Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 沼津, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:34 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -71.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.757 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 沼津

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:34
61° Đông Đông Bắc
19:02
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 27s 02:47 20:49 03:27 20:09 04:03 19:32 11:48 152.09
2
04:34
61° Đông Đông Bắc
19:02
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 30s 02:47 20:49 03:27 20:09 04:04 19:32 11:48 152.09
3
04:34
61° Đông Đông Bắc
19:02
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 33s 02:48 20:48 03:28 20:08 04:04 19:32 11:48 152.09
4
04:35
61° Đông Đông Bắc
19:02
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 36s 02:48 20:48 03:28 20:08 04:05 19:32 11:48 152.09
5
04:35
61° Đông Đông Bắc
19:02
299° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 38s 02:49 20:48 03:29 20:08 04:05 19:32 11:49 152.09
6
04:36
61° Đông Đông Bắc
19:01
299° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 41s 02:50 20:47 03:30 20:08 04:06 19:31 11:49 152.09
7
04:36
61° Đông Đông Bắc
19:01
299° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 44s 02:51 20:47 03:30 20:07 04:06 19:31 11:49 152.08
8
04:37
62° Đông Đông Bắc
19:01
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 46s 02:51 20:46 03:31 20:07 04:07 19:31 11:49 152.08
9
04:38
62° Đông Đông Bắc
19:01
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 49s 02:52 20:46 03:32 20:06 04:08 19:31 11:49 152.08
10
04:38
62° Đông Đông Bắc
19:00
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 52s 02:53 20:45 03:32 20:06 04:08 19:30 11:49 152.08
11
04:39
62° Đông Đông Bắc
19:00
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 54s 02:54 20:45 03:33 20:06 04:09 19:30 11:50 152.07
12
04:39
62° Đông Đông Bắc
19:00
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 57s 02:55 20:44 03:34 20:05 04:10 19:29 11:50 152.07
13
04:40
62° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 59s 02:55 20:44 03:35 20:05 04:10 19:29 11:50 152.06
14
04:41
62° Đông Đông Bắc
18:59
297° Tây Tây Bắc
14h 18m -1m 02s 02:56 20:43 03:35 20:04 04:11 19:29 11:50 152.06
15
04:41
63° Đông Đông Bắc
18:58
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 04s 02:57 20:42 03:36 20:03 04:12 19:28 11:50 152.05
16
04:42
63° Đông Đông Bắc
18:58
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 06s 02:58 20:41 03:37 20:03 04:12 19:27 11:50 152.04
17
04:43
63° Đông Đông Bắc
18:58
297° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 09s 02:59 20:41 03:38 20:02 04:13 19:27 11:50 152.04
18
04:43
63° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
14h 13m -1m 11s 03:00 20:40 03:39 20:01 04:14 19:26 11:50 152.03
19
04:44
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 13s 03:01 20:39 03:39 20:01 04:15 19:26 11:50 152.02
20
04:45
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 15s 03:02 20:38 03:40 20:00 04:15 19:25 11:50 152.01
21
04:45
64° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 17s 03:03 20:37 03:41 19:59 04:16 19:24 11:50 152.00
22
04:46
64° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 19s 03:04 20:36 03:42 19:58 04:17 19:24 11:51 151.99
23
04:47
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 21s 03:05 20:35 03:43 19:58 04:18 19:23 11:51 151.98
24
04:47
65° Đông Đông Bắc
18:53
295° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 23s 03:06 20:34 03:44 19:57 04:18 19:22 11:51 151.97
25
04:48
65° Đông Đông Bắc
18:53
295° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 25s 03:07 20:33 03:45 19:56 04:19 19:21 11:51 151.95
26
04:49
65° Đông Đông Bắc
18:52
294° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 27s 03:09 20:32 03:46 19:55 04:20 19:21 11:51 151.94
27
04:50
66° Đông Đông Bắc
18:51
294° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 29s 03:10 20:31 03:47 19:54 04:21 19:20 11:51 151.92
28
04:50
66° Đông Đông Bắc
18:50
294° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 30s 03:11 20:30 03:47 19:53 04:22 19:19 11:51 151.91
29
04:51
66° Đông Đông Bắc
18:50
294° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 32s 03:12 20:28 03:48 19:52 04:22 19:18 11:51 151.89
30
04:52
66° Đông Đông Bắc
18:49
293° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 34s 03:13 20:27 03:49 19:51 04:23 19:17 11:50 151.87
31
04:53
67° Đông Đông Bắc
18:48
293° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 35s 03:14 20:26 03:50 19:50 04:24 19:16 11:50 151.85

In 沼津, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 沼津

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 沼津

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 沼津

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí