Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 苫小牧, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 ↑ 115.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 ↑ 244.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 43m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -2.68°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.963 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 苫小牧
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
03:59
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 37s | 01:44 | 21:30 | 02:39 | 20:35 | 03:24 | 19:50 | 11:37 | 152.09 |
| 2 |
04:00
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -0m 41s | 01:45 | 21:29 | 02:39 | 20:34 | 03:24 | 19:50 | 11:37 | 152.09 |
| 3 |
04:00
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -0m 45s | 01:46 | 21:28 | 02:40 | 20:34 | 03:25 | 19:50 | 11:37 | 152.09 |
| 4 |
04:01
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -0m 49s | 01:47 | 21:28 | 02:41 | 20:34 | 03:26 | 19:49 | 11:38 | 152.09 |
| 5 |
04:01
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -0m 52s | 01:48 | 21:27 | 02:42 | 20:33 | 03:26 | 19:49 | 11:38 | 152.09 |
| 6 |
04:02
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -0m 56s | 01:49 | 21:26 | 02:43 | 20:33 | 03:27 | 19:48 | 11:38 | 152.09 |
| 7 |
04:03
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 00s | 01:50 | 21:25 | 02:43 | 20:32 | 03:28 | 19:48 | 11:38 | 152.08 |
| 8 |
04:03
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -1m 03s | 01:51 | 21:25 | 02:44 | 20:32 | 03:28 | 19:48 | 11:38 | 152.08 |
| 9 |
04:04
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -1m 07s | 01:52 | 21:24 | 02:45 | 20:31 | 03:29 | 19:47 | 11:38 | 152.08 |
| 10 |
04:05
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -1m 10s | 01:53 | 21:23 | 02:46 | 20:30 | 03:30 | 19:47 | 11:38 | 152.08 |
| 11 |
04:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 14s | 01:55 | 21:21 | 02:47 | 20:29 | 03:31 | 19:46 | 11:39 | 152.07 |
| 12 |
04:06
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | -1m 17s | 01:56 | 21:20 | 02:48 | 20:29 | 03:32 | 19:45 | 11:39 | 152.07 |
| 13 |
04:07
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -1m 20s | 01:57 | 21:19 | 02:49 | 20:28 | 03:33 | 19:45 | 11:39 | 152.06 |
| 14 |
04:08
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -1m 23s | 01:59 | 21:18 | 02:50 | 20:27 | 03:33 | 19:44 | 11:39 | 152.06 |
| 15 |
04:09
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -1m 27s | 02:00 | 21:17 | 02:51 | 20:26 | 03:34 | 19:43 | 11:39 | 152.05 |
| 16 |
04:10
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -1m 30s | 02:02 | 21:15 | 02:52 | 20:25 | 03:35 | 19:43 | 11:39 | 152.04 |
| 17 |
04:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -1m 33s | 02:03 | 21:14 | 02:54 | 20:24 | 03:36 | 19:42 | 11:39 | 152.04 |
| 18 |
04:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | -1m 36s | 02:05 | 21:13 | 02:55 | 20:23 | 03:37 | 19:41 | 11:39 | 152.03 |
| 19 |
04:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | -1m 39s | 02:06 | 21:11 | 02:56 | 20:22 | 03:38 | 19:40 | 11:39 | 152.02 |
| 20 |
04:13
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -1m 41s | 02:08 | 21:10 | 02:57 | 20:21 | 03:39 | 19:39 | 11:39 | 152.01 |
| 21 |
04:14
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -1m 44s | 02:09 | 21:08 | 02:58 | 20:20 | 03:40 | 19:38 | 11:40 | 152.00 |
| 22 |
04:15
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -1m 47s | 02:11 | 21:07 | 03:00 | 20:19 | 03:41 | 19:37 | 11:40 | 151.99 |
| 23 |
04:16
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -1m 49s | 02:13 | 21:05 | 03:01 | 20:18 | 03:42 | 19:36 | 11:40 | 151.98 |
| 24 |
04:17
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -1m 52s | 02:14 | 21:04 | 03:02 | 20:16 | 03:43 | 19:35 | 11:40 | 151.97 |
| 25 |
04:18
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -1m 54s | 02:16 | 21:02 | 03:03 | 20:15 | 03:44 | 19:34 | 11:40 | 151.95 |
| 26 |
04:19
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -1m 57s | 02:18 | 21:00 | 03:05 | 20:14 | 03:46 | 19:33 | 11:40 | 151.94 |
| 27 |
04:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -1m 59s | 02:19 | 20:59 | 03:06 | 20:12 | 03:47 | 19:32 | 11:40 | 151.92 |
| 28 |
04:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -2m 01s | 02:21 | 20:57 | 03:07 | 20:11 | 03:48 | 19:31 | 11:40 | 151.91 |
| 29 |
04:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -2m 04s | 02:23 | 20:55 | 03:09 | 20:10 | 03:49 | 19:30 | 11:40 | 151.89 |
| 30 |
04:23
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 06s | 02:24 | 20:54 | 03:10 | 20:08 | 03:50 | 19:28 | 11:40 | 151.87 |
| 31 |
04:24
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -2m 08s | 02:26 | 20:52 | 03:11 | 20:07 | 03:51 | 19:27 | 11:40 | 151.85 |
|
All times are in local time for 苫小牧. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 苫小牧, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.