Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 ↑ 114.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:58 ↑ 245.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 44m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 17.74°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.992 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
03:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 19s | 01:34 | 21:07 | 02:27 | 20:13 | 03:11 | 19:29 | 11:20 | 151.69 |
| 2 |
03:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +1m 15s | 01:33 | 21:08 | 02:26 | 20:14 | 03:11 | 19:30 | 11:20 | 151.71 |
| 3 |
03:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 12s | 01:32 | 21:09 | 02:26 | 20:15 | 03:10 | 19:31 | 11:20 | 151.73 |
| 4 |
03:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +1m 08s | 01:31 | 21:10 | 02:25 | 20:16 | 03:09 | 19:32 | 11:20 | 151.75 |
| 5 |
03:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +1m 05s | 01:30 | 21:12 | 02:24 | 20:17 | 03:09 | 19:32 | 11:21 | 151.77 |
| 6 |
03:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 01s | 01:29 | 21:13 | 02:24 | 20:18 | 03:09 | 19:33 | 11:21 | 151.79 |
| 7 |
03:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +0m 57s | 01:29 | 21:14 | 02:23 | 20:19 | 03:08 | 19:34 | 11:21 | 151.81 |
| 8 |
03:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 53s | 01:28 | 21:15 | 02:23 | 20:20 | 03:08 | 19:35 | 11:21 | 151.83 |
| 9 |
03:43
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 50s | 01:27 | 21:16 | 02:22 | 20:20 | 03:08 | 19:35 | 11:21 | 151.85 |
| 10 |
03:43
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 46s | 01:27 | 21:17 | 02:22 | 20:21 | 03:07 | 19:36 | 11:21 | 151.87 |
| 11 |
03:43
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +0m 42s | 01:26 | 21:18 | 02:22 | 20:22 | 03:07 | 19:36 | 11:22 | 151.88 |
| 12 |
03:43
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 38s | 01:25 | 21:19 | 02:22 | 20:23 | 03:07 | 19:37 | 11:22 | 151.90 |
| 13 |
03:43
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 34s | 01:25 | 21:20 | 02:21 | 20:23 | 03:07 | 19:38 | 11:22 | 151.91 |
| 14 |
03:43
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 30s | 01:25 | 21:20 | 02:21 | 20:24 | 03:07 | 19:38 | 11:22 | 151.93 |
| 15 |
03:43
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 26s | 01:24 | 21:21 | 02:21 | 20:24 | 03:07 | 19:38 | 11:22 | 151.94 |
| 16 |
03:43
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 22s | 01:24 | 21:22 | 02:21 | 20:25 | 03:07 | 19:39 | 11:23 | 151.96 |
| 17 |
03:43
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 18s | 01:24 | 21:22 | 02:21 | 20:25 | 03:07 | 19:39 | 11:23 | 151.97 |
| 18 |
03:43
↑
56° Đông Bắc
|
19:04
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 14s | 01:24 | 21:22 | 02:21 | 20:25 | 03:07 | 19:40 | 11:23 | 151.99 |
| 19 |
03:43
↑
56° Đông Bắc
|
19:04
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 10s | 01:24 | 21:23 | 02:21 | 20:26 | 03:07 | 19:40 | 11:23 | 152.00 |
| 20 |
03:43
↑
56° Đông Bắc
|
19:04
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 06s | 01:24 | 21:23 | 02:21 | 20:26 | 03:07 | 19:40 | 11:24 | 152.01 |
| 21 |
03:43
↑
56° Đông Bắc
|
19:04
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 02s | 01:24 | 21:23 | 02:21 | 20:26 | 03:07 | 19:40 | 11:24 | 152.02 |
| 22 |
03:43
↑
56° Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 02s | 01:25 | 21:23 | 02:22 | 20:26 | 03:07 | 19:41 | 11:24 | 152.03 |
| 23 |
03:44
↑
56° Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 06s | 01:25 | 21:24 | 02:22 | 20:27 | 03:08 | 19:41 | 11:24 | 152.04 |
| 24 |
03:44
↑
56° Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 10s | 01:25 | 21:24 | 02:22 | 20:27 | 03:08 | 19:41 | 11:24 | 152.05 |
| 25 |
03:44
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 14s | 01:26 | 21:24 | 02:23 | 20:27 | 03:08 | 19:41 | 11:25 | 152.06 |
| 26 |
03:45
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 18s | 01:26 | 21:23 | 02:23 | 20:27 | 03:09 | 19:41 | 11:25 | 152.06 |
| 27 |
03:45
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 22s | 01:27 | 21:23 | 02:23 | 20:27 | 03:09 | 19:41 | 11:25 | 152.07 |
| 28 |
03:46
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 26s | 01:27 | 21:23 | 02:24 | 20:26 | 03:10 | 19:41 | 11:25 | 152.08 |
| 29 |
03:46
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -0m 30s | 01:28 | 21:23 | 02:24 | 20:26 | 03:10 | 19:41 | 11:25 | 152.08 |
| 30 |
03:46
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -0m 34s | 01:29 | 21:22 | 02:25 | 20:26 | 03:11 | 19:41 | 11:26 | 152.08 |
|
All times are in local time for 釧路. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 釧路, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.