Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 ↑ 115.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:58 ↑ 244.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -10.02°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:33
↑
120° Đông Đông Nam
|
15:48
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 14m | -1m 26s | 04:52 | 17:30 | 05:26 | 16:56 | 06:01 | 16:21 | 11:11 | 147.52 |
| 2 |
06:34
↑
120° Đông Đông Nam
|
15:48
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 13m | -1m 23s | 04:53 | 17:30 | 05:27 | 16:56 | 06:02 | 16:20 | 11:11 | 147.50 |
| 3 |
06:36
↑
120° Đông Đông Nam
|
15:48
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 12m | -1m 19s | 04:54 | 17:30 | 05:28 | 16:55 | 06:03 | 16:20 | 11:12 | 147.47 |
| 4 |
06:37
↑
120° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 10m | -1m 15s | 04:55 | 17:29 | 05:29 | 16:55 | 06:04 | 16:20 | 11:12 | 147.45 |
| 5 |
06:38
↑
120° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 09m | -1m 12s | 04:55 | 17:29 | 05:30 | 16:55 | 06:05 | 16:20 | 11:13 | 147.43 |
| 6 |
06:39
↑
121° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 08m | -1m 08s | 04:56 | 17:29 | 05:31 | 16:55 | 06:06 | 16:20 | 11:13 | 147.41 |
| 7 |
06:40
↑
121° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 07m | -1m 04s | 04:57 | 17:29 | 05:31 | 16:55 | 06:07 | 16:20 | 11:13 | 147.39 |
| 8 |
06:41
↑
121° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 06m | -1m 00s | 04:58 | 17:29 | 05:32 | 16:55 | 06:08 | 16:20 | 11:14 | 147.37 |
| 9 |
06:41
↑
121° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 05m | -0m 56s | 04:59 | 17:30 | 05:33 | 16:55 | 06:09 | 16:20 | 11:14 | 147.35 |
| 10 |
06:42
↑
121° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 04m | -0m 52s | 05:00 | 17:30 | 05:34 | 16:55 | 06:10 | 16:20 | 11:15 | 147.33 |
| 11 |
06:43
↑
121° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 03m | -0m 48s | 05:00 | 17:30 | 05:35 | 16:55 | 06:10 | 16:20 | 11:15 | 147.31 |
| 12 |
06:44
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 03m | -0m 43s | 05:01 | 17:30 | 05:36 | 16:56 | 06:11 | 16:20 | 11:16 | 147.30 |
| 13 |
06:45
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 02m | -0m 39s | 05:02 | 17:30 | 05:36 | 16:56 | 06:12 | 16:20 | 11:16 | 147.28 |
| 14 |
06:46
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:47
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | -0m 35s | 05:03 | 17:31 | 05:37 | 16:56 | 06:13 | 16:20 | 11:17 | 147.27 |
| 15 |
06:46
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:48
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | -0m 31s | 05:03 | 17:31 | 05:38 | 16:56 | 06:13 | 16:21 | 11:17 | 147.25 |
| 16 |
06:47
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:48
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 26s | 05:04 | 17:31 | 05:38 | 16:57 | 06:14 | 16:21 | 11:18 | 147.24 |
| 17 |
06:48
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:48
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 22s | 05:05 | 17:31 | 05:39 | 16:57 | 06:15 | 16:21 | 11:18 | 147.23 |
| 18 |
06:48
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:49
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 17s | 05:05 | 17:32 | 05:40 | 16:57 | 06:15 | 16:22 | 11:18 | 147.21 |
| 19 |
06:49
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:49
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | -0m 13s | 05:06 | 17:32 | 05:40 | 16:58 | 06:16 | 16:22 | 11:19 | 147.20 |
| 20 |
06:50
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:49
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 09s | 05:06 | 17:33 | 05:41 | 16:58 | 06:17 | 16:22 | 11:19 | 147.19 |
| 21 |
06:50
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:50
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 04s | 05:07 | 17:33 | 05:41 | 16:59 | 06:17 | 16:23 | 11:20 | 147.18 |
| 22 |
06:51
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:50
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -0m 00s | 05:07 | 17:34 | 05:42 | 16:59 | 06:18 | 16:23 | 11:20 | 147.17 |
| 23 |
06:51
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:51
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 59m | +0m 04s | 05:08 | 17:34 | 05:42 | 17:00 | 06:18 | 16:24 | 11:21 | 147.16 |
| 24 |
06:52
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:52
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +0m 08s | 05:08 | 17:35 | 05:43 | 17:00 | 06:18 | 16:25 | 11:21 | 147.15 |
| 25 |
06:52
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:52
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +0m 13s | 05:09 | 17:35 | 05:43 | 17:01 | 06:19 | 16:25 | 11:22 | 147.14 |
| 26 |
06:52
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:53
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +0m 17s | 05:09 | 17:36 | 05:44 | 17:01 | 06:19 | 16:26 | 11:22 | 147.13 |
| 27 |
06:53
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:53
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +0m 22s | 05:09 | 17:37 | 05:44 | 17:02 | 06:20 | 16:26 | 11:23 | 147.13 |
| 28 |
06:53
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:54
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | +0m 26s | 05:10 | 17:37 | 05:44 | 17:03 | 06:20 | 16:27 | 11:23 | 147.12 |
| 29 |
06:53
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:55
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 01m | +0m 30s | 05:10 | 17:38 | 05:45 | 17:04 | 06:20 | 16:28 | 11:24 | 147.12 |
| 30 |
06:53
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:56
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 02m | +0m 35s | 05:10 | 17:39 | 05:45 | 17:04 | 06:20 | 16:29 | 11:24 | 147.11 |
| 31 |
06:53
↑
122° Đông Đông Nam
|
15:57
↑
238° Tây Tây Nam
|
9h 03m | +0m 39s | 05:11 | 17:39 | 05:45 | 17:05 | 06:21 | 16:29 | 11:25 | 147.11 |
|
All times are in local time for 釧路. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 釧路, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.