Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Atlanta, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:31 92.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 267.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 52m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -11.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.854 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Atlanta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:11
80° Đông
20:02
280° Tây
12h 50m -2m 00s 05:45 21:28 06:15 20:58 06:45 20:28 13:37 150.96
2
07:12
80° Đông
20:01
280° Tây
12h 48m -2m 00s 05:46 21:27 06:16 20:56 06:46 20:26 13:37 150.92
3
07:13
81° Đông
19:59
279° Tây
12h 46m -2m 00s 05:46 21:25 06:17 20:55 06:47 20:25 13:37 150.88
4
07:13
81° Đông
19:58
279° Tây
12h 44m -2m 01s 05:47 21:24 06:18 20:53 06:48 20:24 13:36 150.84
5
07:14
82° Đông
19:57
278° Tây
12h 42m -2m 01s 05:48 21:22 06:19 20:52 06:48 20:22 13:36 150.81
6
07:15
82° Đông
19:55
278° Tây
12h 40m -2m 01s 05:49 21:21 06:19 20:50 06:49 20:21 13:36 150.77
7
07:15
82° Đông
19:54
277° Tây
12h 38m -2m 02s 05:50 21:19 06:20 20:49 06:50 20:20 13:35 150.73
8
07:16
83° Đông
19:53
277° Tây
12h 36m -2m 02s 05:51 21:18 06:21 20:48 06:50 20:18 13:35 150.69
9
07:17
83° Đông
19:51
276° Tây
12h 34m -2m 02s 05:52 21:16 06:22 20:46 06:51 20:17 13:34 150.66
10
07:17
84° Đông
19:50
276° Tây
12h 32m -2m 03s 05:52 21:15 06:22 20:45 06:52 20:15 13:34 150.62
11
07:18
84° Đông
19:48
276° Tây
12h 30m -2m 03s 05:53 21:13 06:23 20:43 06:53 20:14 13:34 150.58
12
07:19
85° Đông
19:47
275° Tây
12h 28m -2m 03s 05:54 21:12 06:24 20:42 06:53 20:13 13:33 150.54
13
07:19
85° Đông
19:46
275° Tây
12h 26m -2m 03s 05:55 21:10 06:25 20:40 06:54 20:11 13:33 150.50
14
07:20
86° Đông
19:44
274° Tây
12h 24m -2m 03s 05:56 21:09 06:25 20:39 06:55 20:10 13:33 150.46
15
07:21
86° Đông
19:43
274° Tây
12h 22m -2m 04s 05:56 21:07 06:26 20:37 06:55 20:08 13:32 150.43
16
07:22
86° Đông
19:41
273° Tây
12h 19m -2m 04s 05:57 21:06 06:27 20:36 06:56 20:07 13:32 150.39
17
07:22
87° Đông
19:40
273° Tây
12h 17m -2m 04s 05:58 21:04 06:28 20:34 06:57 20:05 13:32 150.35
18
07:23
88° Đông
19:39
272° Tây
12h 15m -2m 04s 05:59 21:03 06:28 20:33 06:57 20:04 13:31 150.31
19
07:24
88° Đông
19:37
272° Tây
12h 13m -2m 04s 06:00 21:01 06:29 20:32 06:58 20:03 13:31 150.27
20
07:24
88° Đông
19:36
271° Tây
12h 11m -2m 04s 06:00 21:00 06:30 20:30 06:59 20:01 13:31 150.22
21
07:25
89° Đông
19:35
271° Tây
12h 09m -2m 04s 06:01 20:58 06:31 20:29 07:00 20:00 13:30 150.18
22
07:26
89° Đông
19:33
270° Tây
12h 07m -2m 04s 06:02 20:57 06:31 20:27 07:00 19:58 13:30 150.14
23
07:26
90° Đông
19:32
270° Tây
12h 05m -2m 04s 06:03 20:55 06:32 20:26 07:01 19:57 13:30 150.10
24
07:27
90° Đông
19:30
270° Tây
12h 03m -2m 04s 06:04 20:54 06:33 20:24 07:02 19:56 13:29 150.06
25
07:28
91° Đông
19:29
269° Tây
12h 01m -2m 04s 06:04 20:52 06:33 20:23 07:02 19:54 13:29 150.01
26
07:28
91° Đông
19:28
269° Tây
11h 59m -2m 04s 06:05 20:51 06:34 20:22 07:03 19:53 13:28 149.97
27
07:29
92° Đông
19:26
268° Tây
11h 57m -2m 04s 06:06 20:49 06:35 20:20 07:04 19:52 13:28 149.93
28
07:30
92° Đông
19:25
268° Tây
11h 55m -2m 04s 06:07 20:48 06:36 20:19 07:04 19:50 13:28 149.88
29
07:31
93° Đông
19:23
267° Tây
11h 52m -2m 04s 06:07 20:47 06:36 20:18 07:05 19:49 13:27 149.84
30
07:31
93° Đông
19:22
267° Tây
11h 50m -2m 04s 06:08 20:45 06:37 20:16 07:06 19:47 13:27 149.80

In Atlanta, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Atlanta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Atlanta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Atlanta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí