Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 ↑ 115.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:58 ↑ 244.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -14.51°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
03:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -0m 38s | 01:30 | 21:22 | 02:26 | 20:26 | 03:11 | 19:40 | 11:26 | 152.09 |
| 2 |
03:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -0m 42s | 01:30 | 21:21 | 02:26 | 20:25 | 03:12 | 19:40 | 11:26 | 152.09 |
| 3 |
03:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -0m 46s | 01:31 | 21:20 | 02:27 | 20:25 | 03:12 | 19:40 | 11:26 | 152.09 |
| 4 |
03:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 49s | 01:32 | 21:20 | 02:28 | 20:25 | 03:13 | 19:40 | 11:26 | 152.09 |
| 5 |
03:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -0m 53s | 01:33 | 21:19 | 02:29 | 20:24 | 03:14 | 19:39 | 11:27 | 152.09 |
| 6 |
03:50
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -0m 57s | 01:35 | 21:18 | 02:29 | 20:24 | 03:14 | 19:39 | 11:27 | 152.09 |
| 7 |
03:51
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -1m 00s | 01:36 | 21:17 | 02:30 | 20:23 | 03:15 | 19:38 | 11:27 | 152.08 |
| 8 |
03:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -1m 04s | 01:37 | 21:16 | 02:31 | 20:22 | 03:16 | 19:38 | 11:27 | 152.08 |
| 9 |
03:52
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 08s | 01:38 | 21:15 | 02:32 | 20:22 | 03:17 | 19:37 | 11:27 | 152.08 |
| 10 |
03:53
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -1m 11s | 01:39 | 21:14 | 02:33 | 20:21 | 03:17 | 19:37 | 11:27 | 152.08 |
| 11 |
03:53
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -1m 15s | 01:41 | 21:13 | 02:34 | 20:20 | 03:18 | 19:36 | 11:28 | 152.07 |
| 12 |
03:54
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -1m 18s | 01:42 | 21:12 | 02:35 | 20:20 | 03:19 | 19:36 | 11:28 | 152.07 |
| 13 |
03:55
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 21s | 01:44 | 21:11 | 02:36 | 20:19 | 03:20 | 19:35 | 11:28 | 152.06 |
| 14 |
03:56
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -1m 25s | 01:45 | 21:10 | 02:37 | 20:18 | 03:21 | 19:34 | 11:28 | 152.06 |
| 15 |
03:57
↑
59° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -1m 28s | 01:47 | 21:08 | 02:38 | 20:17 | 03:22 | 19:34 | 11:28 | 152.05 |
| 16 |
03:57
↑
59° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -1m 31s | 01:48 | 21:07 | 02:39 | 20:16 | 03:23 | 19:33 | 11:28 | 152.04 |
| 17 |
03:58
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -1m 34s | 01:50 | 21:06 | 02:41 | 20:15 | 03:24 | 19:32 | 11:28 | 152.04 |
| 18 |
03:59
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -1m 37s | 01:51 | 21:04 | 02:42 | 20:14 | 03:25 | 19:31 | 11:28 | 152.03 |
| 19 |
04:00
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | -1m 40s | 01:53 | 21:03 | 02:43 | 20:13 | 03:26 | 19:30 | 11:28 | 152.02 |
| 20 |
04:01
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -1m 43s | 01:54 | 21:01 | 02:44 | 20:12 | 03:27 | 19:29 | 11:28 | 152.01 |
| 21 |
04:02
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -1m 46s | 01:56 | 21:00 | 02:45 | 20:11 | 03:28 | 19:28 | 11:28 | 152.00 |
| 22 |
04:03
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -1m 48s | 01:58 | 20:58 | 02:47 | 20:09 | 03:29 | 19:27 | 11:29 | 151.99 |
| 23 |
04:04
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -1m 51s | 01:59 | 20:57 | 02:48 | 20:08 | 03:30 | 19:26 | 11:29 | 151.98 |
| 24 |
04:05
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -1m 53s | 02:01 | 20:55 | 02:49 | 20:07 | 03:31 | 19:25 | 11:29 | 151.97 |
| 25 |
04:06
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -1m 56s | 02:03 | 20:53 | 02:51 | 20:06 | 03:32 | 19:24 | 11:29 | 151.95 |
| 26 |
04:07
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -1m 58s | 02:04 | 20:52 | 02:52 | 20:04 | 03:33 | 19:23 | 11:29 | 151.94 |
| 27 |
04:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -2m 01s | 02:06 | 20:50 | 02:53 | 20:03 | 03:34 | 19:22 | 11:29 | 151.92 |
| 28 |
04:09
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -2m 03s | 02:08 | 20:48 | 02:55 | 20:02 | 03:35 | 19:21 | 11:29 | 151.91 |
| 29 |
04:10
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -2m 05s | 02:09 | 20:46 | 02:56 | 20:00 | 03:37 | 19:20 | 11:29 | 151.89 |
| 30 |
04:11
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -2m 07s | 02:11 | 20:45 | 02:57 | 19:59 | 03:38 | 19:18 | 11:28 | 151.87 |
| 31 |
04:12
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 09s | 02:13 | 20:43 | 02:59 | 19:57 | 03:39 | 19:17 | 11:28 | 151.85 |
|
All times are in local time for 釧路. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 釧路, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.