Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Almaty, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:21 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -3.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.461 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Almaty

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:15
58° E
19:25
302° NW
15h 09m +1m 19s 02:01 21:39 02:55 20:45 03:40 20:00 11:50 151.69
2
04:14
58° E
19:26
302° NW
15h 11m +1m 15s 02:00 21:40 02:54 20:46 03:39 20:01 11:50 151.72
3
04:14
58° E
19:26
302° NW
15h 12m +1m 12s 01:59 21:42 02:54 20:47 03:39 20:02 11:50 151.74
4
04:14
58° E
19:27
303° NW
15h 13m +1m 08s 01:58 21:43 02:53 20:48 03:38 20:03 11:50 151.76
5
04:13
57° E
19:28
303° NW
15h 14m +1m 05s 01:57 21:44 02:53 20:49 03:38 20:04 11:50 151.78
6
04:13
57° E
19:29
303° NW
15h 15m +1m 01s 01:57 21:45 02:52 20:50 03:37 20:04 11:50 151.80
7
04:13
57° E
19:29
303° NW
15h 16m +0m 57s 01:56 21:47 02:51 20:50 03:37 20:05 11:51 151.81
8
04:12
57° E
19:30
303° NW
15h 17m +0m 53s 01:55 21:48 02:51 20:51 03:36 20:06 11:51 151.83
9
04:12
57° E
19:30
303° NW
15h 18m +0m 49s 01:54 21:49 02:51 20:52 03:36 20:06 11:51 151.85
10
04:12
57° E
19:31
303° NW
15h 19m +0m 46s 01:54 21:50 02:50 20:53 03:36 20:07 11:51 151.87
11
04:12
56° E
19:32
304° NW
15h 19m +0m 42s 01:53 21:51 02:50 20:53 03:36 20:08 11:51 151.88
12
04:12
56° E
19:32
304° NW
15h 20m +0m 38s 01:53 21:51 02:50 20:54 03:36 20:08 11:52 151.90
13
04:12
56° E
19:33
304° NW
15h 20m +0m 34s 01:52 21:52 02:49 20:55 03:35 20:09 11:52 151.92
14
04:11
56° E
19:33
304° NNW
15h 21m +0m 30s 01:52 21:53 02:49 20:55 03:35 20:09 11:52 151.93
15
04:11
56° ENE
19:33
304° NNW
15h 21m +0m 26s 01:52 21:54 02:49 20:56 03:35 20:10 11:52 151.95
16
04:11
56° ENE
19:34
304° NNW
15h 22m +0m 21s 01:51 21:54 02:49 20:56 03:35 20:10 11:53 151.96
17
04:12
56° ENE
19:34
304° NNW
15h 22m +0m 17s 01:51 21:55 02:49 20:57 03:35 20:10 11:53 151.97
18
04:12
56° ENE
19:34
304° NNW
15h 22m +0m 13s 01:51 21:55 02:49 20:57 03:35 20:11 11:53 151.99
19
04:12
56° ENE
19:35
304° NNW
15h 22m +0m 09s 01:51 21:55 02:49 20:57 03:35 20:11 11:53 152.00
20
04:12
56° ENE
19:35
304° NNW
15h 23m +0m 05s 01:51 21:56 02:49 20:58 03:36 20:11 11:53 152.01
21
04:12
56° ENE
19:35
304° NNW
15h 23m +0m 01s 01:51 21:56 02:49 20:58 03:36 20:12 11:54 152.02
22
04:12
56° ENE
19:35
304° NNW
15h 23m -0m 02s 01:52 21:56 02:50 20:58 03:36 20:12 11:54 152.03
23
04:13
56° ENE
19:36
304° NNW
15h 22m -0m 06s 01:52 21:56 02:50 20:58 03:36 20:12 11:54 152.04
24
04:13
56° ENE
19:36
304° NNW
15h 22m -0m 11s 01:52 21:56 02:50 20:58 03:37 20:12 11:54 152.05
25
04:13
56° ENE
19:36
304° NNW
15h 22m -0m 15s 01:53 21:56 02:51 20:58 03:37 20:12 11:54 152.06
26
04:14
56° ENE
19:36
304° NNW
15h 22m -0m 19s 01:53 21:56 02:51 20:58 03:37 20:12 11:55 152.07
27
04:14
56° ENE
19:36
304° NNW
15h 21m -0m 23s 01:54 21:56 02:52 20:58 03:38 20:12 11:55 152.07
28
04:14
56° ENE
19:36
304° NW
15h 21m -0m 27s 01:55 21:55 02:52 20:58 03:38 20:12 11:55 152.08
29
04:15
56° E
19:36
304° NW
15h 20m -0m 31s 01:55 21:55 02:53 20:58 03:39 20:12 11:55 152.08
30
04:15
56° E
19:36
304° NW
15h 20m -0m 35s 01:56 21:54 02:53 20:57 03:39 20:12 11:55 152.08

In Almaty, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Almaty

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Almaty

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Almaty

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí