Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:18 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -39.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:33
117° ESE
17:21
243° WSW
9h 48m -1m 07s 06:01 18:54 06:32 18:22 07:04 17:50 12:27 147.51
2
07:34
117° ESE
17:21
243° WSW
9h 47m -1m 04s 06:01 18:54 06:33 18:22 07:05 17:50 12:27 147.49
3
07:35
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 46m -1m 01s 06:02 18:54 06:34 18:22 07:06 17:50 12:28 147.47
4
07:36
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 45m -0m 58s 06:03 18:54 06:34 18:22 07:06 17:50 12:28 147.44
5
07:37
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 44m -0m 55s 06:04 18:54 06:35 18:22 07:07 17:50 12:29 147.42
6
07:37
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 43m -0m 52s 06:05 18:54 06:36 18:22 07:08 17:50 12:29 147.40
7
07:38
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 42m -0m 49s 06:05 18:54 06:37 18:22 07:09 17:50 12:30 147.38
8
07:39
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 41m -0m 46s 06:06 18:54 06:38 18:23 07:10 17:50 12:30 147.36
9
07:40
118° ESE
17:21
242° WSW
9h 41m -0m 43s 06:07 18:54 06:38 18:23 07:11 17:50 12:30 147.34
10
07:41
118° ESE
17:21
241° WSW
9h 40m -0m 40s 06:08 18:54 06:39 18:23 07:11 17:51 12:31 147.33
11
07:42
119° ESE
17:21
241° WSW
9h 39m -0m 36s 06:08 18:55 06:40 18:23 07:12 17:51 12:31 147.31
12
07:42
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 39m -0m 33s 06:09 18:55 06:40 18:23 07:13 17:51 12:32 147.29
13
07:43
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 38m -0m 30s 06:10 18:55 06:41 18:24 07:13 17:51 12:32 147.28
14
07:44
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 38m -0m 26s 06:10 18:55 06:42 18:24 07:14 17:52 12:33 147.26
15
07:44
119° ESE
17:22
241° WSW
9h 37m -0m 23s 06:11 18:56 06:42 18:24 07:15 17:52 12:33 147.25
16
07:45
119° ESE
17:23
241° WSW
9h 37m -0m 19s 06:11 18:56 06:43 18:25 07:15 17:52 12:34 147.24
17
07:46
119° ESE
17:23
241° WSW
9h 37m -0m 16s 06:12 18:57 06:44 18:25 07:16 17:53 12:34 147.22
18
07:46
119° ESE
17:23
241° WSW
9h 37m -0m 12s 06:13 18:57 06:44 18:25 07:17 17:53 12:35 147.21
19
07:47
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 36m -0m 09s 06:13 18:57 06:45 18:26 07:17 17:53 12:35 147.20
20
07:47
119° ESE
17:24
241° WSW
9h 36m -0m 06s 06:14 18:58 06:45 18:26 07:18 17:54 12:36 147.19
21
07:48
119° ESE
17:25
241° WSW
9h 36m -0m 02s 06:14 18:58 06:46 18:27 07:18 17:54 12:36 147.18
22
07:48
119° ESE
17:25
241° WSW
9h 36m +0m 00s 06:15 18:59 06:46 18:27 07:19 17:55 12:37 147.17
23
07:49
119° ESE
17:26
241° WSW
9h 36m +0m 04s 06:15 18:59 06:47 18:28 07:19 17:55 12:37 147.16
24
07:49
119° ESE
17:26
241° WSW
9h 37m +0m 07s 06:16 19:00 06:47 18:28 07:20 17:56 12:38 147.15
25
07:50
119° ESE
17:27
241° WSW
9h 37m +0m 11s 06:16 19:01 06:48 18:29 07:20 17:57 12:38 147.14
26
07:50
119° ESE
17:28
241° WSW
9h 37m +0m 14s 06:17 19:01 06:48 18:30 07:21 17:57 12:39 147.13
27
07:50
119° ESE
17:28
241° WSW
9h 37m +0m 18s 06:17 19:02 06:48 18:30 07:21 17:58 12:39 147.13
28
07:51
119° ESE
17:29
241° WSW
9h 38m +0m 21s 06:17 19:02 06:49 18:31 07:21 17:58 12:40 147.12
29
07:51
119° ESE
17:30
241° WSW
9h 38m +0m 25s 06:18 19:03 06:49 18:31 07:22 17:59 12:40 147.11
30
07:51
119° ESE
17:30
241° WSW
9h 39m +0m 28s 06:18 19:04 06:49 18:32 07:22 18:00 12:41 147.11
31
07:52
119° ESE
17:31
241° WSW
9h 39m +0m 32s 06:18 19:04 06:50 18:33 07:22 18:01 12:41 147.11

In Adana, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí