Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Almería, Tây Ban Nha 🇪🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:52 114.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 05m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -72.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.865 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Almería

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:15
67° ÉÉ
21:16
293° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 44s 05:34 22:57 06:11 22:19 06:46 21:45 14:16 151.83
2
07:16
67° ÉÉ
21:15
293° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 05:35 22:55 06:12 22:18 06:47 21:44 14:16 151.81
3
07:17
67° ÉÉ
21:14
292° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 47s 05:36 22:54 06:13 22:17 06:48 21:43 14:16 151.79
4
07:18
68° ÉÉ
21:13
292° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 05:37 22:53 06:14 22:16 06:49 21:42 14:15 151.76
5
07:19
68° ÉÉ
21:12
292° WNW
13m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 50s 05:39 22:51 06:15 22:15 06:50 21:40 14:15 151.74
6
07:19
68° ÉÉ
21:11
291° WNW
13m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 05:40 22:50 06:16 22:13 06:51 21:39 14:15 151.72
7
07:20
69° ÉÉ
21:10
291° WNW
13m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 05:41 22:48 06:17 22:12 06:51 21:38 14:15 151.70
8
07:21
69° ÉÉ
21:08
291° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 54s 05:42 22:47 06:18 22:11 06:52 21:37 14:15 151.67
9
07:22
70° ÉÉ
21:07
290° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 05:44 22:45 06:20 22:09 06:53 21:36 14:15 151.65
10
07:23
70° ÉÉ
21:06
290° WNW
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 05:45 22:44 06:21 22:08 06:54 21:35 14:15 151.63
11
07:23
70° ÉÉ
21:05
290° WNW
13m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 05:46 22:42 06:22 22:07 06:55 21:33 14:15 151.60
12
07:24
71° ÉÉ
21:04
289° WNW
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 05:47 22:41 06:23 22:05 06:56 21:32 14:14 151.58
13
07:25
71° ÉÉ
21:03
289° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 00s 05:48 22:39 06:24 22:04 06:57 21:31 14:14 151.55
14
07:26
71° ÉÉ
21:01
288° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 05:50 22:37 06:25 22:03 06:58 21:30 14:14 151.53
15
07:27
72° ÉÉ
21:00
288° WNW
13m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 05:51 22:36 06:26 22:01 06:59 21:28 14:14 151.50
16
07:28
72° ÉÉ
20:59
288° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 05:52 22:34 06:27 22:00 07:00 21:27 14:14 151.47
17
07:28
73° ÉÉ
20:58
287° WNW
13m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 05:53 22:33 06:28 21:58 07:00 21:26 14:13 151.45
18
07:29
73° ÉÉ
20:56
287° WNW
13m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 05:54 22:31 06:29 21:57 07:01 21:24 14:13 151.42
19
07:30
74° ÉÉ
20:55
286° WNW
13m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 06s 05:55 22:29 06:30 21:55 07:02 21:23 14:13 151.39
20
07:31
74° ÉÉ
20:54
286° WNW
13m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 07s 05:57 22:28 06:31 21:54 07:03 21:22 14:13 151.36
21
07:32
74° ÉÉ
20:53
286° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 05:58 22:26 06:32 21:52 07:04 21:20 14:13 151.33
22
07:33
75° ÉÉ
20:51
285° WNW
13m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 05:59 22:25 06:33 21:51 07:05 21:19 14:12 151.30
23
07:33
75° ÉÉ
20:50
285° WNW
13m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 06:00 22:23 06:34 21:49 07:06 21:17 14:12 151.27
24
07:34
76° ÉÉ
20:49
284° WNW
13m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 06:01 22:21 06:35 21:48 07:07 21:16 14:12 151.24
25
07:35
76° ÉÉ
20:47
284° WNW
13m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 06:02 22:20 06:36 21:46 07:08 21:15 14:12 151.21
26
07:36
76° ÉÉ
20:46
283° WNW
13m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 06:03 22:18 06:37 21:45 07:08 21:13 14:11 151.17
27
07:37
77° ÉÉ
20:44
283° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 06:04 22:16 06:38 21:43 07:09 21:12 14:11 151.14
28
07:37
77° ÉÉ
20:43
282° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 06:06 22:15 06:39 21:42 07:10 21:10 14:11 151.11
29
07:38
78° ÉÉ
20:42
282° WNW
13m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 06:07 22:13 06:39 21:40 07:11 21:09 14:10 151.07
30
07:39
78° ÉÉ
20:40
282° WNW
13m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 06:08 22:11 06:40 21:39 07:12 21:07 14:10 151.04
31
07:40
79° ÉÉ
20:39
281° W
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 06:09 22:10 06:41 21:37 07:13 21:06 14:10 151.00

In Almería, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Almería

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Almería

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Almería

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tây Ban Nha:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí