Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arnavutköy, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:56 115.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 244.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 46m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 28.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.882 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Arnavutköy

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:30
120° ESE
17:46
240° WSW
9h 15m +0m 42s 06:51 19:26 07:24 18:52 07:59 18:18 13:08 147.11
2
08:30
120° ESE
17:47
240° WSW
9h 16m +0m 46s 06:51 19:27 07:24 18:53 07:59 18:19 13:08 147.10
3
08:30
120° ESE
17:48
240° WSW
9h 17m +0m 50s 06:51 19:27 07:24 18:54 07:59 18:20 13:09 147.10
4
08:30
120° ESE
17:49
240° WSW
9h 18m +0m 54s 06:51 19:28 07:25 18:55 07:59 18:20 13:09 147.10
5
08:30
120° ESE
17:50
240° WSW
9h 19m +0m 58s 06:51 19:29 07:25 18:56 07:59 18:21 13:10 147.10
6
08:30
120° ESE
17:51
240° WSW
9h 20m +1m 02s 06:51 19:30 07:25 18:57 07:59 18:22 13:10 147.10
7
08:30
120° ESE
17:52
240° WSW
9h 21m +1m 05s 06:51 19:31 07:25 18:57 07:59 18:23 13:11 147.11
8
08:30
119° ESE
17:53
241° WSW
9h 22m +1m 09s 06:51 19:32 07:25 18:58 07:59 18:24 13:11 147.11
9
08:30
119° ESE
17:54
241° WSW
9h 23m +1m 12s 06:51 19:32 07:24 18:59 07:59 18:25 13:12 147.11
10
08:30
119° ESE
17:55
241° WSW
9h 25m +1m 16s 06:51 19:33 07:24 19:00 07:58 18:26 13:12 147.12
11
08:29
119° ESE
17:56
241° WSW
9h 26m +1m 19s 06:51 19:34 07:24 19:01 07:58 18:27 13:12 147.12
12
08:29
118° ESE
17:57
242° WSW
9h 27m +1m 23s 06:51 19:35 07:24 19:02 07:58 18:28 13:13 147.13
13
08:29
118° ESE
17:58
242° WSW
9h 29m +1m 26s 06:51 19:36 07:24 19:03 07:58 18:29 13:13 147.13
14
08:28
118° ESE
17:59
242° WSW
9h 30m +1m 29s 06:50 19:37 07:24 19:04 07:57 18:30 13:13 147.14
15
08:28
118° ESE
18:00
242° WSW
9h 32m +1m 32s 06:50 19:38 07:23 19:05 07:57 18:31 13:14 147.15
16
08:28
118° ESE
18:01
243° WSW
9h 33m +1m 35s 06:50 19:39 07:23 19:06 07:57 18:32 13:14 147.16
17
08:27
117° ESE
18:03
243° WSW
9h 35m +1m 38s 06:50 19:40 07:23 19:07 07:56 18:33 13:15 147.17
18
08:27
117° ESE
18:04
243° WSW
9h 37m +1m 41s 06:49 19:41 07:22 19:08 07:56 18:35 13:15 147.18
19
08:26
117° ESE
18:05
244° WSW
9h 39m +1m 44s 06:49 19:42 07:22 19:09 07:55 18:36 13:15 147.20
20
08:25
116° ESE
18:06
244° WSW
9h 40m +1m 46s 06:48 19:43 07:21 19:10 07:55 18:37 13:15 147.21
21
08:25
116° ESE
18:07
244° WSW
9h 42m +1m 49s 06:48 19:44 07:21 19:11 07:54 18:38 13:16 147.22
22
08:24
116° ESE
18:09
244° WSW
9h 44m +1m 52s 06:48 19:45 07:20 19:13 07:54 18:39 13:16 147.24
23
08:23
115° ESE
18:10
245° WSW
9h 46m +1m 54s 06:47 19:46 07:20 19:14 07:53 18:40 13:16 147.25
24
08:23
115° ESE
18:11
245° WSW
9h 48m +1m 57s 06:46 19:47 07:19 19:15 07:52 18:41 13:17 147.27
25
08:22
115° ESE
18:12
245° WSW
9h 50m +1m 59s 06:46 19:48 07:18 19:16 07:52 18:43 13:17 147.29
26
08:21
114° ESE
18:14
246° WSW
9h 52m +2m 01s 06:45 19:49 07:18 19:17 07:51 18:44 13:17 147.30
27
08:20
114° ESE
18:15
246° WSW
9h 54m +2m 03s 06:45 19:51 07:17 19:18 07:50 18:45 13:17 147.32
28
08:19
114° ESE
18:16
246° WSW
9h 56m +2m 06s 06:44 19:52 07:16 19:19 07:49 18:46 13:17 147.34
29
08:19
113° ESE
18:17
247° WSW
9h 58m +2m 08s 06:43 19:53 07:16 19:20 07:49 18:47 13:18 147.36
30
08:18
113° ESE
18:19
247° WSW
10h 00m +2m 10s 06:42 19:54 07:15 19:21 07:48 18:48 13:18 147.38
31
08:17
112° ESE
18:20
248° WSW
10h 03m +2m 12s 06:42 19:55 07:14 19:22 07:47 18:50 13:18 147.40

In Arnavutköy, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Arnavutköy

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Arnavutköy

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Arnavutköy

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí