Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Amsterdam, Hà Lan 🇳🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:35 69.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:49 290.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 25.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.308 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Amsterdam

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:42
94° E
19:17
265° W
11h 34m -4m 01s 05:47 21:11 06:28 20:30 07:07 19:51 13:30 149.77
2
07:43
95° E
19:14
265° W
11h 30m -4m 01s 05:49 21:08 06:29 20:28 07:09 19:49 13:29 149.72
3
07:45
96° E
19:12
264° W
11h 26m -4m 01s 05:51 21:06 06:31 20:26 07:10 19:46 13:29 149.68
4
07:47
96° E
19:10
263° W
11h 22m -4m 01s 05:52 21:03 06:33 20:23 07:12 19:44 13:29 149.64
5
07:48
97° E
19:07
263° W
11h 18m -4m 01s 05:54 21:01 06:34 20:21 07:14 19:42 13:28 149.59
6
07:50
98° E
19:05
262° W
11h 14m -4m 01s 05:56 20:59 06:36 20:19 07:15 19:39 13:28 149.55
7
07:52
98° E
19:03
262° W
11h 10m -4m 00s 05:58 20:56 06:38 20:16 07:17 19:37 13:28 149.51
8
07:53
99° E
19:00
261° W
11h 06m -4m 00s 06:00 20:54 06:40 20:14 07:19 19:35 13:28 149.46
9
07:55
99° E
18:58
260° W
11h 02m -4m 00s 06:01 20:52 06:41 20:12 07:20 19:33 13:27 149.42
10
07:57
100° E
18:56
260° W
10h 58m -4m 00s 06:03 20:49 06:43 20:10 07:22 19:30 13:27 149.38
11
07:59
101° E
18:54
259° W
10h 54m -3m 59s 06:05 20:47 06:45 20:07 07:24 19:28 13:27 149.34
12
08:00
101° ESE
18:51
258° WSW
10h 50m -3m 59s 06:07 20:45 06:46 20:05 07:26 19:26 13:26 149.29
13
08:02
102° ESE
18:49
258° WSW
10h 46m -3m 58s 06:08 20:42 06:48 20:03 07:27 19:24 13:26 149.25
14
08:04
102° ESE
18:47
257° WSW
10h 42m -3m 58s 06:10 20:40 06:50 20:01 07:29 19:22 13:26 149.21
15
08:06
103° ESE
18:45
257° WSW
10h 38m -3m 58s 06:12 20:38 06:51 19:59 07:31 19:20 13:26 149.17
16
08:07
104° ESE
18:42
256° WSW
10h 34m -3m 57s 06:14 20:36 06:53 19:57 07:32 19:17 13:25 149.13
17
08:09
104° ESE
18:40
255° WSW
10h 30m -3m 56s 06:15 20:34 06:55 19:55 07:34 19:15 13:25 149.09
18
08:11
105° ESE
18:38
255° WSW
10h 27m -3m 56s 06:17 20:32 06:56 19:53 07:36 19:13 13:25 149.05
19
08:13
106° ESE
18:36
254° WSW
10h 23m -3m 55s 06:19 20:30 06:58 19:50 07:37 19:11 13:25 149.00
20
08:15
106° ESE
18:34
254° WSW
10h 19m -3m 55s 06:20 20:28 07:00 19:48 07:39 19:09 13:25 148.96
21
08:16
107° ESE
18:32
253° WSW
10h 15m -3m 54s 06:22 20:26 07:01 19:46 07:41 19:07 13:25 148.92
22
08:18
107° ESE
18:30
252° WSW
10h 11m -3m 53s 06:24 20:24 07:03 19:45 07:43 19:05 13:24 148.88
23
08:20
108° ESE
18:28
252° WSW
10h 07m -3m 52s 06:25 20:22 07:05 19:43 07:44 19:03 13:24 148.84
24
08:22
109° ESE
18:25
251° WSW
10h 03m -3m 51s 06:27 20:20 07:06 19:41 07:46 19:01 13:24 148.80
25
08:24
109° ESE
18:23
251° WSW
9h 59m -3m 50s 06:29 20:18 07:08 19:39 07:48 18:59 13:24 148.76
26
07:25
110° ESE
17:21
250° WSW
9h 55m -3m 49s 05:30 19:16 06:10 18:37 06:49 17:57 12:24 148.72
27
07:27
110° ESE
17:19
249° WSW
9h 52m -3m 48s 05:32 19:14 06:11 18:35 06:51 17:55 12:24 148.67
28
07:29
111° ESE
17:17
249° WSW
9h 48m -3m 47s 05:34 19:13 06:13 18:33 06:53 17:54 12:24 148.63
29
07:31
112° ESE
17:15
248° WSW
9h 44m -3m 46s 05:35 19:11 06:15 18:32 06:55 17:52 12:24 148.59
30
07:33
112° ESE
17:14
248° WSW
9h 40m -3m 45s 05:37 19:09 06:16 18:30 06:56 17:50 12:24 148.55
31
07:35
113° ESE
17:12
247° WSW
9h 37m -3m 43s 05:39 19:07 06:18 18:28 06:58 17:48 12:23 148.51

In Amsterdam, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Amsterdam

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Amsterdam

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Amsterdam

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hà Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí