Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 52.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:10
120° ESE
17:34
240° WSW
9h 23m +0m 40s 06:33 19:11 07:05 18:38 07:39 18:04 12:52 147.11
2
08:10
120° ESE
17:34
240° WSW
9h 24m +0m 44s 06:33 19:12 07:05 18:39 07:39 18:05 12:52 147.11
3
08:10
120° ESE
17:35
240° WSW
9h 25m +0m 48s 06:33 19:13 07:06 18:40 07:39 18:06 12:52 147.10
4
08:10
119° ESE
17:36
241° WSW
9h 25m +0m 51s 06:33 19:13 07:06 18:41 07:39 18:07 12:53 147.10
5
08:10
119° ESE
17:37
241° WSW
9h 26m +0m 55s 06:33 19:14 07:06 18:41 07:39 18:08 12:53 147.10
6
08:10
119° ESE
17:38
241° WSW
9h 27m +0m 58s 06:33 19:15 07:06 18:42 07:39 18:09 12:54 147.10
7
08:10
119° ESE
17:39
241° WSW
9h 28m +1m 02s 06:33 19:16 07:06 18:43 07:39 18:10 12:54 147.11
8
08:10
119° ESE
17:40
241° WSW
9h 29m +1m 05s 06:33 19:17 07:06 18:44 07:39 18:11 12:55 147.11
9
08:10
119° ESE
17:41
242° WSW
9h 31m +1m 09s 06:33 19:18 07:06 18:45 07:39 18:12 12:55 147.11
10
08:10
118° ESE
17:42
242° WSW
9h 32m +1m 12s 06:33 19:18 07:06 18:46 07:39 18:13 12:55 147.12
11
08:09
118° ESE
17:43
242° WSW
9h 33m +1m 15s 06:33 19:19 07:06 18:47 07:39 18:13 12:56 147.12
12
08:09
118° ESE
17:44
242° WSW
9h 34m +1m 18s 06:33 19:20 07:05 18:48 07:39 18:14 12:56 147.13
13
08:09
118° ESE
17:45
242° WSW
9h 36m +1m 22s 06:33 19:21 07:05 18:49 07:38 18:15 12:57 147.13
14
08:08
118° ESE
17:46
243° WSW
9h 37m +1m 25s 06:33 19:22 07:05 18:50 07:38 18:17 12:57 147.14
15
08:08
117° ESE
17:47
243° WSW
9h 39m +1m 28s 06:32 19:23 07:05 18:51 07:38 18:18 12:57 147.15
16
08:08
117° ESE
17:48
243° WSW
9h 40m +1m 30s 06:32 19:24 07:04 18:52 07:37 18:19 12:58 147.16
17
08:07
117° ESE
17:49
243° WSW
9h 42m +1m 33s 06:32 19:25 07:04 18:53 07:37 18:20 12:58 147.17
18
08:07
116° ESE
17:51
244° WSW
9h 43m +1m 36s 06:31 19:26 07:04 18:54 07:37 18:21 12:58 147.18
19
08:06
116° ESE
17:52
244° WSW
9h 45m +1m 39s 06:31 19:27 07:03 18:55 07:36 18:22 12:59 147.20
20
08:06
116° ESE
17:53
244° WSW
9h 47m +1m 41s 06:31 19:28 07:03 18:56 07:36 18:23 12:59 147.21
21
08:05
116° ESE
17:54
245° WSW
9h 48m +1m 44s 06:30 19:29 07:02 18:57 07:35 18:24 12:59 147.22
22
08:04
115° ESE
17:55
245° WSW
9h 50m +1m 46s 06:30 19:30 07:02 18:58 07:35 18:25 13:00 147.24
23
08:04
115° ESE
17:56
245° WSW
9h 52m +1m 49s 06:29 19:31 07:01 18:59 07:34 18:26 13:00 147.25
24
08:03
115° ESE
17:58
246° WSW
9h 54m +1m 51s 06:29 19:32 07:01 19:00 07:33 18:27 13:00 147.27
25
08:02
114° ESE
17:59
246° WSW
9h 56m +1m 53s 06:28 19:33 07:00 19:01 07:33 18:28 13:00 147.29
26
08:02
114° ESE
18:00
246° WSW
9h 58m +1m 56s 06:28 19:34 07:00 19:02 07:32 18:30 13:01 147.30
27
08:01
114° ESE
18:01
247° WSW
10h 00m +1m 58s 06:27 19:35 06:59 19:03 07:31 18:31 13:01 147.32
28
08:00
113° ESE
18:02
247° WSW
10h 02m +2m 00s 06:26 19:36 06:58 19:04 07:31 18:32 13:01 147.34
29
07:59
113° ESE
18:04
247° WSW
10h 04m +2m 02s 06:26 19:37 06:58 19:05 07:30 18:33 13:01 147.36
30
07:58
112° ESE
18:05
248° WSW
10h 06m +2m 04s 06:25 19:38 06:57 19:06 07:29 18:34 13:01 147.38
31
07:58
112° ESE
18:06
248° WSW
10h 08m +2m 05s 06:24 19:39 06:56 19:07 07:28 18:35 13:01 147.40

In Ankara, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ankara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ankara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ankara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí