Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 51.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:48
69° ENE
19:42
291° WNW
13h 53m +2m 15s 04:05 21:27 04:43 20:48 05:19 20:12 12:45 150.74
2
05:47
69° ENE
19:43
291° WNW
13h 56m +2m 14s 04:03 21:28 04:42 20:49 05:17 20:13 12:45 150.77
3
05:46
69° ENE
19:44
292° WNW
13h 58m +2m 12s 04:02 21:30 04:40 20:51 05:16 20:15 12:45 150.81
4
05:45
68° ENE
19:45
292° WNW
14h 00m +2m 11s 04:00 21:31 04:39 20:52 05:15 20:16 12:45 150.85
5
05:44
68° ENE
19:46
292° WNW
14h 02m +2m 10s 03:58 21:32 04:37 20:53 05:13 20:17 12:45 150.88
6
05:43
67° ENE
19:47
293° WNW
14h 04m +2m 08s 03:57 21:34 04:36 20:54 05:12 20:18 12:45 150.92
7
05:41
67° ENE
19:48
293° WNW
14h 07m +2m 06s 03:55 21:35 04:35 20:55 05:11 20:19 12:45 150.95
8
05:40
67° ENE
19:49
294° WNW
14h 09m +2m 05s 03:53 21:37 04:33 20:57 05:10 20:20 12:45 150.99
9
05:39
66° ENE
19:50
294° WNW
14h 11m +2m 03s 03:52 21:38 04:32 20:58 05:09 20:21 12:45 151.02
10
05:38
66° ENE
19:51
294° WNW
14h 13m +2m 01s 03:50 21:40 04:31 20:59 05:07 20:22 12:44 151.05
11
05:37
66° ENE
19:52
295° WNW
14h 15m +2m 00s 03:49 21:41 04:29 21:00 05:06 20:23 12:44 151.09
12
05:36
65° ENE
19:53
295° WNW
14h 17m +1m 58s 03:47 21:43 04:28 21:02 05:05 20:24 12:44 151.12
13
05:35
65° ENE
19:54
295° WNW
14h 19m +1m 56s 03:46 21:44 04:27 21:03 05:04 20:25 12:44 151.15
14
05:34
65° ENE
19:55
296° WNW
14h 21m +1m 54s 03:44 21:46 04:26 21:04 05:03 20:26 12:44 151.19
15
05:33
64° ENE
19:56
296° WNW
14h 22m +1m 52s 03:43 21:47 04:24 21:05 05:02 20:27 12:44 151.22
16
05:32
64° ENE
19:57
296° WNW
14h 24m +1m 50s 03:41 21:49 04:23 21:06 05:01 20:28 12:44 151.25
17
05:31
64° ENE
19:58
296° WNW
14h 26m +1m 48s 03:40 21:50 04:22 21:08 05:00 20:30 12:44 151.29
18
05:31
63° ENE
19:59
297° WNW
14h 28m +1m 46s 03:38 21:52 04:21 21:09 04:59 20:31 12:44 151.32
19
05:30
63° ENE
20:00
297° WNW
14h 30m +1m 43s 03:37 21:53 04:20 21:10 04:58 20:32 12:45 151.35
20
05:29
63° ENE
20:01
297° WNW
14h 31m +1m 41s 03:36 21:54 04:19 21:11 04:57 20:33 12:45 151.38
21
05:28
62° ENE
20:02
298° WNW
14h 33m +1m 39s 03:34 21:56 04:18 21:12 04:56 20:33 12:45 151.41
22
05:27
62° ENE
20:03
298° WNW
14h 35m +1m 36s 03:33 21:57 04:17 21:13 04:56 20:34 12:45 151.44
23
05:27
62° ENE
20:03
298° WNW
14h 36m +1m 34s 03:32 21:59 04:16 21:14 04:55 20:35 12:45 151.47
24
05:26
62° ENE
20:04
298° WNW
14h 38m +1m 31s 03:31 22:00 04:15 21:16 04:54 20:36 12:45 151.50
25
05:25
61° ENE
20:05
299° WNW
14h 39m +1m 28s 03:30 22:01 04:14 21:17 04:53 20:37 12:45 151.52
26
05:25
61° ENE
20:06
299° WNW
14h 41m +1m 26s 03:29 22:03 04:13 21:18 04:53 20:38 12:45 151.55
27
05:24
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 42m +1m 23s 03:28 22:04 04:12 21:19 04:52 20:39 12:45 151.58
28
05:24
61° ENE
20:07
299° WNW
14h 43m +1m 20s 03:27 22:05 04:12 21:20 04:51 20:40 12:45 151.60
29
05:23
60° ENE
20:08
300° WNW
14h 45m +1m 17s 03:26 22:06 04:11 21:21 04:51 20:41 12:45 151.63
30
05:23
60° ENE
20:09
300° WNW
14h 46m +1m 14s 03:25 22:08 04:10 21:22 04:50 20:42 12:46 151.65
31
05:22
60° ENE
20:10
300° WNW
14h 47m +1m 11s 03:24 22:09 04:10 21:23 04:50 20:42 12:46 151.67

In Ankara, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ankara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ankara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ankara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí