Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Athens, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 36.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.512 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Athens

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
59° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
14h 44m -0m 32s 04:11 22:46 04:55 22:02 05:34 21:23 13:28 152.09
2
06:07
60° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
14h 44m -0m 35s 04:11 22:46 04:56 22:01 05:35 21:23 13:29 152.09
3
06:07
60° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
14h 43m -0m 38s 04:12 22:45 04:56 22:01 05:35 21:22 13:29 152.09
4
06:08
60° Đông Đông Bắc
20:50
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 41s 04:13 22:45 04:57 22:01 05:36 21:22 13:29 152.09
5
06:08
60° Đông Đông Bắc
20:50
300° Tây Tây Bắc
14h 42m -0m 44s 04:14 22:44 04:58 22:01 05:36 21:22 13:29 152.09
6
06:09
60° Đông Đông Bắc
20:50
300° Tây Tây Bắc
14h 41m -0m 47s 04:14 22:44 04:58 22:00 05:37 21:22 13:29 152.09
7
06:09
60° Đông Đông Bắc
20:50
300° Tây Tây Bắc
14h 40m -0m 50s 04:15 22:43 04:59 22:00 05:38 21:21 13:30 152.08
8
06:10
60° Đông Đông Bắc
20:49
300° Tây Tây Bắc
14h 39m -0m 53s 04:16 22:43 05:00 21:59 05:38 21:21 13:30 152.08
9
06:10
60° Đông Đông Bắc
20:49
299° Tây Tây Bắc
14h 38m -0m 56s 04:17 22:42 05:00 21:59 05:39 21:21 13:30 152.08
10
06:11
61° Đông Đông Bắc
20:49
299° Tây Tây Bắc
14h 37m -0m 59s 04:18 22:41 05:01 21:58 05:40 21:20 13:30 152.07
11
06:12
61° Đông Đông Bắc
20:48
299° Tây Tây Bắc
14h 36m -1m 02s 04:19 22:41 05:02 21:58 05:40 21:20 13:30 152.07
12
06:12
61° Đông Đông Bắc
20:48
299° Tây Tây Bắc
14h 35m -1m 05s 04:20 22:40 05:03 21:57 05:41 21:19 13:30 152.07
13
06:13
61° Đông Đông Bắc
20:47
299° Tây Tây Bắc
14h 34m -1m 07s 04:21 22:39 05:04 21:57 05:42 21:19 13:30 152.06
14
06:14
61° Đông Đông Bắc
20:47
298° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 10s 04:22 22:38 05:05 21:56 05:42 21:18 13:30 152.06
15
06:14
62° Đông Đông Bắc
20:46
298° Tây Tây Bắc
14h 31m -1m 13s 04:23 22:37 05:05 21:55 05:43 21:18 13:31 152.05
16
06:15
62° Đông Đông Bắc
20:46
298° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 15s 04:24 22:36 05:06 21:54 05:44 21:17 13:31 152.04
17
06:16
62° Đông Đông Bắc
20:45
298° Tây Tây Bắc
14h 29m -1m 18s 04:25 22:35 05:07 21:54 05:45 21:16 13:31 152.03
18
06:17
62° Đông Đông Bắc
20:45
298° Tây Tây Bắc
14h 28m -1m 20s 04:27 22:34 05:08 21:53 05:46 21:16 13:31 152.03
19
06:17
62° Đông Đông Bắc
20:44
297° Tây Tây Bắc
14h 26m -1m 23s 04:28 22:33 05:09 21:52 05:47 21:15 13:31 152.02
20
06:18
63° Đông Đông Bắc
20:43
297° Tây Tây Bắc
14h 25m -1m 25s 04:29 22:32 05:10 21:51 05:47 21:14 13:31 152.01
21
06:19
63° Đông Đông Bắc
20:43
297° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 27s 04:30 22:31 05:11 21:50 05:48 21:13 13:31 152.00
22
06:20
63° Đông Đông Bắc
20:42
297° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 29s 04:31 22:30 05:12 21:49 05:49 21:13 13:31 151.99
23
06:20
64° Đông Đông Bắc
20:41
296° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 32s 04:33 22:29 05:13 21:48 05:50 21:12 13:31 151.97
24
06:21
64° Đông Đông Bắc
20:40
296° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 34s 04:34 22:28 05:14 21:47 05:51 21:11 13:31 151.96
25
06:22
64° Đông Đông Bắc
20:40
296° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 36s 04:35 22:26 05:15 21:46 05:52 21:10 13:31 151.95
26
06:23
64° Đông Đông Bắc
20:39
295° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 38s 04:36 22:25 05:16 21:45 05:53 21:09 13:31 151.93
27
06:24
65° Đông Đông Bắc
20:38
295° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 40s 04:38 22:24 05:17 21:44 05:54 21:08 13:31 151.92
28
06:25
65° Đông Đông Bắc
20:37
295° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 42s 04:39 22:22 05:18 21:43 05:54 21:07 13:31 151.90
29
06:25
65° Đông Đông Bắc
20:36
294° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 44s 04:40 22:21 05:19 21:42 05:55 21:06 13:31 151.88
30
06:26
66° Đông Đông Bắc
20:35
294° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 45s 04:41 22:20 05:20 21:41 05:56 21:05 13:31 151.87
31
06:27
66° Đông Đông Bắc
20:34
294° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 47s 04:43 22:18 05:22 21:40 05:57 21:04 13:31 151.85

In Athens, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Athens

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Athens

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Athens

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí