Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Athens, Hy Lạp 🇬🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:58 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 36.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.512 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Athens

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:55
79° Đông
19:54
281° Tây
12h 59m -2m 20s 05:22 21:26 05:55 20:53 06:27 20:21 13:25 150.97
2
06:56
79° Đông
19:52
280° Tây
12h 56m -2m 20s 05:23 21:24 05:56 20:51 06:28 20:20 13:24 150.93
3
06:56
80° Đông
19:51
280° Tây
12h 54m -2m 21s 05:24 21:22 05:57 20:50 06:29 20:18 13:24 150.89
4
06:57
80° Đông
19:49
279° Tây
12h 51m -2m 21s 05:26 21:21 05:58 20:48 06:30 20:16 13:24 150.86
5
06:58
81° Đông
19:48
279° Tây
12h 49m -2m 22s 05:27 21:19 05:59 20:46 06:31 20:15 13:23 150.82
6
06:59
81° Đông
19:46
278° Tây
12h 47m -2m 22s 05:28 21:17 06:00 20:45 06:32 20:13 13:23 150.78
7
07:00
82° Đông
19:45
278° Tây
12h 44m -2m 22s 05:29 21:15 06:01 20:43 06:33 20:12 13:23 150.74
8
07:01
82° Đông
19:43
278° Tây
12h 42m -2m 23s 05:30 21:14 06:02 20:41 06:34 20:10 13:22 150.71
9
07:02
83° Đông
19:42
277° Tây
12h 40m -2m 23s 05:31 21:12 06:03 20:40 06:34 20:09 13:22 150.67
10
07:02
83° Đông
19:40
276° Tây
12h 37m -2m 23s 05:32 21:10 06:04 20:38 06:35 20:07 13:22 150.63
11
07:03
84° Đông
19:38
276° Tây
12h 35m -2m 24s 05:33 21:08 06:05 20:36 06:36 20:05 13:21 150.59
12
07:04
84° Đông
19:37
276° Tây
12h 32m -2m 24s 05:34 21:07 06:06 20:35 06:37 20:04 13:21 150.55
13
07:05
85° Đông
19:35
275° Tây
12h 30m -2m 24s 05:35 21:05 06:07 20:33 06:38 20:02 13:21 150.51
14
07:06
85° Đông
19:34
275° Tây
12h 28m -2m 24s 05:36 21:03 06:08 20:32 06:39 20:01 13:20 150.48
15
07:07
86° Đông
19:32
274° Tây
12h 25m -2m 24s 05:37 21:01 06:09 20:30 06:40 19:59 13:20 150.44
16
07:07
86° Đông
19:31
274° Tây
12h 23m -2m 25s 05:38 21:00 06:10 20:28 06:41 19:58 13:20 150.40
17
07:08
87° Đông
19:29
273° Tây
12h 20m -2m 25s 05:39 20:58 06:11 20:27 06:41 19:56 13:19 150.36
18
07:09
87° Đông
19:28
273° Tây
12h 18m -2m 25s 05:40 20:56 06:12 20:25 06:42 19:54 13:19 150.32
19
07:10
88° Đông
19:26
272° Tây
12h 15m -2m 25s 05:41 20:55 06:13 20:23 06:43 19:53 13:18 150.28
20
07:11
88° Đông
19:24
272° Tây
12h 13m -2m 25s 05:42 20:53 06:13 20:22 06:44 19:51 13:18 150.24
21
07:12
89° Đông
19:23
271° Tây
12h 11m -2m 25s 05:43 20:51 06:14 20:20 06:45 19:50 13:18 150.20
22
07:13
89° Đông
19:21
271° Tây
12h 08m -2m 25s 05:44 20:50 06:15 20:19 06:46 19:48 13:17 150.15
23
07:13
90° Đông
19:20
270° Tây
12h 06m -2m 25s 05:45 20:48 06:16 20:17 06:47 19:46 13:17 150.11
24
07:14
90° Đông
19:18
270° Tây
12h 03m -2m 25s 05:46 20:46 06:17 20:15 06:48 19:45 13:17 150.07
25
07:15
91° Đông
19:17
269° Tây
12h 01m -2m 25s 05:47 20:45 06:18 20:14 06:48 19:43 13:16 150.03
26
07:16
91° Đông
19:15
269° Tây
11h 58m -2m 25s 05:48 20:43 06:19 20:12 06:49 19:42 13:16 149.99
27
07:17
92° Đông
19:13
268° Tây
11h 56m -2m 25s 05:49 20:41 06:20 20:11 06:50 19:40 13:16 149.94
28
07:18
92° Đông
19:12
268° Tây
11h 54m -2m 25s 05:50 20:40 06:21 20:09 06:51 19:39 13:15 149.90
29
07:19
92° Đông
19:10
267° Tây
11h 51m -2m 25s 05:51 20:38 06:22 20:07 06:52 19:37 13:15 149.85
30
07:20
93° Đông
19:09
267° Tây
11h 49m -2m 25s 05:52 20:37 06:22 20:06 06:53 19:36 13:15 149.81

In Athens, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Athens

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Athens

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Athens

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hy Lạp:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí