Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anjō, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 112.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:45 247.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 18m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -68.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.941 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Anjō

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:24
79° Đông
18:18
280° Tây
12h 54m -2m 05s 03:56 19:46 04:27 19:15 04:58 18:44 11:51 150.98
2
05:25
80° Đông
18:17
280° Tây
12h 51m -2m 05s 03:57 19:44 04:28 19:13 04:58 18:43 11:51 150.94
3
05:25
80° Đông
18:15
280° Tây
12h 49m -2m 06s 03:57 19:43 04:29 19:12 04:59 18:41 11:51 150.91
4
05:26
81° Đông
18:14
279° Tây
12h 47m -2m 06s 03:58 19:41 04:30 19:10 05:00 18:40 11:50 150.87
5
05:27
81° Đông
18:12
279° Tây
12h 45m -2m 07s 03:59 19:40 04:30 19:09 05:01 18:39 11:50 150.83
6
05:28
82° Đông
18:11
278° Tây
12h 43m -2m 07s 04:00 19:38 04:31 19:07 05:01 18:37 11:50 150.79
7
05:28
82° Đông
18:10
278° Tây
12h 41m -2m 07s 04:01 19:37 04:32 19:06 05:02 18:36 11:49 150.75
8
05:29
82° Đông
18:08
277° Tây
12h 39m -2m 08s 04:02 19:35 04:33 19:04 05:03 18:34 11:49 150.72
9
05:30
83° Đông
18:07
277° Tây
12h 37m -2m 08s 04:03 19:33 04:34 19:03 05:04 18:33 11:49 150.68
10
05:30
83° Đông
18:05
276° Tây
12h 34m -2m 08s 04:04 19:32 04:35 19:01 05:04 18:31 11:48 150.64
11
05:31
84° Đông
18:04
276° Tây
12h 32m -2m 08s 04:05 19:30 04:35 19:00 05:05 18:30 11:48 150.60
12
05:32
84° Đông
18:03
276° Tây
12h 30m -2m 09s 04:06 19:29 04:36 18:58 05:06 18:28 11:48 150.56
13
05:33
85° Đông
18:01
275° Tây
12h 28m -2m 09s 04:07 19:27 04:37 18:57 05:07 18:27 11:47 150.53
14
05:33
85° Đông
18:00
274° Tây
12h 26m -2m 09s 04:07 19:25 04:38 18:55 05:07 18:26 11:47 150.49
15
05:34
86° Đông
17:58
274° Tây
12h 24m -2m 09s 04:08 19:24 04:39 18:54 05:08 18:24 11:47 150.45
16
05:35
86° Đông
17:57
274° Tây
12h 21m -2m 09s 04:09 19:22 04:39 18:52 05:09 18:23 11:46 150.41
17
05:36
87° Đông
17:55
273° Tây
12h 19m -2m 10s 04:10 19:21 04:40 18:51 05:10 18:21 11:46 150.37
18
05:36
87° Đông
17:54
273° Tây
12h 17m -2m 10s 04:11 19:19 04:41 18:49 05:10 18:20 11:45 150.33
19
05:37
88° Đông
17:52
272° Tây
12h 15m -2m 10s 04:12 19:18 04:42 18:48 05:11 18:18 11:45 150.29
20
05:38
88° Đông
17:51
272° Tây
12h 13m -2m 10s 04:13 19:16 04:43 18:46 05:12 18:17 11:45 150.25
21
05:38
88° Đông
17:50
271° Tây
12h 11m -2m 10s 04:13 19:14 04:43 18:45 05:13 18:15 11:44 150.21
22
05:39
89° Đông
17:48
271° Tây
12h 08m -2m 10s 04:14 19:13 04:44 18:43 05:13 18:14 11:44 150.17
23
05:40
90° Đông
17:47
270° Tây
12h 06m -2m 10s 04:15 19:11 04:45 18:42 05:14 18:12 11:44 150.13
24
05:41
90° Đông
17:45
270° Tây
12h 04m -2m 10s 04:16 19:10 04:46 18:40 05:15 18:11 11:43 150.08
25
05:41
90° Đông
17:44
269° Tây
12h 02m -2m 10s 04:17 19:08 04:46 18:39 05:16 18:10 11:43 150.04
26
05:42
91° Đông
17:42
269° Tây
12h 00m -2m 10s 04:18 19:07 04:47 18:37 05:16 18:08 11:43 150.00
27
05:43
91° Đông
17:41
268° Tây
11h 58m -2m 10s 04:18 19:05 04:48 18:36 05:17 18:07 11:42 149.96
28
05:44
92° Đông
17:40
268° Tây
11h 55m -2m 10s 04:19 19:04 04:49 18:34 05:18 18:05 11:42 149.91
29
05:44
92° Đông
17:38
267° Tây
11h 53m -2m 10s 04:20 19:02 04:49 18:33 05:19 18:04 11:42 149.87
30
05:45
93° Đông
17:37
267° Tây
11h 51m -2m 10s 04:21 19:01 04:50 18:32 05:19 18:02 11:41 149.82

In Anjō, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Anjō

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Anjō

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Anjō

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí