Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Assomada, Cap Verde 🇨🇻

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:24 92.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 267.8° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 01m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -29.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.878 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Assomada

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:03
107° SE
18:33
253° W
11h 29m +0m 39s 05:49 19:47 06:15 19:21 06:41 18:55 12:48 147.42
2
07:03
107° SE
18:33
253° W
11h 29m +0m 40s 05:49 19:47 06:15 19:21 06:40 18:56 12:48 147.44
3
07:03
107° SE
18:33
253° W
11h 30m +0m 40s 05:49 19:47 06:15 19:22 06:40 18:56 12:48 147.46
4
07:03
106° SE
18:34
254° W
11h 31m +0m 41s 05:49 19:48 06:14 19:22 06:40 18:57 12:48 147.49
5
07:02
106° SE
18:34
254° W
11h 31m +0m 41s 05:49 19:48 06:14 19:22 06:40 18:57 12:48 147.51
6
07:02
106° SE
18:35
254° W
11h 32m +0m 42s 05:49 19:48 06:14 19:23 06:39 18:57 12:48 147.53
7
07:02
106° SE
18:35
255° W
11h 33m +0m 42s 05:48 19:48 06:14 19:23 06:39 18:58 12:48 147.56
8
07:01
105° SE
18:36
255° W
11h 34m +0m 43s 05:48 19:49 06:14 19:23 06:39 18:58 12:48 147.58
9
07:01
105° SE
18:36
255° W
11h 34m +0m 43s 05:48 19:49 06:13 19:24 06:39 18:58 12:48 147.61
10
07:01
104° SE
18:36
256° W
11h 35m +0m 43s 05:48 19:49 06:13 19:24 06:38 18:59 12:48 147.63
11
07:00
104° SE
18:37
256° W
11h 36m +0m 44s 05:47 19:50 06:13 19:24 06:38 18:59 12:48 147.66
12
07:00
104° SE
18:37
256° W
11h 37m +0m 44s 05:47 19:50 06:12 19:25 06:38 18:59 12:48 147.69
13
07:00
104° SE
18:37
257° W
11h 37m +0m 45s 05:47 19:50 06:12 19:25 06:37 19:00 12:48 147.71
14
06:59
103° SE
18:38
257° W
11h 38m +0m 45s 05:46 19:50 06:12 19:25 06:37 19:00 12:48 147.74
15
06:59
103° SE
18:38
257° W
11h 39m +0m 45s 05:46 19:51 06:11 19:26 06:36 19:00 12:48 147.77
16
06:58
102° SE
18:38
258° W
11h 40m +0m 46s 05:46 19:51 06:11 19:26 06:36 19:01 12:48 147.80
17
06:58
102° SE
18:39
258° W
11h 40m +0m 46s 05:45 19:51 06:10 19:26 06:36 19:01 12:48 147.84
18
06:57
102° SE
18:39
258° W
11h 41m +0m 46s 05:45 19:51 06:10 19:26 06:35 19:01 12:48 147.87
19
06:57
101° SE
18:39
259° WNW
11h 42m +0m 47s 05:45 19:52 06:10 19:27 06:35 19:02 12:48 147.90
20
06:56
101° ESE
18:40
259° WNW
11h 43m +0m 47s 05:44 19:52 06:09 19:27 06:34 19:02 12:48 147.93
21
06:56
101° ESE
18:40
260° WNW
11h 44m +0m 47s 05:44 19:52 06:09 19:27 06:34 19:02 12:48 147.97
22
06:55
100° ESE
18:40
260° WNW
11h 44m +0m 48s 05:43 19:52 06:08 19:27 06:33 19:02 12:48 148.00
23
06:55
100° ESE
18:40
260° WNW
11h 45m +0m 48s 05:43 19:52 06:08 19:27 06:33 19:03 12:48 148.04
24
06:54
99° ESE
18:41
261° WNW
11h 46m +0m 48s 05:42 19:53 06:07 19:28 06:32 19:03 12:47 148.07
25
06:54
99° ESE
18:41
261° WNW
11h 47m +0m 48s 05:42 19:53 06:07 19:28 06:32 19:03 12:47 148.10
26
06:53
99° ESE
18:41
262° WNW
11h 48m +0m 48s 05:41 19:53 06:06 19:28 06:31 19:03 12:47 148.14
27
06:53
98° ESE
18:41
262° WNW
11h 48m +0m 49s 05:41 19:53 06:06 19:28 06:31 19:03 12:47 148.18
28
06:52
98° ESE
18:42
262° WNW
11h 49m +0m 49s 05:40 19:53 06:05 19:28 06:30 19:04 12:47 148.21

In Assomada, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Assomada

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Assomada

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Assomada

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cap Verde:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 28 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí