Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 ↑ 114.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:58 ↑ 245.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 44m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -10.72°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.980 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:05
↑
83° Đông
|
17:48
↑
277° Tây
|
12h 42m | +2m 54s | 03:27 | 19:26 | 04:02 | 18:51 | 04:36 | 18:17 | 11:26 | 149.49 |
| 2 |
05:03
↑
83° Đông
|
17:49
↑
278° Tây
|
12h 45m | +2m 54s | 03:25 | 19:28 | 04:00 | 18:52 | 04:34 | 18:18 | 11:26 | 149.53 |
| 3 |
05:01
↑
82° Đông
|
17:50
↑
278° Tây
|
12h 48m | +2m 54s | 03:23 | 19:29 | 03:58 | 18:53 | 04:32 | 18:19 | 11:25 | 149.57 |
| 4 |
05:00
↑
82° Đông
|
17:51
↑
279° Tây
|
12h 51m | +2m 53s | 03:21 | 19:30 | 03:56 | 18:55 | 04:30 | 18:21 | 11:25 | 149.61 |
| 5 |
04:58
↑
81° Đông
|
17:52
↑
279° Tây
|
12h 54m | +2m 53s | 03:19 | 19:32 | 03:54 | 18:56 | 04:29 | 18:22 | 11:25 | 149.65 |
| 6 |
04:56
↑
80° Đông
|
17:54
↑
280° Tây
|
12h 57m | +2m 53s | 03:17 | 19:33 | 03:52 | 18:57 | 04:27 | 18:23 | 11:24 | 149.70 |
| 7 |
04:54
↑
80° Đông
|
17:55
↑
280° Tây
|
13h 00m | +2m 52s | 03:15 | 19:35 | 03:51 | 18:59 | 04:25 | 18:24 | 11:24 | 149.74 |
| 8 |
04:53
↑
79° Đông
|
17:56
↑
281° Tây
|
13h 03m | +2m 52s | 03:13 | 19:36 | 03:49 | 19:00 | 04:23 | 18:25 | 11:24 | 149.78 |
| 9 |
04:51
↑
79° Đông
|
17:57
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +2m 51s | 03:10 | 19:38 | 03:47 | 19:01 | 04:21 | 18:27 | 11:24 | 149.82 |
| 10 |
04:49
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +2m 51s | 03:08 | 19:40 | 03:45 | 19:03 | 04:20 | 18:28 | 11:23 | 149.86 |
| 11 |
04:48
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +2m 50s | 03:06 | 19:41 | 03:43 | 19:04 | 04:18 | 18:29 | 11:23 | 149.91 |
| 12 |
04:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +2m 50s | 03:04 | 19:43 | 03:41 | 19:05 | 04:16 | 18:30 | 11:23 | 149.95 |
| 13 |
04:44
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +2m 49s | 03:02 | 19:44 | 03:39 | 19:07 | 04:14 | 18:32 | 11:23 | 149.99 |
| 14 |
04:43
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +2m 48s | 03:00 | 19:46 | 03:37 | 19:08 | 04:13 | 18:33 | 11:22 | 150.03 |
| 15 |
04:41
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +2m 48s | 02:58 | 19:47 | 03:36 | 19:10 | 04:11 | 18:34 | 11:22 | 150.07 |
| 16 |
04:39
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +2m 47s | 02:56 | 19:49 | 03:34 | 19:11 | 04:09 | 18:35 | 11:22 | 150.12 |
| 17 |
04:38
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +2m 46s | 02:54 | 19:51 | 03:32 | 19:12 | 04:08 | 18:37 | 11:22 | 150.16 |
| 18 |
04:36
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +2m 46s | 02:52 | 19:52 | 03:30 | 19:14 | 04:06 | 18:38 | 11:21 | 150.20 |
| 19 |
04:35
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +2m 45s | 02:50 | 19:54 | 03:28 | 19:15 | 04:04 | 18:39 | 11:21 | 150.24 |
| 20 |
04:33
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +2m 44s | 02:48 | 19:55 | 03:26 | 19:17 | 04:02 | 18:40 | 11:21 | 150.28 |
| 21 |
04:31
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:11
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +2m 43s | 02:46 | 19:57 | 03:25 | 19:18 | 04:01 | 18:42 | 11:21 | 150.33 |
| 22 |
04:30
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +2m 42s | 02:44 | 19:59 | 03:23 | 19:19 | 03:59 | 18:43 | 11:21 | 150.37 |
| 23 |
04:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:13
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +2m 41s | 02:42 | 20:00 | 03:21 | 19:21 | 03:58 | 18:44 | 11:20 | 150.41 |
| 24 |
04:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +2m 40s | 02:40 | 20:02 | 03:19 | 19:22 | 03:56 | 18:45 | 11:20 | 150.45 |
| 25 |
04:25
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:16
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +2m 39s | 02:38 | 20:04 | 03:17 | 19:24 | 03:54 | 18:47 | 11:20 | 150.49 |
| 26 |
04:24
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +2m 38s | 02:35 | 20:06 | 03:16 | 19:25 | 03:53 | 18:48 | 11:20 | 150.53 |
| 27 |
04:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +2m 37s | 02:33 | 20:07 | 03:14 | 19:26 | 03:51 | 18:49 | 11:20 | 150.57 |
| 28 |
04:21
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +2m 36s | 02:31 | 20:09 | 03:12 | 19:28 | 03:50 | 18:50 | 11:20 | 150.61 |
| 29 |
04:19
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +2m 35s | 02:29 | 20:11 | 03:11 | 19:29 | 03:48 | 18:52 | 11:19 | 150.65 |
| 30 |
04:18
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +2m 33s | 02:27 | 20:12 | 03:09 | 19:31 | 03:47 | 18:53 | 11:19 | 150.69 |
|
All times are in local time for 釧路. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 釧路, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.