:00 06:18 17:29 11:53 147.32
28
06:45
112° Đông Đông Nam
17:02
248° Tây Tây Nam
10h 16m +1m 44s 05:16 18:31 05:47 18:01 06:17 17:30 11:53 147.34
29
06:45
112° Đông Đông Nam
17:03
248° Tây Tây Nam
10h 18m +1m 46s 05:16 18:32 05:46 18:02 06:17 17:31 11:54 147.35
30
06:44
112° Đông Đông Nam
17:04
249° Tây Tây Nam
10h 20m +1m 47s 05:15 18:33 05:45 18:03 06:16 17:32 11:54 147.37
31
06:43
111° Đông Đông Nam
17:05
249° Tây Tây Nam
10h 22m +1m 49s 05:14 18:34 05:45 18:04 06:15 17:33 11:54 147.39

In 栃木, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 栃木

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 栃木

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 栃木

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí