Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 苫小牧, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:04 242.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 29m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 26.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.741 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 苫小牧

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:28
69° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 30s 02:38 20:24 03:19 19:42 03:57 19:04 11:30 150.72
2
04:27
68° Đông Đông Bắc
18:34
292° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 29s 02:36 20:25 03:18 19:43 03:56 19:06 11:30 150.76
3
04:26
68° Đông Đông Bắc
18:35
292° Tây Tây Bắc
14h 09m +2m 27s 02:34 20:27 03:16 19:45 03:54 19:07 11:30 150.80
4
04:24
67° Đông Đông Bắc
18:36
293° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 26s 02:32 20:29 03:15 19:46 03:53 19:08 11:30 150.84
5
04:23
67° Đông Đông Bắc
18:37
293° Tây Tây Bắc
14h 14m +2m 24s 02:30 20:31 03:13 19:48 03:51 19:09 11:30 150.87
6
04:22
66° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 22s 02:29 20:32 03:11 19:49 03:50 19:10 11:30 150.91
7
04:21
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 21s 02:27 20:34 03:10 19:51 03:49 19:12 11:30 150.94
8
04:19
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 19s 02:25 20:36 03:08 19:52 03:47 19:13 11:30 150.97
9
04:18
65° Đông Đông Bắc
18:42
295° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 17s 02:23 20:37 03:07 19:53 03:46 19:14 11:30 151.01
10
04:17
65° Đông Đông Bắc
18:43
295° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 15s 02:21 20:39 03:05 19:55 03:45 19:15 11:30 151.04
11
04:16
65° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 13s 02:19 20:41 03:04 19:56 03:43 19:16 11:29 151.08
12
04:15
64° Đông Đông Bắc
18:45
296° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 11s 02:18 20:43 03:02 19:58 03:42 19:18 11:29 151.11
13
04:14
64° Đông Đông Bắc
18:46
296° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 09s 02:16 20:44 03:01 19:59 03:41 19:19 11:29 151.15
14
04:13
64° Đông Đông Bắc
18:47
297° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 07s 02:14 20:46 03:00 20:00 03:40 19:20 11:29 151.18
15
04:11
63° Đông Đông Bắc
18:48
297° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 05s 02:12 20:48 02:58 20:02 03:39 19:21 11:29 151.21
16
04:10
63° Đông Đông Bắc
18:49
297° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 03s 02:11 20:50 02:57 20:03 03:37 19:22 11:29 151.24
17
04:09
62° Đông Đông Bắc
18:50
298° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 01s 02:09 20:51 02:56 20:04 03:36 19:23 11:30 151.28
18
04:08
62° Đông Đông Bắc
18:51
298° Tây Tây Bắc
14h 42m +1m 58s 02:07 20:53 02:54 20:06 03:35 19:25 11:30 151.31
19
04:08
62° Đông Đông Bắc
18:52
298° Tây Tây Bắc
14h 44m +1m 56s 02:06 20:55 02:53 20:07 03:34 19:26 11:30 151.34
20
04:07
62° Đông Đông Bắc
18:53
299° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 53s 02:04 20:56 02:52 20:08 03:33 19:27 11:30 151.37
21
04:06
61° Đông Đông Bắc
18:54
299° Tây Tây Bắc
14h 48m +1m 51s 02:03 20:58 02:51 20:10 03:32 19:28 11:30 151.40
22
04:05
61° Đông Đông Bắc
18:55
299° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 48s 02:01 21:00 02:50 20:11 03:31 19:29 11:30 151.43
23
04:04
61° Đông Đông Bắc
18:56
300° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 45s 02:00 21:01 02:48 20:12 03:30 19:30 11:30 151.46
24
04:03
60° Đông Đông Bắc
18:57
300° Tây Tây Bắc
14h 53m +1m 42s 01:58 21:03 02:47 20:13 03:29 19:31 11:30 151.49
25
04:03
60° Đông Đông Bắc
18:58
300° Tây Tây Bắc
14h 55m +1m 39s 01:57 21:04 02:46 20:15 03:29 19:32 11:30 151.52
26
04:02
60° Đông Đông Bắc
18:59
300° Tây Tây Bắc
14h 56m +1m 37s 01:55 21:06 02:45 20:16 03:28 19:33 11:30 151.54
27
04:01
60° Đông Đông Bắc
19:00
300° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 34s 01:54 21:08 02:44 20:17 03:27 19:34 11:30 151.57
28
04:01
59° Đông Đông Bắc
19:01
301° Tây Tây Bắc
15h 00m +1m 30s 01:53 21:09 02:43 20:18 03:26 19:35 11:30 151.59
29
04:00
59° Đông Đông Bắc
19:01
301° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 27s 01:52 21:11 02:43 20:19 03:26 19:36 11:30 151.62
30
03:59
59° Đông Đông Bắc
19:02
301° Tây Tây Bắc
15h 02m +1m 24s 01:50 21:12 02:42 20:20 03:25 19:37 11:31 151.64
31
03:59
59° Đông Đông Bắc
19:03
301° Tây Tây Bắc
15h 04m +1m 21s 01:49 21:13 02:41 20:21 03:24 19:38 11:31 151.67

In 苫小牧, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 苫小牧

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 苫小牧

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 苫小牧

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí