Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 ↑ 115.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:58 ↑ 244.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 42m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 4.23°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.962 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 釧路
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:13
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -2m 11s | 02:14 | 20:41 | 03:00 | 19:56 | 03:40 | 19:16 | 11:28 | 151.83 |
| 2 |
04:14
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -2m 13s | 02:16 | 20:39 | 03:01 | 19:54 | 03:41 | 19:15 | 11:28 | 151.81 |
| 3 |
04:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -2m 15s | 02:18 | 20:37 | 03:03 | 19:53 | 03:42 | 19:13 | 11:28 | 151.79 |
| 4 |
04:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -2m 17s | 02:20 | 20:35 | 03:04 | 19:51 | 03:44 | 19:12 | 11:28 | 151.77 |
| 5 |
04:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -2m 19s | 02:21 | 20:33 | 03:05 | 19:50 | 03:45 | 19:11 | 11:28 | 151.75 |
| 6 |
04:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -2m 21s | 02:23 | 20:31 | 03:07 | 19:48 | 03:46 | 19:09 | 11:28 | 151.73 |
| 7 |
04:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -2m 22s | 02:25 | 20:30 | 03:08 | 19:46 | 03:47 | 19:08 | 11:28 | 151.71 |
| 8 |
04:20
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -2m 24s | 02:26 | 20:28 | 03:10 | 19:45 | 03:48 | 19:06 | 11:28 | 151.68 |
| 9 |
04:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -2m 25s | 02:28 | 20:26 | 03:11 | 19:43 | 03:49 | 19:05 | 11:28 | 151.66 |
| 10 |
04:22
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -2m 27s | 02:30 | 20:24 | 03:12 | 19:41 | 03:51 | 19:03 | 11:27 | 151.64 |
| 11 |
04:24
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -2m 28s | 02:32 | 20:22 | 03:14 | 19:40 | 03:52 | 19:02 | 11:27 | 151.61 |
| 12 |
04:25
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -2m 30s | 02:33 | 20:20 | 03:15 | 19:38 | 03:53 | 19:00 | 11:27 | 151.59 |
| 13 |
04:26
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -2m 31s | 02:35 | 20:18 | 03:16 | 19:36 | 03:54 | 18:59 | 11:27 | 151.56 |
| 14 |
04:27
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:26
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -2m 32s | 02:37 | 20:16 | 03:18 | 19:35 | 03:55 | 18:57 | 11:27 | 151.54 |
| 15 |
04:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:24
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -2m 33s | 02:38 | 20:13 | 03:19 | 19:33 | 03:57 | 18:56 | 11:27 | 151.51 |
| 16 |
04:29
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -2m 35s | 02:40 | 20:11 | 03:21 | 19:31 | 03:58 | 18:54 | 11:26 | 151.49 |
| 17 |
04:30
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -2m 36s | 02:42 | 20:09 | 03:22 | 19:29 | 03:59 | 18:52 | 11:26 | 151.46 |
| 18 |
04:31
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -2m 37s | 02:43 | 20:07 | 03:23 | 19:28 | 04:00 | 18:51 | 11:26 | 151.43 |
| 19 |
04:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:18
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -2m 38s | 02:45 | 20:05 | 03:25 | 19:26 | 04:01 | 18:49 | 11:26 | 151.40 |
| 20 |
04:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:17
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -2m 39s | 02:46 | 20:03 | 03:26 | 19:24 | 04:03 | 18:47 | 11:25 | 151.38 |
| 21 |
04:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:15
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -2m 40s | 02:48 | 20:01 | 03:27 | 19:22 | 04:04 | 18:46 | 11:25 | 151.34 |
| 22 |
04:36
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -2m 41s | 02:50 | 19:59 | 03:29 | 19:20 | 04:05 | 18:44 | 11:25 | 151.31 |
| 23 |
04:37
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -2m 41s | 02:51 | 19:57 | 03:30 | 19:18 | 04:06 | 18:42 | 11:25 | 151.28 |
| 24 |
04:38
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:10
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -2m 42s | 02:53 | 19:55 | 03:31 | 19:17 | 04:07 | 18:41 | 11:24 | 151.25 |
| 25 |
04:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:09
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -2m 43s | 02:54 | 19:53 | 03:33 | 19:15 | 04:08 | 18:39 | 11:24 | 151.22 |
| 26 |
04:40
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:07
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -2m 44s | 02:56 | 19:51 | 03:34 | 19:13 | 04:10 | 18:37 | 11:24 | 151.19 |
| 27 |
04:41
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -2m 44s | 02:57 | 19:49 | 03:35 | 19:11 | 04:11 | 18:36 | 11:24 | 151.15 |
| 28 |
04:42
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -2m 45s | 02:59 | 19:46 | 03:37 | 19:09 | 04:12 | 18:34 | 11:23 | 151.12 |
| 29 |
04:43
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:02
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | -2m 46s | 03:00 | 19:44 | 03:38 | 19:07 | 04:13 | 18:32 | 11:23 | 151.09 |
| 30 |
04:44
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:00
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | -2m 46s | 03:02 | 19:42 | 03:39 | 19:05 | 04:14 | 18:30 | 11:23 | 151.05 |
| 31 |
04:45
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:59
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | -2m 47s | 03:03 | 19:40 | 03:40 | 19:03 | 04:15 | 18:28 | 11:22 | 151.01 |
|
All times are in local time for 釧路. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 釧路, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.