Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 50.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:22
99° E
18:40
261° W
11h 18m +2m 35s 05:51 20:10 06:23 19:39 06:54 19:07 13:00 148.24
2
07:20
99° E
18:41
262° W
11h 20m +2m 35s 05:50 20:11 06:21 19:40 06:52 19:09 13:00 148.28
3
07:19
98° E
18:42
262° W
11h 23m +2m 36s 05:48 20:12 06:20 19:41 06:51 19:10 13:00 148.31
4
07:17
98° E
18:43
263° W
11h 26m +2m 36s 05:47 20:13 06:18 19:42 06:49 19:11 13:00 148.35
5
07:15
97° E
18:44
263° W
11h 28m +2m 36s 05:45 20:14 06:17 19:43 06:48 19:12 13:00 148.39
6
07:14
97° E
18:45
264° W
11h 31m +2m 37s 05:44 20:15 06:15 19:44 06:46 19:13 12:59 148.42
7
07:12
96° E
18:46
264° W
11h 33m +2m 37s 05:42 20:16 06:14 19:45 06:45 19:14 12:59 148.46
8
07:11
96° E
18:47
265° W
11h 36m +2m 37s 05:41 20:18 06:12 19:46 06:43 19:15 12:59 148.50
9
07:09
95° E
18:48
265° W
11h 39m +2m 37s 05:39 20:19 06:11 19:47 06:42 19:16 12:59 148.54
10
07:08
95° E
18:49
266° W
11h 41m +2m 37s 05:38 20:20 06:09 19:48 06:40 19:17 12:58 148.58
11
07:06
94° E
18:51
266° W
11h 44m +2m 38s 05:36 20:21 06:07 19:49 06:39 19:18 12:58 148.61
12
07:05
94° E
18:52
267° W
11h 47m +2m 38s 05:34 20:22 06:06 19:50 06:37 19:19 12:58 148.65
13
07:03
93° E
18:53
267° W
11h 49m +2m 38s 05:33 20:23 06:04 19:51 06:35 19:20 12:58 148.69
14
07:01
92° E
18:54
268° W
11h 52m +2m 38s 05:31 20:24 06:03 19:52 06:34 19:21 12:57 148.73
15
07:00
92° E
18:55
268° W
11h 54m +2m 38s 05:29 20:25 06:01 19:54 06:32 19:22 12:57 148.78
16
06:58
92° E
18:56
269° W
11h 57m +2m 38s 05:28 20:26 05:59 19:55 06:31 19:23 12:57 148.82
17
06:57
91° E
18:57
269° W
12h 00m +2m 38s 05:26 20:28 05:58 19:56 06:29 19:24 12:56 148.86
18
06:55
90° E
18:58
270° W
12h 02m +2m 38s 05:24 20:29 05:56 19:57 06:27 19:25 12:56 148.90
19
06:53
90° E
18:59
270° W
12h 05m +2m 38s 05:23 20:30 05:54 19:58 06:26 19:26 12:56 148.94
20
06:52
89° E
19:00
271° W
12h 08m +2m 38s 05:21 20:31 05:53 19:59 06:24 19:27 12:56 148.98
21
06:50
89° E
19:01
271° W
12h 10m +2m 38s 05:19 20:32 05:51 20:00 06:23 19:28 12:55 149.03
22
06:48
88° E
19:02
272° W
12h 13m +2m 38s 05:17 20:33 05:49 20:01 06:21 19:29 12:55 149.07
23
06:47
88° E
19:03
272° W
12h 16m +2m 38s 05:16 20:35 05:48 20:02 06:19 19:31 12:55 149.11
24
06:45
87° E
19:04
273° W
12h 18m +2m 38s 05:14 20:36 05:46 20:03 06:18 19:32 12:54 149.16
25
06:44
87° E
19:05
273° W
12h 21m +2m 38s 05:12 20:37 05:44 20:04 06:16 19:33 12:54 149.20
26
06:42
86° E
19:06
274° W
12h 24m +2m 38s 05:10 20:38 05:43 20:05 06:14 19:34 12:54 149.24
27
06:40
86° E
19:07
274° W
12h 26m +2m 38s 05:08 20:39 05:41 20:07 06:13 19:35 12:53 149.29
28
06:39
85° E
19:08
275° W
12h 29m +2m 37s 05:07 20:40 05:39 20:08 06:11 19:36 12:53 149.33
29
06:37
85° E
19:09
275° W
12h 31m +2m 37s 05:05 20:42 05:38 20:09 06:09 19:37 12:53 149.37
30
06:36
84° E
19:10
276° W
12h 34m +2m 37s 05:03 20:43 05:36 20:10 06:08 19:38 12:53 149.41
31
06:34
84° E
19:11
276° W
12h 37m +2m 37s 05:01 20:44 05:34 20:11 06:06 19:39 12:52 149.46

In Ankara, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ankara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ankara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ankara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí