Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anchorage, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 63.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 21:35 295.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 15h 07m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 31.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anchorage

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:59
104° ESE
18:25
256° WSW
10h 26m +5m 44s 05:34 20:51 06:25 19:59 07:14 19:10 13:11 148.26
2
07:55
103° ESE
18:28
257° WSW
10h 32m +5m 45s 05:31 20:54 06:22 20:02 07:11 19:12 13:11 148.30
3
07:52
102° ESE
18:31
258° WSW
10h 38m +5m 45s 05:27 20:56 06:19 20:05 07:08 19:15 13:11 148.33
4
07:49
101° ESE
18:33
259° W
10h 44m +5m 45s 05:24 20:59 06:16 20:07 07:05 19:17 13:11 148.37
5
07:46
101° E
18:36
260° W
10h 49m +5m 45s 05:21 21:02 06:12 20:10 07:02 19:20 13:11 148.41
6
07:43
100° E
18:39
261° W
10h 55m +5m 45s 05:17 21:05 06:09 20:13 06:59 19:23 13:10 148.44
7
07:40
99° E
18:41
261° W
11h 01m +5m 45s 05:14 21:08 06:06 20:15 06:56 19:25 13:10 148.48
8
07:37
98° E
18:44
262° W
11h 07m +5m 45s 05:11 21:11 06:03 20:18 06:53 19:28 13:10 148.52
9
08:34
97° E
19:47
263° W
11h 12m +5m 45s 06:07 22:14 07:00 21:21 07:50 20:30 14:10 148.56
10
08:31
96° E
19:49
264° W
11h 18m +5m 45s 06:04 22:17 06:57 21:23 07:47 20:33 14:09 148.60
11
08:27
96° E
19:52
265° W
11h 24m +5m 45s 06:00 22:20 06:53 21:26 07:44 20:36 14:09 148.63
12
08:24
95° E
19:54
266° W
11h 30m +5m 45s 05:56 22:23 06:50 21:29 07:41 20:38 14:09 148.67
13
08:21
94° E
19:57
266° W
11h 35m +5m 45s 05:53 22:26 06:47 21:32 07:37 20:41 14:09 148.71
14
08:18
93° E
20:00
267° W
11h 41m +5m 45s 05:49 22:29 06:44 21:34 07:34 20:43 14:08 148.76
15
08:15
92° E
20:02
268° W
11h 47m +5m 45s 05:45 22:33 06:40 21:37 07:31 20:46 14:08 148.80
16
08:12
92° E
20:05
269° W
11h 53m +5m 45s 05:42 22:36 06:37 21:40 07:28 20:49 14:08 148.84
17
08:08
91° E
20:07
270° W
11h 58m +5m 45s 05:38 22:39 06:33 21:43 07:25 20:51 14:07 148.88
18
08:05
90° E
20:10
270° W
12h 04m +5m 45s 05:34 22:43 06:30 21:46 07:21 20:54 14:07 148.92
19
08:02
89° E
20:13
271° W
12h 10m +5m 45s 05:30 22:46 06:27 21:49 07:18 20:57 14:07 148.96
20
07:59
88° E
20:15
272° W
12h 16m +5m 45s 05:26 22:50 06:23 21:52 07:15 20:59 14:07 149.01
21
07:56
88° E
20:18
273° W
12h 21m +5m 45s 05:22 22:53 06:20 21:55 07:12 21:02 14:06 149.05
22
07:53
87° E
20:20
274° W
12h 27m +5m 45s 05:18 22:57 06:16 21:58 07:09 21:05 14:06 149.09
23
07:49
86° E
20:23
275° W
12h 33m +5m 45s 05:13 23:00 06:13 22:01 07:05 21:07 14:06 149.14
24
07:46
85° E
20:25
275° W
12h 39m +5m 45s 05:09 23:04 06:09 22:04 07:02 21:10 14:05 149.18
25
07:43
84° E
20:28
276° W
12h 44m +5m 45s 05:05 23:08 06:05 22:07 06:59 21:13 14:05 149.22
26
07:40
83° E
20:31
277° W
12h 50m +5m 45s 05:00 23:12 06:02 22:10 06:55 21:15 14:05 149.26
27
07:37
83° E
20:33
278° W
12h 56m +5m 45s 04:56 23:16 05:58 22:13 06:52 21:18 14:05 149.31
28
07:34
82° E
20:36
279° W
13h 02m +5m 45s 04:51 23:20 05:54 22:16 06:49 21:21 14:04 149.35
29
07:30
81° E
20:38
280° W
13h 07m +5m 45s 04:46 23:24 05:51 22:19 06:45 21:24 14:04 149.39
30
07:27
80° E
20:41
280° W
13h 13m +5m 45s 04:42 23:29 05:47 22:22 06:42 21:26 14:04 149.44
31
07:24
79° E
20:44
281° W
13h 19m +5m 45s 04:37 23:33 05:43 22:25 06:39 21:29 14:03 149.48

In Anchorage, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Anchorage

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Anchorage

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Anchorage

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí