Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adana, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:18 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -39.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Adana

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:44
70° ENE
19:27
290° WNW
13h 42m +2m 01s 04:07 21:05 04:42 20:29 05:16 19:55 12:35 150.74
2
05:43
70° ENE
19:28
290° WNW
13h 44m +2m 00s 04:05 21:06 04:41 20:30 05:15 19:56 12:35 150.77
3
05:42
70° ENE
19:29
291° WNW
13h 46m +1m 58s 04:04 21:08 04:40 20:31 05:13 19:57 12:35 150.81
4
05:41
69° ENE
19:30
291° WNW
13h 48m +1m 57s 04:02 21:09 04:38 20:32 05:12 19:58 12:35 150.85
5
05:40
69° ENE
19:31
291° WNW
13h 50m +1m 56s 04:01 21:10 04:37 20:33 05:11 19:59 12:35 150.88
6
05:39
68° ENE
19:31
292° WNW
13h 52m +1m 54s 03:59 21:11 04:36 20:35 05:10 20:00 12:35 150.92
7
05:38
68° ENE
19:32
292° WNW
13h 54m +1m 53s 03:58 21:13 04:35 20:36 05:09 20:01 12:35 150.95
8
05:37
68° ENE
19:33
292° WNW
13h 56m +1m 52s 03:56 21:14 04:33 20:37 05:08 20:02 12:35 150.99
9
05:36
67° ENE
19:34
293° WNW
13h 58m +1m 50s 03:55 21:15 04:32 20:38 05:07 20:03 12:35 151.02
10
05:35
67° ENE
19:35
293° WNW
14h 00m +1m 48s 03:54 21:16 04:31 20:39 05:06 20:04 12:35 151.05
11
05:34
67° ENE
19:36
294° WNW
14h 01m +1m 47s 03:52 21:18 04:30 20:40 05:05 20:05 12:35 151.09
12
05:33
66° ENE
19:37
294° WNW
14h 03m +1m 45s 03:51 21:19 04:29 20:41 05:04 20:06 12:35 151.12
13
05:32
66° ENE
19:37
294° WNW
14h 05m +1m 43s 03:50 21:20 04:28 20:42 05:03 20:07 12:35 151.15
14
05:31
66° ENE
19:38
294° WNW
14h 07m +1m 42s 03:48 21:22 04:27 20:43 05:02 20:08 12:35 151.19
15
05:30
65° ENE
19:39
295° WNW
14h 08m +1m 40s 03:47 21:23 04:26 20:44 05:01 20:09 12:35 151.22
16
05:30
65° ENE
19:40
295° WNW
14h 10m +1m 38s 03:46 21:24 04:25 20:45 05:00 20:10 12:35 151.25
17
05:29
65° ENE
19:41
295° WNW
14h 11m +1m 36s 03:45 21:25 04:24 20:46 04:59 20:11 12:35 151.29
18
05:28
64° ENE
19:42
296° WNW
14h 13m +1m 34s 03:44 21:27 04:23 20:47 04:58 20:12 12:35 151.32
19
05:27
64° ENE
19:42
296° WNW
14h 15m +1m 32s 03:43 21:28 04:22 20:48 04:57 20:12 12:35 151.35
20
05:27
64° ENE
19:43
296° WNW
14h 16m +1m 30s 03:41 21:29 04:21 20:49 04:57 20:13 12:35 151.38
21
05:26
64° ENE
19:44
296° WNW
14h 18m +1m 28s 03:40 21:30 04:20 20:50 04:56 20:14 12:35 151.41
22
05:25
63° ENE
19:45
297° WNW
14h 19m +1m 26s 03:39 21:31 04:19 20:51 04:55 20:15 12:35 151.44
23
05:25
63° ENE
19:46
297° WNW
14h 20m +1m 23s 03:38 21:32 04:18 20:52 04:55 20:16 12:35 151.47
24
05:24
63° ENE
19:46
297° WNW
14h 22m +1m 21s 03:37 21:34 04:17 20:53 04:54 20:17 12:35 151.50
25
05:24
63° ENE
19:47
297° WNW
14h 23m +1m 19s 03:36 21:35 04:17 20:54 04:53 20:18 12:35 151.52
26
05:23
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 24m +1m 16s 03:35 21:36 04:16 20:55 04:53 20:18 12:35 151.55
27
05:22
62° ENE
19:49
298° WNW
14h 26m +1m 14s 03:35 21:37 04:15 20:56 04:52 20:19 12:35 151.58
28
05:22
62° ENE
19:49
298° WNW
14h 27m +1m 11s 03:34 21:38 04:15 20:57 04:51 20:20 12:35 151.60
29
05:22
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 28m +1m 09s 03:33 21:39 04:14 20:58 04:51 20:21 12:36 151.63
30
05:21
62° ENE
19:51
298° WNW
14h 29m +1m 06s 03:32 21:40 04:13 20:59 04:50 20:21 12:36 151.65
31
05:21
61° ENE
19:51
299° WNW
14h 30m +1m 04s 03:31 21:41 04:13 21:00 04:50 20:22 12:36 151.67

In Adana, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Adana

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Adana

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Adana

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí