Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 96.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:30 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 42.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.469 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Antalya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:28
99° Đông
18:51
261° Tây
11h 23m +2m 19s 06:01 20:17 06:31 19:47 07:01 19:17 13:09 148.24
2
07:26
98° Đông
18:52
262° Tây
11h 25m +2m 19s 06:00 20:18 06:30 19:48 07:00 19:18 13:09 148.28
3
07:25
98° Đông
18:53
262° Tây
11h 27m +2m 19s 05:59 20:19 06:29 19:49 06:59 19:19 13:09 148.31
4
07:24
97° Đông
18:54
263° Tây
11h 30m +2m 20s 05:57 20:20 06:27 19:50 06:57 19:20 13:08 148.35
5
07:22
97° Đông
18:55
263° Tây
11h 32m +2m 20s 05:56 20:21 06:26 19:51 06:56 19:21 13:08 148.39
6
07:21
96° Đông
18:56
264° Tây
11h 34m +2m 20s 05:55 20:22 06:25 19:52 06:54 19:22 13:08 148.43
7
07:19
96° Đông
18:56
264° Tây
11h 37m +2m 21s 05:53 20:23 06:23 19:53 06:53 19:23 13:08 148.46
8
07:18
95° Đông
18:57
265° Tây
11h 39m +2m 21s 05:52 20:24 06:22 19:54 06:52 19:24 13:08 148.50
9
07:17
95° Đông
18:58
265° Tây
11h 41m +2m 21s 05:50 20:25 06:20 19:55 06:50 19:25 13:07 148.54
10
07:15
94° Đông
18:59
266° Tây
11h 44m +2m 21s 05:49 20:26 06:19 19:56 06:49 19:26 13:07 148.58
11
07:14
94° Đông
19:00
266° Tây
11h 46m +2m 21s 05:47 20:27 06:17 19:56 06:47 19:27 13:07 148.62
12
07:12
94° Đông
19:01
267° Tây
11h 48m +2m 22s 05:46 20:28 06:16 19:57 06:46 19:27 13:06 148.66
13
07:11
93° Đông
19:02
267° Tây
11h 51m +2m 22s 05:44 20:29 06:15 19:58 06:44 19:28 13:06 148.69
14
07:09
92° Đông
19:03
268° Tây
11h 53m +2m 22s 05:43 20:30 06:13 19:59 06:43 19:29 13:06 148.74
15
07:08
92° Đông
19:04
268° Tây
11h 55m +2m 22s 05:41 20:31 06:12 20:00 06:42 19:30 13:06 148.78
16
07:06
92° Đông
19:05
269° Tây
11h 58m +2m 22s 05:40 20:32 06:10 20:01 06:40 19:31 13:05 148.82
17
07:05
91° Đông
19:06
269° Tây
12h 00m +2m 22s 05:38 20:33 06:09 20:02 06:39 19:32 13:05 148.86
18
07:03
90° Đông
19:07
270° Tây
12h 03m +2m 22s 05:37 20:34 06:07 20:03 06:37 19:33 13:05 148.90
19
07:02
90° Đông
19:07
270° Tây
12h 05m +2m 22s 05:35 20:35 06:06 20:04 06:36 19:34 13:05 148.94
20
07:00
90° Đông
19:08
271° Tây
12h 07m +2m 22s 05:33 20:35 06:04 20:05 06:34 19:35 13:04 148.99
21
06:59
89° Đông
19:09
271° Tây
12h 10m +2m 22s 05:32 20:36 06:03 20:06 06:33 19:36 13:04 149.03
22
06:57
88° Đông
19:10
272° Tây
12h 12m +2m 22s 05:30 20:37 06:01 20:07 06:31 19:37 13:04 149.07
23
06:56
88° Đông
19:11
272° Tây
12h 14m +2m 22s 05:29 20:39 05:59 20:08 06:30 19:37 13:03 149.11
24
06:55
88° Đông
19:12
273° Tây
12h 17m +2m 22s 05:27 20:40 05:58 20:09 06:28 19:38 13:03 149.16
25
06:53
87° Đông
19:13
273° Tây
12h 19m +2m 22s 05:25 20:41 05:56 20:10 06:27 19:39 13:03 149.20
26
06:52
86° Đông
19:14
274° Tây
12h 22m +2m 21s 05:24 20:42 05:55 20:11 06:25 19:40 13:02 149.24
27
06:50
86° Đông
19:15
274° Tây
12h 24m +2m 21s 05:22 20:43 05:53 20:11 06:24 19:41 13:02 149.29
28
06:49
86° Đông
19:15
275° Tây
12h 26m +2m 21s 05:21 20:44 05:52 20:12 06:22 19:42 13:02 149.33
29
06:47
85° Đông
19:16
275° Tây
12h 29m +2m 21s 05:19 20:45 05:50 20:13 06:21 19:43 13:02 149.37
30
06:46
85° Đông
19:17
276° Tây
12h 31m +2m 21s 05:17 20:46 05:49 20:14 06:19 19:44 13:01 149.41
31
06:44
84° Đông
19:18
276° Tây
12h 33m +2m 20s 05:16 20:47 05:47 20:15 06:18 19:45 13:01 149.46

In Antalya, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Antalya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Antalya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Antalya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí