Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anchorage, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 09:20 ↑ 132.9° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 ↑ 226.9° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 48m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 7.89°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.805 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anchorage
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:49
↑
55° Đông Bắc
|
22:05
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +5m 33s | N/A | N/A | 03:13 | 00:38 | 04:51 | 23:04 | 13:56 | 150.75 |
| 2 |
05:46
↑
54° Đông Bắc
|
22:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +5m 31s | N/A | N/A | 03:05 | 00:46 | 04:47 | 23:08 | 13:56 | 150.79 |
| 3 |
05:43
↑
54° Đông Bắc
|
22:10
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +5m 30s | N/A | N/A | 02:56 | 00:55 | 04:44 | 23:11 | 13:56 | 150.83 |
| 4 |
05:41
↑
53° Đông Bắc
|
22:13
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +5m 29s | N/A | N/A | 02:46 | 01:05 | 04:40 | 23:15 | 13:56 | 150.86 |
| 5 |
05:38
↑
52° Đông Bắc
|
22:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +5m 27s | N/A | N/A | 02:33 | 01:17 | 04:36 | 23:18 | 13:56 | 150.90 |
| 6 |
05:35
↑
52° Đông Bắc
|
22:18
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +5m 25s | N/A | N/A | 02:14 | N/A | 04:33 | 23:22 | 13:56 | 150.93 |
| 7 |
05:32
↑
51° Đông Bắc
|
22:21
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | +5m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:29 | 23:25 | 13:56 | 150.97 |
| 8 |
05:29
↑
50° Đông Bắc
|
22:24
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +5m 22s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:25 | 23:29 | 13:56 | 151.00 |
| 9 |
05:27
↑
49° Đông Bắc
|
22:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 59m | +5m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:22 | 23:32 | 13:56 | 151.04 |
| 10 |
05:24
↑
49° Đông Bắc
|
22:29
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 04m | +5m 18s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:18 | 23:36 | 13:56 | 151.07 |
| 11 |
05:21
↑
48° Đông Bắc
|
22:31
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 10m | +5m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:14 | 23:40 | 13:55 | 151.10 |
| 12 |
05:19
↑
47° Đông Bắc
|
22:34
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 15m | +5m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:10 | 23:44 | 13:55 | 151.14 |
| 13 |
05:16
↑
47° Đông Bắc
|
22:37
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 20m | +5m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:07 | 23:47 | 13:55 | 151.17 |
| 14 |
05:14
↑
46° Đông Bắc
|
22:39
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | +5m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 04:03 | 23:51 | 13:55 | 151.21 |
| 15 |
05:11
↑
45° Đông Bắc
|
22:42
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 30m | +5m 04s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:59 | 23:55 | 13:55 | 151.24 |
| 16 |
05:09
↑
45° Đông Bắc
|
22:44
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 35m | +5m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:55 | 23:59 | 13:55 | 151.27 |
| 17 |
05:06
↑
44° Đông Bắc
|
22:47
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 40m | +4m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:51 | N/A | 13:56 | 151.30 |
| 18 |
05:04
↑
44° Đông Bắc
|
22:49
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 45m | +4m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:47 | 00:03 | 13:56 | 151.33 |
| 19 |
05:01
↑
43° Đông Bắc
|
22:52
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 50m | +4m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:43 | 00:07 | 13:56 | 151.36 |
| 20 |
04:59
↑
42° Đông Bắc
|
22:54
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 55m | +4m 45s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 00:11 | 13:56 | 151.40 |
| 21 |
04:57
↑
42° Đông Bắc
|
22:57
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 59m | +4m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 00:15 | 13:56 | 151.43 |
| 22 |
04:54
↑
41° Đông Bắc
|
22:59
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 04m | +4m 36s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:31 | 00:20 | 13:56 | 151.45 |
| 23 |
04:52
↑
41° Đông Bắc
|
23:01
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 08m | +4m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:27 | 00:24 | 13:56 | 151.48 |
| 24 |
04:50
↑
40° Đông Bắc
|
23:04
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 13m | +4m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:23 | 00:28 | 13:56 | 151.51 |
| 25 |
04:48
↑
40° Đông Bắc
|
23:06
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 17m | +4m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 00:33 | 13:56 | 151.54 |
| 26 |
04:46
↑
39° Đông Bắc
|
23:08
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 22m | +4m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:15 | 00:37 | 13:56 | 151.56 |
| 27 |
04:44
↑
38° Đông Bắc
|
23:10
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 26m | +4m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 00:42 | 13:56 | 151.59 |
| 28 |
04:42
↑
38° Đông Bắc
|
23:12
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 30m | +4m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:06 | 00:46 | 13:56 | 151.62 |
| 29 |
04:40
↑
38° Đông Bắc
|
23:14
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 34m | +3m 56s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:02 | 00:51 | 13:56 | 151.64 |
| 30 |
04:39
↑
37° Đông Bắc
|
23:16
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 37m | +3m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 00:56 | 13:57 | 151.66 |
| 31 |
04:37
↑
37° Đông Bắc
|
23:18
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 41m | +3m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:52 | 01:01 | 13:57 | 151.69 |
|
All times are in local time for Anchorage. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Anchorage, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.