Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Albuquerque, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 10.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.484 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Albuquerque

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
116° ÉSE
16:54
243° WSZ
9m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 01s 05:26 18:24 05:57 17:53 06:28 17:22 11:55 147.50
2
06:57
117° ÉSE
16:54
243° WSZ
9m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 58s 05:27 18:24 05:58 17:53 06:29 17:22 11:55 147.48
3
06:58
117° ÉSE
16:54
243° WSZ
9m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 05:28 18:24 05:59 17:53 06:30 17:22 11:56 147.46
4
06:59
117° ÉSE
16:54
243° WSZ
9m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 53s 05:29 18:24 05:59 17:53 06:31 17:22 11:56 147.44
5
07:00
117° ÉSE
16:54
243° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 50s 05:29 18:24 06:00 17:54 06:31 17:22 11:57 147.41
6
07:01
117° ÉSE
16:54
243° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 47s 05:30 18:24 06:01 17:54 06:32 17:22 11:57 147.39
7
07:02
118° ÉSE
16:54
242° WSZ
9m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 44s 05:31 18:24 06:02 17:54 06:33 17:22 11:57 147.37
8
07:02
118° ÉSE
16:54
242° WSZ
9m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:32 18:25 06:02 17:54 06:34 17:23 11:58 147.35
9
07:03
118° ÉSE
16:54
242° WSZ
9m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:32 18:25 06:03 17:54 06:35 17:23 11:58 147.34
10
07:04
118° ÉSE
16:54
242° WSZ
9m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:33 18:25 06:04 17:54 06:35 17:23 11:59 147.32
11
07:05
118° ÉSE
16:54
242° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:34 18:25 06:05 17:55 06:36 17:23 11:59 147.30
12
07:05
118° ÉSE
16:55
242° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 05:34 18:26 06:05 17:55 06:37 17:23 12:00 147.29
13
07:06
118° ÉSE
16:55
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 26s 05:35 18:26 06:06 17:55 06:37 17:24 12:00 147.27
14
07:07
118° ÉSE
16:55
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 23s 05:36 18:26 06:07 17:55 06:38 17:24 12:01 147.26
15
07:07
118° ÉSE
16:56
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 20s 05:36 18:27 06:07 17:56 06:39 17:24 12:01 147.24
16
07:08
118° ÉSE
16:56
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 17s 05:37 18:27 06:08 17:56 06:39 17:25 12:02 147.23
17
07:09
118° ÉSE
16:56
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 13s 05:37 18:27 06:08 17:57 06:40 17:25 12:02 147.22
18
07:09
118° ÉSE
16:57
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 10s 05:38 18:28 06:09 17:57 06:40 17:25 12:03 147.21
19
07:10
118° ÉSE
16:57
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 05:39 18:28 06:09 17:57 06:41 17:26 12:03 147.19
20
07:10
118° ÉSE
16:58
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:39 18:29 06:10 17:58 06:42 17:26 12:04 147.18
21
07:11
118° ÉSE
16:58
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 05:40 18:29 06:10 17:58 06:42 17:27 12:04 147.17
22
07:11
118° ÉSE
16:59
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 05:40 18:30 06:11 17:59 06:43 17:27 12:05 147.16
23
07:12
118° ÉSE
16:59
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 05:41 18:30 06:11 17:59 06:43 17:28 12:05 147.15
24
07:12
118° ÉSE
17:00
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 08s 05:41 18:31 06:12 18:00 06:43 17:28 12:06 147.15
25
07:13
118° ÉSE
17:00
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 11s 05:41 18:31 06:12 18:01 06:44 17:29 12:06 147.14
26
07:13
118° ÉSE
17:01
242° WSZ
9m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 15s 05:42 18:32 06:13 18:01 06:44 17:30 12:07 147.13
27
07:13
118° ÉSE
17:02
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 18s 05:42 18:33 06:13 18:02 06:45 17:30 12:07 147.12
28
07:14
118° ÉSE
17:02
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 21s 05:43 18:33 06:13 18:02 06:45 17:31 12:08 147.12
29
07:14
118° ÉSE
17:03
242° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 05:43 18:34 06:14 18:03 06:45 17:32 12:08 147.11
30
07:14
118° ÉSE
17:04
242° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 05:43 18:35 06:14 18:04 06:46 17:32 12:08 147.11
31
07:14
118° ÉSE
17:04
242° WSZ
9m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 30s 05:44 18:35 06:14 18:04 06:46 17:33 12:09 147.10

In Albuquerque, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc tháng 12 02 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Albuquerque

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Albuquerque

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Albuquerque

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí