Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại As-Salāmiya, Syria 🇸🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 114.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:22 245.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 34.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.762 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại As-Salāmiya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
71° Đông Đông Bắc
19:17
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 52s 04:07 20:51 04:41 20:17 05:13 19:44 12:28 150.74
2
05:40
70° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 51s 04:05 20:52 04:40 20:18 05:12 19:45 12:28 150.77
3
05:39
70° Đông Đông Bắc
19:18
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 50s 04:04 20:53 04:38 20:19 05:11 19:46 12:28 150.81
4
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:19
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 49s 04:02 20:55 04:37 20:20 05:10 19:47 12:28 150.84
5
05:37
69° Đông Đông Bắc
19:20
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 47s 04:01 20:56 04:36 20:21 05:09 19:48 12:28 150.88
6
05:36
69° Đông Đông Bắc
19:21
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 46s 04:00 20:57 04:35 20:22 05:08 19:49 12:28 150.92
7
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:21
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 45s 03:59 20:58 04:34 20:23 05:07 19:50 12:28 150.95
8
05:34
68° Đông Đông Bắc
19:22
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 43s 03:57 20:59 04:33 20:24 05:06 19:50 12:28 150.99
9
05:33
68° Đông Đông Bắc
19:23
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 42s 03:56 21:00 04:31 20:25 05:05 19:51 12:28 151.02
10
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:24
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 40s 03:55 21:02 04:30 20:26 05:04 19:52 12:28 151.05
11
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:25
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 39s 03:54 21:03 04:29 20:27 05:03 19:53 12:28 151.09
12
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:25
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 37s 03:52 21:04 04:28 20:28 05:02 19:54 12:28 151.12
13
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:26
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 36s 03:51 21:05 04:27 20:29 05:01 19:55 12:28 151.16
14
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:27
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 34s 03:50 21:06 04:26 20:30 05:00 19:56 12:28 151.19
15
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:28
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 32s 03:49 21:07 04:25 20:31 04:59 19:57 12:28 151.22
16
05:27
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 31s 03:48 21:08 04:24 20:32 04:59 19:57 12:28 151.25
17
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:29
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 29s 03:47 21:10 04:24 20:33 04:58 19:58 12:28 151.28
18
05:26
65° Đông Đông Bắc
19:30
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 27s 03:46 21:11 04:23 20:33 04:57 19:59 12:28 151.32
19
05:25
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 25s 03:45 21:12 04:22 20:34 04:56 20:00 12:28 151.35
20
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 23s 03:44 21:13 04:21 20:35 04:56 20:01 12:28 151.38
21
05:24
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 21s 03:43 21:14 04:20 20:36 04:55 20:02 12:28 151.41
22
05:23
64° Đông Đông Bắc
19:33
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 19s 03:42 21:15 04:19 20:37 04:54 20:02 12:28 151.44
23
05:23
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 17s 03:41 21:16 04:19 20:38 04:54 20:03 12:28 151.47
24
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 15s 03:40 21:17 04:18 20:39 04:53 20:04 12:28 151.50
25
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:35
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 13s 03:39 21:18 04:17 20:40 04:52 20:05 12:28 151.52
26
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:36
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 10s 03:38 21:19 04:17 20:41 04:52 20:05 12:28 151.55
27
05:21
63° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 08s 03:38 21:20 04:16 20:42 04:51 20:06 12:28 151.58
28
05:20
63° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 06s 03:37 21:21 04:15 20:42 04:51 20:07 12:29 151.60
29
05:20
63° Đông Đông Bắc
19:38
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 03s 03:36 21:22 04:15 20:43 04:50 20:08 12:29 151.63
30
05:19
62° Đông Đông Bắc
19:39
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 01s 03:35 21:23 04:14 20:44 04:50 20:08 12:29 151.65
31
05:19
62° Đông Đông Bắc
19:39
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +0m 59s 03:35 21:24 04:14 20:45 04:49 20:09 12:29 151.67

In As-Salāmiya, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho As-Salāmiya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho As-Salāmiya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại As-Salāmiya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Syria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí