Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arad, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 117.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:59 242.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 18m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 19.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.885 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:13
100° Đông
18:20
260° Tây
11h 06m +3m 14s 05:34 20:00 06:08 19:26 06:43 18:51 12:47 148.24
2
07:12
100° Đông
18:22
261° Tây
11h 10m +3m 14s 05:32 20:02 06:06 19:27 06:41 18:52 12:46 148.28
3
07:10
99° Đông
18:23
261° Tây
11h 13m +3m 14s 05:30 20:03 06:05 19:28 06:39 18:54 12:46 148.31
4
07:08
98° Đông
18:25
262° Tây
11h 16m +3m 15s 05:28 20:05 06:03 19:30 06:37 18:55 12:46 148.35
5
07:06
98° Đông
18:26
262° Tây
11h 19m +3m 15s 05:26 20:06 06:01 19:31 06:36 18:57 12:46 148.39
6
07:04
97° Đông
18:27
263° Tây
11h 23m +3m 15s 05:24 20:08 05:59 19:33 06:34 18:58 12:46 148.43
7
07:02
97° Đông
18:29
264° Tây
11h 26m +3m 16s 05:22 20:09 05:57 19:34 06:32 18:59 12:45 148.46
8
07:00
96° Đông
18:30
264° Tây
11h 29m +3m 16s 05:20 20:10 05:55 19:35 06:30 19:01 12:45 148.50
9
06:59
96° Đông
18:32
265° Tây
11h 33m +3m 16s 05:19 20:12 05:54 19:37 06:28 19:02 12:45 148.54
10
06:57
95° Đông
18:33
265° Tây
11h 36m +3m 16s 05:17 20:13 05:52 19:38 06:26 19:03 12:45 148.58
11
06:55
94° Đông
18:34
266° Tây
11h 39m +3m 17s 05:15 20:15 05:50 19:39 06:24 19:05 12:44 148.62
12
06:53
94° Đông
18:36
266° Tây
11h 42m +3m 17s 05:13 20:16 05:48 19:41 06:22 19:06 12:44 148.66
13
06:51
93° Đông
18:37
267° Tây
11h 46m +3m 17s 05:11 20:18 05:46 19:42 06:21 19:08 12:44 148.69
14
06:49
93° Đông
18:38
268° Tây
11h 49m +3m 17s 05:09 20:19 05:44 19:44 06:19 19:09 12:43 148.74
15
06:47
92° Đông
18:40
268° Tây
11h 52m +3m 17s 05:06 20:21 05:42 19:45 06:17 19:10 12:43 148.78
16
06:45
92° Đông
18:41
269° Tây
11h 56m +3m 17s 05:04 20:22 05:40 19:47 06:15 19:12 12:43 148.82
17
06:43
91° Đông
18:43
269° Tây
11h 59m +3m 17s 05:02 20:24 05:38 19:48 06:13 19:13 12:43 148.86
18
06:41
90° Đông
18:44
270° Tây
12h 02m +3m 17s 05:00 20:25 05:36 19:49 06:11 19:14 12:42 148.90
19
06:39
90° Đông
18:45
270° Tây
12h 05m +3m 17s 04:58 20:27 05:34 19:51 06:09 19:16 12:42 148.94
20
06:37
89° Đông
18:47
271° Tây
12h 09m +3m 17s 04:56 20:28 05:32 19:52 06:07 19:17 12:42 148.99
21
06:35
89° Đông
18:48
272° Tây
12h 12m +3m 17s 04:54 20:30 05:30 19:54 06:05 19:19 12:41 149.03
22
06:34
88° Đông
18:49
272° Tây
12h 15m +3m 17s 04:52 20:31 05:28 19:55 06:03 19:20 12:41 149.07
23
06:32
88° Đông
18:51
273° Tây
12h 19m +3m 17s 04:50 20:33 05:26 19:57 06:01 19:21 12:41 149.12
24
06:30
87° Đông
18:52
273° Tây
12h 22m +3m 17s 04:47 20:35 05:24 19:58 05:59 19:23 12:41 149.16
25
06:28
86° Đông
18:53
274° Tây
12h 25m +3m 17s 04:45 20:36 05:22 19:59 05:57 19:24 12:40 149.20
26
06:26
86° Đông
18:55
274° Tây
12h 28m +3m 17s 04:43 20:38 05:20 20:01 05:55 19:25 12:40 149.24
27
06:24
85° Đông
18:56
275° Tây
12h 32m +3m 16s 04:41 20:39 05:18 20:02 05:53 19:27 12:40 149.29
28
06:22
85° Đông
18:57
276° Tây
12h 35m +3m 16s 04:39 20:41 05:16 20:04 05:51 19:28 12:39 149.33
29
06:20
84° Đông
18:59
276° Tây
12h 38m +3m 16s 04:36 20:43 05:14 20:05 05:49 19:30 12:39 149.37
30
07:18
84° Đông
20:00
277° Tây
12h 42m +3m 16s 05:34 21:44 06:11 21:07 06:47 20:31 13:39 149.42
31
07:16
83° Đông
20:01
277° Tây
12h 45m +3m 15s 05:32 21:46 06:09 21:08 06:45 20:32 13:38 149.46

In Arad, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Arad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Arad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Arad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí