Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 沼津, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:34 245.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 07m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -67.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 沼津

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:54
71° Đông Đông Bắc
18:29
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 53s 03:19 20:04 03:54 19:29 04:26 18:57 11:41 150.72
2
04:53
70° Đông Đông Bắc
18:30
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 52s 03:18 20:05 03:52 19:30 04:25 18:58 11:41 150.76
3
04:51
70° Đông Đông Bắc
18:31
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 50s 03:17 20:06 03:51 19:31 04:24 18:59 11:41 150.80
4
04:50
70° Đông Đông Bắc
18:32
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 49s 03:15 20:07 03:50 19:32 04:23 19:00 11:41 150.84
5
04:49
69° Đông Đông Bắc
18:33
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 48s 03:14 20:08 03:49 19:33 04:22 19:00 11:41 150.87
6
04:48
69° Đông Đông Bắc
18:33
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 47s 03:13 20:10 03:48 19:34 04:21 19:01 11:41 150.91
7
04:48
69° Đông Đông Bắc
18:34
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 45s 03:11 20:11 03:46 19:35 04:20 19:02 11:41 150.94
8
04:47
68° Đông Đông Bắc
18:35
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 44s 03:10 20:12 03:45 19:36 04:19 19:03 11:41 150.98
9
04:46
68° Đông Đông Bắc
18:36
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 43s 03:09 20:13 03:44 19:37 04:18 19:04 11:40 151.01
10
04:45
68° Đông Đông Bắc
18:37
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 41s 03:07 20:14 03:43 19:38 04:17 19:05 11:40 151.04
11
04:44
67° Đông Đông Bắc
18:37
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 40s 03:06 20:15 03:42 19:39 04:16 19:06 11:40 151.08
12
04:43
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 38s 03:05 20:17 03:41 19:40 04:15 19:07 11:40 151.11
13
04:42
67° Đông Đông Bắc
18:39
293° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 37s 03:04 20:18 03:40 19:41 04:14 19:08 11:40 151.15
14
04:41
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 35s 03:03 20:19 03:39 19:42 04:13 19:08 11:40 151.18
15
04:41
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 33s 03:02 20:20 03:38 19:43 04:12 19:09 11:40 151.21
16
04:40
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 31s 03:00 20:21 03:37 19:44 04:11 19:10 11:40 151.24
17
04:39
66° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 30s 02:59 20:22 03:36 19:45 04:10 19:11 11:40 151.28
18
04:39
65° Đông Đông Bắc
18:43
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 28s 02:58 20:23 03:35 19:46 04:10 19:12 11:40 151.31
19
04:38
65° Đông Đông Bắc
18:44
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 26s 02:57 20:25 03:34 19:47 04:09 19:13 11:41 151.34
20
04:37
65° Đông Đông Bắc
18:44
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 24s 02:56 20:26 03:34 19:48 04:08 19:13 11:41 151.37
21
04:37
64° Đông Đông Bắc
18:45
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 22s 02:55 20:27 03:33 19:49 04:07 19:14 11:41 151.40
22
04:36
64° Đông Đông Bắc
18:46
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 20s 02:54 20:28 03:32 19:50 04:07 19:15 11:41 151.43
23
04:35
64° Đông Đông Bắc
18:47
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 18s 02:53 20:29 03:31 19:51 04:06 19:16 11:41 151.46
24
04:35
64° Đông Đông Bắc
18:47
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 16s 02:53 20:30 03:31 19:52 04:06 19:17 11:41 151.49
25
04:34
64° Đông Đông Bắc
18:48
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 14s 02:52 20:31 03:30 19:53 04:05 19:17 11:41 151.52
26
04:34
63° Đông Đông Bắc
18:49
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 11s 02:51 20:32 03:29 19:53 04:04 19:18 11:41 151.54
27
04:33
63° Đông Đông Bắc
18:49
297° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 09s 02:50 20:33 03:29 19:54 04:04 19:19 11:41 151.57
28
04:33
63° Đông Đông Bắc
18:50
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 07s 02:49 20:34 03:28 19:55 04:03 19:20 11:41 151.59
29
04:32
63° Đông Đông Bắc
18:51
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 04s 02:49 20:35 03:27 19:56 04:03 19:20 11:41 151.62
30
04:32
62° Đông Đông Bắc
18:51
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 02s 02:48 20:36 03:27 19:57 04:02 19:21 11:42 151.64
31
04:32
62° Đông Đông Bắc
18:52
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 00s 02:47 20:37 03:26 19:58 04:02 19:22 11:42 151.67

In 沼津, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 沼津

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 沼津

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 沼津

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí