Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria, Ai Cập 🇪🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 93.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:43 266.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 49m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 54.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.724 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Alexandria

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:54
93° E
18:45
266° V
11h 50m -1m 52s 05:33 20:05 06:01 19:37 06:29 19:09 12:50 149.77
2
06:54
94° E
18:43
266° V
11h 49m -1m 52s 05:34 20:04 06:02 19:36 06:30 19:08 12:49 149.72
3
06:55
94° E
18:42
266° V
11h 47m -1m 52s 05:34 20:03 06:02 19:35 06:30 19:07 12:49 149.68
4
06:56
95° E
18:41
265° V
11h 45m -1m 52s 05:35 20:02 06:03 19:33 06:31 19:06 12:49 149.64
5
06:56
95° E
18:40
265° V
11h 43m -1m 52s 05:36 20:00 06:04 19:32 06:32 19:04 12:48 149.59
6
06:57
96° E
18:38
264° V
11h 41m -1m 52s 05:36 19:59 06:04 19:31 06:32 19:03 12:48 149.55
7
06:58
96° E
18:37
264° V
11h 39m -1m 51s 05:37 19:58 06:05 19:30 06:33 19:02 12:48 149.51
8
06:58
96° E
18:36
263° V
11h 37m -1m 51s 05:37 19:57 06:05 19:29 06:33 19:01 12:47 149.47
9
06:59
97° E
18:35
263° V
11h 35m -1m 51s 05:38 19:55 06:06 19:27 06:34 19:00 12:47 149.42
10
06:59
97° E
18:34
262° V
11h 34m -1m 51s 05:39 19:54 06:07 19:26 06:35 18:58 12:47 149.38
11
07:00
98° E
18:32
262° V
11h 32m -1m 50s 05:39 19:53 06:07 19:25 06:35 18:57 12:47 149.34
12
07:01
98° E
18:31
262° V
11h 30m -1m 50s 05:40 19:52 06:08 19:24 06:36 18:56 12:46 149.30
13
07:01
99° E
18:30
261° V
11h 28m -1m 50s 05:41 19:51 06:09 19:23 06:37 18:55 12:46 149.26
14
07:02
99° E
18:29
261° V
11h 26m -1m 49s 05:41 19:50 06:09 19:22 06:37 18:54 12:46 149.22
15
07:03
100° E
18:28
260° V
11h 24m -1m 49s 05:42 19:49 06:10 19:21 06:38 18:53 12:46 149.17
16
07:04
100° E
18:27
260° V
11h 23m -1m 49s 05:43 19:48 06:11 19:20 06:39 18:52 12:45 149.13
17
07:04
100° E
18:26
259° V
11h 21m -1m 48s 05:43 19:47 06:11 19:19 06:39 18:50 12:45 149.09
18
07:05
101° E
18:24
259° V
11h 19m -1m 48s 05:44 19:46 06:12 19:17 06:40 18:49 12:45 149.05
19
07:06
101° ESE
18:23
258° VSV
11h 17m -1m 47s 05:44 19:44 06:13 19:16 06:41 18:48 12:45 149.01
20
07:06
102° ESE
18:22
258° VSV
11h 15m -1m 47s 05:45 19:43 06:13 19:15 06:41 18:47 12:45 148.97
21
07:07
102° ESE
18:21
258° VSV
11h 14m -1m 46s 05:46 19:43 06:14 19:14 06:42 18:46 12:44 148.93
22
07:08
102° ESE
18:20
257° VSV
11h 12m -1m 46s 05:46 19:42 06:15 19:13 06:43 18:45 12:44 148.88
23
07:09
103° ESE
18:19
257° VSV
11h 10m -1m 45s 05:47 19:41 06:15 19:13 06:43 18:44 12:44 148.84
24
07:09
103° ESE
18:18
256° VSV
11h 08m -1m 45s 05:48 19:40 06:16 19:12 06:44 18:43 12:44 148.80
25
07:10
104° ESE
18:17
256° VSV
11h 07m -1m 44s 05:48 19:39 06:17 19:11 06:45 18:42 12:44 148.76
26
07:11
104° ESE
18:16
256° VSV
11h 05m -1m 43s 05:49 19:38 06:17 19:10 06:46 18:41 12:44 148.72
27
07:12
105° ESE
18:15
255° VSV
11h 03m -1m 43s 05:50 19:37 06:18 19:09 06:46 18:41 12:44 148.68
28
07:12
105° ESE
18:14
255° VSV
11h 01m -1m 42s 05:50 19:36 06:19 19:08 06:47 18:40 12:44 148.64
29
07:13
105° ESE
18:13
254° VSV
11h 00m -1m 41s 05:51 19:35 06:19 19:07 06:48 18:39 12:44 148.60
30
07:14
106° ESE
18:13
254° VSV
10h 58m -1m 40s 05:52 19:35 06:20 19:06 06:49 18:38 12:43 148.56
31
06:15
106° ESE
17:12
254° VSV
10h 56m -1m 40s 04:53 18:34 05:21 18:06 05:49 17:37 11:43 148.51

In Alexandria, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Alexandria

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Alexandria

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Alexandria

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ai Cập:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 2 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí