Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại As-Salāmiya, Syria 🇸🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 114.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:22 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -28.96°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.753 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại As-Salāmiya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
99° Đông
18:27
262° Tây
11h 25m +2m 09s 05:37 19:51 06:06 19:22 06:35 18:53 12:44 148.24
2
07:00
98° Đông
18:28
262° Tây
11h 28m +2m 10s 05:35 19:52 06:05 19:23 06:34 18:54 12:43 148.28
3
06:58
98° Đông
18:29
262° Tây
11h 30m +2m 10s 05:34 19:53 06:03 19:24 06:33 18:54 12:43 148.31
4
06:57
97° Đông
18:29
263° Tây
11h 32m +2m 10s 05:33 19:54 06:02 19:24 06:31 18:55 12:43 148.35
5
06:56
97° Đông
18:30
264° Tây
11h 34m +2m 11s 05:31 19:55 06:01 19:25 06:30 18:56 12:43 148.39
6
06:54
96° Đông
18:31
264° Tây
11h 36m +2m 11s 05:30 19:55 05:59 19:26 06:29 18:57 12:43 148.42
7
06:53
96° Đông
18:32
264° Tây
11h 38m +2m 11s 05:29 19:56 05:58 19:27 06:27 18:58 12:42 148.46
8
06:52
95° Đông
18:33
265° Tây
11h 41m +2m 11s 05:27 19:57 05:57 19:28 06:26 18:59 12:42 148.50
9
06:50
95° Đông
18:34
265° Tây
11h 43m +2m 11s 05:26 19:58 05:55 19:29 06:25 18:59 12:42 148.54
10
06:49
94° Đông
18:35
266° Tây
11h 45m +2m 12s 05:25 19:59 05:54 19:29 06:23 19:00 12:42 148.58
11
06:48
94° Đông
18:35
266° Tây
11h 47m +2m 12s 05:23 20:00 05:53 19:30 06:22 19:01 12:41 148.61
12
06:46
93° Đông
18:36
267° Tây
11h 49m +2m 12s 05:22 20:01 05:51 19:31 06:21 19:02 12:41 148.65
13
06:45
93° Đông
18:37
267° Tây
11h 52m +2m 12s 05:21 20:02 05:50 19:32 06:19 19:03 12:41 148.69
14
06:44
92° Đông
18:38
268° Tây
11h 54m +2m 12s 05:19 20:02 05:49 19:33 06:18 19:04 12:41 148.73
15
06:42
92° Đông
18:39
268° Tây
11h 56m +2m 12s 05:18 20:03 05:47 19:34 06:16 19:04 12:40 148.78
16
06:41
92° Đông
18:40
269° Tây
11h 58m +2m 12s 05:16 20:04 05:46 19:35 06:15 19:05 12:40 148.82
17
06:39
91° Đông
18:40
269° Tây
12h 00m +2m 12s 05:15 20:05 05:44 19:35 06:14 19:06 12:40 148.86
18
06:38
90° Đông
18:41
270° Tây
12h 03m +2m 12s 05:13 20:06 05:43 19:36 06:12 19:07 12:39 148.90
19
06:37
90° Đông
18:42
270° Tây
12h 05m +2m 12s 05:12 20:07 05:42 19:37 06:11 19:08 12:39 148.94
20
06:35
90° Đông
18:43
271° Tây
12h 07m +2m 12s 05:10 20:08 05:40 19:38 06:09 19:09 12:39 148.98
21
06:34
89° Đông
18:44
271° Tây
12h 09m +2m 12s 05:09 20:09 05:39 19:39 06:08 19:09 12:39 149.03
22
06:32
89° Đông
18:44
272° Tây
12h 12m +2m 12s 05:07 20:10 05:37 19:40 06:07 19:10 12:38 149.07
23
06:31
88° Đông
18:45
272° Tây
12h 14m +2m 12s 05:06 20:10 05:36 19:40 06:05 19:11 12:38 149.11
24
06:30
88° Đông
18:46
273° Tây
12h 16m +2m 12s 05:04 20:11 05:34 19:41 06:04 19:12 12:38 149.16
25
06:28
87° Đông
18:47
273° Tây
12h 18m +2m 12s 05:03 20:12 05:33 19:42 06:02 19:13 12:37 149.20
26
06:27
87° Đông
18:48
274° Tây
12h 20m +2m 12s 05:01 20:13 05:31 19:43 06:01 19:13 12:37 149.24
27
06:25
86° Đông
18:48
274° Tây
12h 23m +2m 12s 05:00 20:14 05:30 19:44 06:00 19:14 12:37 149.28
28
06:24
86° Đông
18:49
274° Tây
12h 25m +2m 12s 04:58 20:15 05:28 19:45 05:58 19:15 12:36 149.33
29
06:23
85° Đông
18:50
275° Tây
12h 27m +2m 11s 04:57 20:16 05:27 19:46 05:57 19:16 12:36 149.37
30
06:21
85° Đông
18:51
276° Tây
12h 29m +2m 11s 04:55 20:17 05:26 19:47 05:55 19:17 12:36 149.41
31
06:20
84° Đông
18:52
276° Tây
12h 31m +2m 11s 04:54 20:18 05:24 19:47 05:54 19:18 12:36 149.46

In As-Salāmiya, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho As-Salāmiya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho As-Salāmiya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại As-Salāmiya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Syria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí