Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:26 243.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 44m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -68.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.746 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ankara

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
79° Đông Đông Bắc
19:19
281° Tây
13h 03m -2m 30s 04:40 20:55 05:15 20:20 05:48 19:47 12:48 150.97
2
06:17
79° Đông
19:18
281° Tây
13h 00m -2m 31s 04:42 20:53 05:16 20:19 05:49 19:46 12:48 150.93
3
06:18
80° Đông
19:16
280° Tây
12h 57m -2m 31s 04:43 20:51 05:17 20:17 05:50 19:44 12:48 150.89
4
06:19
80° Đông
19:14
280° Tây
12h 55m -2m 32s 04:44 20:49 05:18 20:15 05:51 19:42 12:47 150.86
5
06:20
80° Đông
19:13
279° Tây
12h 52m -2m 32s 04:45 20:47 05:19 20:13 05:52 19:41 12:47 150.82
6
06:21
81° Đông
19:11
279° Tây
12h 50m -2m 32s 04:47 20:45 05:20 20:12 05:53 19:39 12:47 150.78
7
06:22
82° Đông
19:10
278° Tây
12h 47m -2m 33s 04:48 20:43 05:21 20:10 05:54 19:38 12:46 150.74
8
06:23
82° Đông
19:08
278° Tây
12h 45m -2m 33s 04:49 20:41 05:22 20:08 05:55 19:36 12:46 150.71
9
06:24
82° Đông
19:06
277° Tây
12h 42m -2m 33s 04:50 20:40 05:24 20:06 05:56 19:34 12:45 150.67
10
06:25
83° Đông
19:05
277° Tây
12h 40m -2m 34s 04:51 20:38 05:25 20:05 05:57 19:33 12:45 150.63
11
06:26
84° Đông
19:03
276° Tây
12h 37m -2m 34s 04:52 20:36 05:26 20:03 05:58 19:31 12:45 150.59
12
06:26
84° Đông
19:01
276° Tây
12h 34m -2m 34s 04:54 20:34 05:27 20:01 05:59 19:29 12:44 150.55
13
06:27
84° Đông
19:00
275° Tây
12h 32m -2m 34s 04:55 20:32 05:28 19:59 06:00 19:27 12:44 150.52
14
06:28
85° Đông
18:58
275° Tây
12h 29m -2m 35s 04:56 20:30 05:29 19:58 06:01 19:26 12:44 150.48
15
06:29
86° Đông
18:56
274° Tây
12h 27m -2m 35s 04:57 20:28 05:30 19:56 06:02 19:24 12:43 150.44
16
06:30
86° Đông
18:55
274° Tây
12h 24m -2m 35s 04:58 20:27 05:31 19:54 06:03 19:22 12:43 150.40
17
06:31
86° Đông
18:53
273° Tây
12h 22m -2m 35s 04:59 20:25 05:32 19:52 06:04 19:21 12:43 150.36
18
06:32
87° Đông
18:52
273° Tây
12h 19m -2m 35s 05:00 20:23 05:33 19:51 06:05 19:19 12:42 150.32
19
06:33
88° Đông
18:50
272° Tây
12h 16m -2m 35s 05:01 20:21 05:34 19:49 06:05 19:17 12:42 150.28
20
06:34
88° Đông
18:48
272° Tây
12h 14m -2m 36s 05:03 20:19 05:35 19:47 06:06 19:16 12:42 150.24
21
06:35
88° Đông
18:47
271° Tây
12h 11m -2m 36s 05:04 20:18 05:36 19:46 06:07 19:14 12:41 150.20
22
06:36
89° Đông
18:45
271° Tây
12h 08m -2m 36s 05:05 20:16 05:37 19:44 06:08 19:12 12:41 150.16
23
06:37
90° Đông
18:43
270° Tây
12h 06m -2m 36s 05:06 20:14 05:38 19:42 06:09 19:11 12:41 150.11
24
06:38
90° Đông
18:42
270° Tây
12h 03m -2m 36s 05:07 20:12 05:39 19:40 06:10 19:09 12:40 150.07
25
06:39
90° Đông
18:40
269° Tây
12h 01m -2m 36s 05:08 20:11 05:40 19:39 06:11 19:07 12:40 150.03
26
06:40
91° Đông
18:38
269° Tây
11h 58m -2m 36s 05:09 20:09 05:41 19:37 06:12 19:06 12:39 149.99
27
06:41
92° Đông
18:37
268° Tây
11h 55m -2m 36s 05:10 20:07 05:42 19:35 06:13 19:04 12:39 149.94
28
06:42
92° Đông
18:35
268° Tây
11h 53m -2m 36s 05:11 20:05 05:43 19:34 06:14 19:02 12:39 149.90
29
06:43
93° Đông
18:33
267° Tây
11h 50m -2m 36s 05:12 20:04 05:44 19:32 06:15 19:01 12:38 149.86
30
06:44
93° Đông
18:32
267° Tây
11h 48m -2m 36s 05:13 20:02 05:45 19:30 06:16 18:59 12:38 149.81

In Ankara, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ankara

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ankara

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ankara

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí