Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 沼津, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:34 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -24.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.762 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 沼津

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:53
67° Đông Đông Bắc
18:47
293° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 37s 03:15 20:25 03:51 19:49 04:25 19:15 11:50 151.83
2
04:54
68° Đông Đông Bắc
18:46
292° Tây Tây Bắc
13h 52m -1m 38s 03:16 20:24 03:52 19:48 04:26 19:14 11:50 151.81
3
04:55
68° Đông Đông Bắc
18:45
292° Tây Tây Bắc
13h 50m -1m 40s 03:17 20:22 03:53 19:47 04:27 19:13 11:50 151.79
4
04:56
68° Đông Đông Bắc
18:44
292° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 41s 03:18 20:21 03:54 19:46 04:27 19:12 11:50 151.77
5
04:56
68° Đông Đông Bắc
18:43
291° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 43s 03:20 20:20 03:55 19:44 04:28 19:11 11:50 151.75
6
04:57
69° Đông Đông Bắc
18:42
291° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 44s 03:21 20:18 03:56 19:43 04:29 19:10 11:50 151.73
7
04:58
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 45s 03:22 20:17 03:57 19:42 04:30 19:09 11:50 151.71
8
04:59
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 47s 03:23 20:16 03:58 19:41 04:31 19:08 11:50 151.68
9
04:59
70° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 48s 03:24 20:14 03:59 19:40 04:32 19:07 11:50 151.66
10
05:00
70° Đông Đông Bắc
18:38
290° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 49s 03:25 20:13 04:00 19:38 04:32 19:06 11:49 151.64
11
05:01
71° Đông Đông Bắc
18:37
289° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 50s 03:26 20:11 04:01 19:37 04:33 19:05 11:49 151.61
12
05:02
71° Đông Đông Bắc
18:36
289° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 51s 03:27 20:10 04:02 19:36 04:34 19:04 11:49 151.59
13
05:02
71° Đông Đông Bắc
18:35
288° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 52s 03:28 20:09 04:03 19:35 04:35 19:02 11:49 151.56
14
05:03
72° Đông Đông Bắc
18:34
288° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 53s 03:30 20:07 04:03 19:33 04:36 19:01 11:49 151.54
15
05:04
72° Đông Đông Bắc
18:33
288° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 54s 03:31 20:06 04:04 19:32 04:37 19:00 11:49 151.51
16
05:05
72° Đông Đông Bắc
18:31
287° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 55s 03:32 20:04 04:05 19:31 04:37 18:59 11:48 151.49
17
05:05
73° Đông Đông Bắc
18:30
287° Tây Tây Bắc
13h 24m -1m 56s 03:33 20:03 04:06 19:29 04:38 18:57 11:48 151.46
18
05:06
73° Đông Đông Bắc
18:29
286° Tây Tây Bắc
13h 22m -1m 57s 03:34 20:01 04:07 19:28 04:39 18:56 11:48 151.43
19
05:07
74° Đông Đông Bắc
18:28
286° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 58s 03:35 20:00 04:08 19:27 04:40 18:55 11:48 151.40
20
05:08
74° Đông Đông Bắc
18:27
286° Tây Tây Bắc
13h 18m -1m 58s 03:36 19:58 04:09 19:25 04:41 18:54 11:47 151.37
21
05:08
74° Đông Đông Bắc
18:25
285° Tây Tây Bắc
13h 16m -1m 59s 03:37 19:57 04:10 19:24 04:41 18:52 11:47 151.34
22
05:09
75° Đông Đông Bắc
18:24
285° Tây Tây Bắc
13h 14m -2m 00s 03:38 19:55 04:11 19:22 04:42 18:51 11:47 151.31
23
05:10
75° Đông Đông Bắc
18:23
284° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 01s 03:39 19:53 04:12 19:21 04:43 18:50 11:47 151.28
24
05:11
76° Đông Đông Bắc
18:22
284° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 01s 03:40 19:52 04:13 19:19 04:44 18:48 11:46 151.25
25
05:11
76° Đông Đông Bắc
18:20
284° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 02s 03:41 19:50 04:14 19:18 04:45 18:47 11:46 151.22
26
05:12
77° Đông Đông Bắc
18:19
283° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 03s 03:42 19:49 04:14 19:17 04:46 18:46 11:46 151.19
27
05:13
77° Đông Đông Bắc
18:18
283° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 03s 03:43 19:47 04:15 19:15 04:46 18:44 11:46 151.15
28
05:14
78° Đông Đông Bắc
18:16
282° Tây Tây Bắc
13h 02m -2m 04s 03:44 19:46 04:16 19:14 04:47 18:43 11:45 151.12
29
05:14
78° Đông Đông Bắc
18:15
282° Tây Tây Bắc
13h 00m -2m 04s 03:45 19:44 04:17 19:12 04:48 18:41 11:45 151.09
30
05:15
78° Đông Đông Bắc
18:14
281° Tây Tây Bắc
12h 58m -2m 05s 03:46 19:42 04:18 19:11 04:49 18:40 11:45 151.05
31
05:16
79° Đông
18:12
281° Tây
12h 56m -2m 05s 03:47 19:41 04:19 19:09 04:49 18:39 11:44 151.01

In 沼津, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 沼津

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 沼津

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 沼津

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí