Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:08 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:33 285.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 23.43°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.268 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:22
60° ENE
20:10
300° WNW
14h 48m +1m 08s 03:23 22:10 04:09 21:23 04:49 20:43 12:46 151.70
2
05:21
60° ENE
20:11
300° WNW
14h 49m +1m 05s 03:22 22:11 04:08 21:24 04:49 20:44 12:46 151.72
3
05:21
60° ENE
20:12
301° WNW
14h 50m +1m 02s 03:21 22:12 04:08 21:25 04:48 20:45 12:46 151.74
4
05:21
59° ENE
20:12
301° WNW
14h 51m +0m 59s 03:21 22:13 04:07 21:26 04:48 20:45 12:46 151.76
5
05:20
59° ENE
20:13
301° WNW
14h 52m +0m 56s 03:20 22:14 04:07 21:27 04:47 20:46 12:47 151.78
6
05:20
59° ENE
20:14
301° WNW
14h 53m +0m 53s 03:19 22:15 04:06 21:28 04:47 20:47 12:47 151.80
7
05:20
59° ENE
20:14
301° WNW
14h 54m +0m 49s 03:19 22:16 04:06 21:28 04:47 20:47 12:47 151.82
8
05:20
59° ENE
20:15
301° WNW
14h 55m +0m 46s 03:18 22:17 04:06 21:29 04:47 20:48 12:47 151.84
9
05:20
59° ENE
20:15
301° WNW
14h 55m +0m 43s 03:18 22:17 04:05 21:30 04:46 20:49 12:47 151.85
10
05:19
59° ENE
20:16
302° WNW
14h 56m +0m 39s 03:17 22:18 04:05 21:30 04:46 20:49 12:47 151.87
11
05:19
58° ENE
20:16
302° WNW
14h 57m +0m 36s 03:17 22:19 04:05 21:31 04:46 20:50 12:48 151.89
12
05:19
58° ENE
20:17
302° WNW
14h 57m +0m 32s 03:17 22:20 04:05 21:32 04:46 20:50 12:48 151.90
13
05:19
58° ENE
20:17
302° WNW
14h 58m +0m 29s 03:16 22:20 04:05 21:32 04:46 20:51 12:48 151.92
14
05:19
58° ENE
20:18
302° WNW
14h 58m +0m 25s 03:16 22:21 04:04 21:33 04:46 20:51 12:48 151.93
15
05:19
58° ENE
20:18
302° WNW
14h 59m +0m 22s 03:16 22:21 04:04 21:33 04:46 20:52 12:49 151.95
16
05:19
58° ENE
20:19
302° WNW
14h 59m +0m 18s 03:16 22:22 04:04 21:33 04:46 20:52 12:49 151.96
17
05:19
58° ENE
20:19
302° WNW
14h 59m +0m 15s 03:16 22:22 04:04 21:34 04:46 20:52 12:49 151.98
18
05:19
58° ENE
20:19
302° WNW
14h 59m +0m 11s 03:16 22:23 04:04 21:34 04:46 20:53 12:49 151.99
19
05:20
58° ENE
20:19
302° WNW
14h 59m +0m 07s 03:16 22:23 04:05 21:34 04:46 20:53 12:49 152.00
20
05:20
58° ENE
20:20
302° WNW
15h 00m +0m 04s 03:16 22:23 04:05 21:35 04:46 20:53 12:50 152.01
21
05:20
58° ENE
20:20
302° WNW
15h 00m +0m 00s 03:16 22:23 04:05 21:35 04:46 20:53 12:50 152.03
22
05:20
58° ENE
20:20
302° WNW
14h 59m -0m 02s 03:17 22:24 04:05 21:35 04:47 20:54 12:50 152.04
23
05:20
58° ENE
20:20
302° WNW
14h 59m -0m 06s 03:17 22:24 04:05 21:35 04:47 20:54 12:50 152.04
24
05:21
58° ENE
20:20
302° WNW
14h 59m -0m 10s 03:17 22:24 04:06 21:35 04:47 20:54 12:50 152.05
25
05:21
58° ENE
20:20
302° WNW
14h 59m -0m 13s 03:18 22:24 04:06 21:35 04:48 20:54 12:51 152.06
26
05:21
58° ENE
20:21
302° WNW
14h 59m -0m 17s 03:18 22:24 04:06 21:35 04:48 20:54 12:51 152.07
27
05:22
58° ENE
20:21
302° WNW
14h 58m -0m 20s 03:19 22:24 04:07 21:35 04:48 20:54 12:51 152.07
28
05:22
58° ENE
20:21
302° WNW
14h 58m -0m 24s 03:19 22:23 04:07 21:35 04:49 20:54 12:51 152.08
29
05:23
58° ENE
20:21
302° WNW
14h 57m -0m 27s 03:20 22:23 04:08 21:35 04:49 20:54 12:52 152.08
30
05:23
58° ENE
20:20
302° WNW
14h 57m -0m 31s 03:20 22:23 04:08 21:35 04:50 20:54 12:52 152.08

In Ankara, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 26 to 29.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ankara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ankara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ankara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí