Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 長岡, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:25 113.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:33 246.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 長岡

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
111° Đông Đông Nam
17:08
249° Tây Tây Nam
10h 19m +1m 55s 05:18 18:38 05:49 18:07 06:20 17:36 11:58 147.41
2
06:47
111° Đông Đông Nam
17:09
249° Tây Tây Nam
10h 21m +1m 57s 05:17 18:39 05:48 18:08 06:19 17:37 11:58 147.43
3
06:46
110° Đông Đông Nam
17:10
250° Tây Tây Nam
10h 23m +1m 58s 05:17 18:40 05:47 18:09 06:18 17:38 11:58 147.46
4
06:45
110° Đông Đông Nam
17:11
250° Tây Tây Nam
10h 25m +2m 00s 05:16 18:41 05:46 18:10 06:17 17:39 11:58 147.48
5
06:44
110° Đông Đông Nam
17:12
251° Tây Tây Nam
10h 27m +2m 01s 05:15 18:42 05:46 18:11 06:17 17:40 11:58 147.50
6
06:43
109° Đông Đông Nam
17:13
251° Tây Tây Nam
10h 29m +2m 03s 05:14 18:42 05:45 18:12 06:16 17:41 11:58 147.52
7
06:42
109° Đông Đông Nam
17:14
251° Tây Tây Nam
10h 31m +2m 04s 05:13 18:43 05:44 18:13 06:15 17:42 11:58 147.54
8
06:41
108° Đông Đông Nam
17:16
252° Tây Tây Nam
10h 34m +2m 05s 05:13 18:44 05:43 18:14 06:14 17:43 11:58 147.57
9
06:40
108° Đông Đông Nam
17:17
252° Tây Tây Nam
10h 36m +2m 06s 05:12 18:45 05:42 18:15 06:13 17:44 11:58 147.59
10
06:39
108° Đông Đông Nam
17:18
253° Tây Tây Nam
10h 38m +2m 07s 05:11 18:46 05:41 18:16 06:12 17:45 11:58 147.62
11
06:38
107° Đông Đông Nam
17:19
253° Tây Tây Nam
10h 40m +2m 09s 05:10 18:47 05:40 18:17 06:11 17:46 11:58 147.65
12
06:37
107° Đông Đông Nam
17:20
253° Tây Tây Nam
10h 42m +2m 10s 05:09 18:48 05:39 18:18 06:10 17:47 11:58 147.67
13
06:36
106° Đông Đông Nam
17:21
254° Tây Tây Nam
10h 44m +2m 11s 05:08 18:49 05:38 18:19 06:09 17:48 11:58 147.70
14
06:35
106° Đông Đông Nam
17:22
254° Tây Tây Nam
10h 47m +2m 12s 05:07 18:50 05:37 18:20 06:08 17:49 11:58 147.73
15
06:34
105° Đông Đông Nam
17:23
255° Tây Tây Nam
10h 49m +2m 12s 05:06 18:51 05:36 18:21 06:07 17:50 11:58 147.76
16
06:33
105° Đông Đông Nam
17:24
255° Tây Tây Nam
10h 51m +2m 13s 05:05 18:52 05:35 18:22 06:05 17:51 11:58 147.79
17
06:32
105° Đông Đông Nam
17:25
256° Tây Tây Nam
10h 53m +2m 14s 05:04 18:53 05:34 18:23 06:04 17:52 11:58 147.82
18
06:30
104° Đông Đông Nam
17:26
256° Tây Tây Nam
10h 55m +2m 15s 05:03 18:54 05:33 18:24 06:03 17:53 11:58 147.85
19
06:29
104° Đông Đông Nam
17:27
256° Tây Tây Nam
10h 58m +2m 16s 05:01 18:55 05:32 18:25 06:02 17:54 11:58 147.88
20
06:28
103° Đông Đông Nam
17:28
257° Tây Tây Nam
11h 00m +2m 16s 05:00 18:56 05:31 18:26 06:01 17:55 11:58 147.92
21
06:27
103° Đông Đông Nam
17:29
258° Tây Tây Nam
11h 02m +2m 17s 04:59 18:57 05:29 18:27 06:00 17:56 11:58 147.95
22
06:25
102° Đông Đông Nam
17:30
258° Tây Tây Nam
11h 05m +2m 18s 04:58 18:58 05:28 18:28 05:58 17:57 11:58 147.99
23
06:24
102° Đông Đông Nam
17:31
258° Tây Tây Nam
11h 07m +2m 18s 04:57 18:59 05:27 18:29 05:57 17:58 11:57 148.02
24
06:23
101° Đông Đông Nam
17:32
259° Tây
11h 09m +2m 19s 04:55 19:00 05:26 18:30 05:56 17:59 11:57 148.05
25
06:21
101° Đông
17:33
259° Tây
11h 12m +2m 20s 04:54 19:01 05:24 18:31 05:55 18:00 11:57 148.09
26
06:20
100° Đông
17:34
260° Tây
11h 14m +2m 20s 04:53 19:02 05:23 18:31 05:53 18:01 11:57 148.12
27
06:19
100° Đông
17:35
260° Tây
11h 16m +2m 20s 04:52 19:03 05:22 18:32 05:52 18:02 11:57 148.16
28
06:17
100° Đông
17:36
261° Tây
11h 19m +2m 21s 04:50 19:04 05:20 18:33 05:51 18:03 11:57 148.19

In 長岡, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 長岡

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 長岡

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 長岡

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí