Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 栃木, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 112.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:31 247.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 12m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 34.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 栃木

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
99° Đông
17:35
261° Tây
11h 23m +2m 16s 04:46 19:01 05:16 18:31 05:45 18:01 11:53 148.23
2
06:10
98° Đông
17:36
262° Tây
11h 25m +2m 16s 04:45 19:02 05:14 18:32 05:44 18:02 11:53 148.27
3
06:09
98° Đông
17:37
262° Tây
11h 27m +2m 17s 04:43 19:03 05:13 18:33 05:43 18:03 11:53 148.30
4
06:08
98° Đông
17:38
263° Tây
11h 30m +2m 17s 04:42 19:03 05:12 18:34 05:41 18:04 11:52 148.34
5
06:06
97° Đông
17:39
263° Tây
11h 32m +2m 17s 04:40 19:04 05:10 18:34 05:40 18:05 11:52 148.38
6
06:05
96° Đông
17:39
264° Tây
11h 34m +2m 18s 04:39 19:05 05:09 18:35 05:39 18:06 11:52 148.41
7
06:03
96° Đông
17:40
264° Tây
11h 36m +2m 18s 04:38 19:06 05:08 18:36 05:37 18:07 11:52 148.45
8
06:02
96° Đông
17:41
265° Tây
11h 39m +2m 18s 04:36 19:07 05:06 18:37 05:36 18:07 11:51 148.49
9
06:01
95° Đông
17:42
265° Tây
11h 41m +2m 18s 04:35 19:08 05:05 18:38 05:34 18:08 11:51 148.53
10
05:59
95° Đông
17:43
266° Tây
11h 43m +2m 18s 04:33 19:09 05:03 18:39 05:33 18:09 11:51 148.56
11
05:58
94° Đông
17:44
266° Tây
11h 46m +2m 19s 04:32 19:10 05:02 18:40 05:32 18:10 11:51 148.60
12
05:56
94° Đông
17:45
267° Tây
11h 48m +2m 19s 04:31 19:11 05:01 18:41 05:30 18:11 11:50 148.64
13
05:55
93° Đông
17:46
267° Tây
11h 50m +2m 19s 04:29 19:12 04:59 18:42 05:29 18:12 11:50 148.68
14
05:53
93° Đông
17:47
268° Tây
11h 53m +2m 19s 04:28 19:13 04:58 18:43 05:27 18:13 11:50 148.72
15
05:52
92° Đông
17:48
268° Tây
11h 55m +2m 19s 04:26 19:14 04:56 18:43 05:26 18:14 11:50 148.76
16
05:51
92° Đông
17:48
269° Tây
11h 57m +2m 19s 04:25 19:15 04:55 18:44 05:24 18:15 11:49 148.80
17
05:49
91° Đông
17:49
269° Tây
12h 00m +2m 19s 04:23 19:16 04:53 18:45 05:23 18:15 11:49 148.85
18
05:48
91° Đông
17:50
270° Tây
12h 02m +2m 19s 04:22 19:16 04:52 18:46 05:22 18:16 11:49 148.89
19
05:46
90° Đông
17:51
270° Tây
12h 04m +2m 19s 04:20 19:17 04:50 18:47 05:20 18:17 11:48 148.93
20
05:45
90° Đông
17:52
271° Tây
12h 07m +2m 19s 04:18 19:18 04:49 18:48 05:19 18:18 11:48 148.97
21
05:43
89° Đông
17:53
271° Tây
12h 09m +2m 19s 04:17 19:19 04:47 18:49 05:17 18:19 11:48 149.01
22
05:42
89° Đông
17:54
272° Tây
12h 11m +2m 19s 04:15 19:20 04:46 18:50 05:16 18:20 11:47 149.06
23
05:40
88° Đông
17:55
272° Tây
12h 14m +2m 19s 04:14 19:21 04:44 18:51 05:14 18:21 11:47 149.10
24
05:39
88° Đông
17:55
272° Tây
12h 16m +2m 19s 04:12 19:22 04:43 18:52 05:13 18:22 11:47 149.14
25
05:37
87° Đông
17:56
273° Tây
12h 18m +2m 19s 04:11 19:23 04:41 18:53 05:11 18:23 11:47 149.19
26
05:36
87° Đông
17:57
274° Tây
12h 21m +2m 19s 04:09 19:24 04:40 18:54 05:10 18:23 11:46 149.23
27
05:35
86° Đông
17:58
274° Tây
12h 23m +2m 19s 04:07 19:25 04:38 18:54 05:08 18:24 11:46 149.27
28
05:33
86° Đông
17:59
274° Tây
12h 25m +2m 18s 04:06 19:26 04:37 18:55 05:07 18:25 11:46 149.32
29
05:32
85° Đông
18:00
275° Tây
12h 28m +2m 18s 04:04 19:27 04:35 18:56 05:05 18:26 11:45 149.36
30
05:30
85° Đông
18:01
276° Tây
12h 30m +2m 18s 04:03 19:28 04:34 18:57 05:04 18:27 11:45 149.40
31
05:29
84° Đông
18:01
276° Tây
12h 32m +2m 18s 04:01 19:29 04:32 18:58 05:02 18:28 11:45 149.44

In 栃木, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 栃木

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 栃木

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 栃木

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí