Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Atlanta, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:36 ↑ 96.3° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 19:13 ↑ 263.4° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 36m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 14.63°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.503 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Atlanta
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:48
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +1m 46s | 05:16 | 21:53 | 05:49 | 21:20 | 06:21 | 20:48 | 13:34 | 150.75 |
2 |
06:47
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +1m 45s | 05:15 | 21:54 | 05:48 | 21:20 | 06:20 | 20:49 | 13:34 | 150.78 |
3 |
06:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 44s | 05:13 | 21:55 | 05:47 | 21:21 | 06:19 | 20:49 | 13:34 | 150.82 |
4 |
06:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +1m 43s | 05:12 | 21:56 | 05:46 | 21:22 | 06:18 | 20:50 | 13:34 | 150.86 |
5 |
06:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +1m 42s | 05:11 | 21:57 | 05:45 | 21:23 | 06:17 | 20:51 | 13:34 | 150.89 |
6 |
06:43
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +1m 40s | 05:10 | 21:59 | 05:44 | 21:24 | 06:16 | 20:52 | 13:34 | 150.93 |
7 |
06:43
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +1m 39s | 05:08 | 22:00 | 05:43 | 21:25 | 06:15 | 20:53 | 13:34 | 150.96 |
8 |
06:42
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +1m 38s | 05:07 | 22:01 | 05:42 | 21:26 | 06:14 | 20:54 | 13:34 | 151.00 |
9 |
06:41
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +1m 36s | 05:06 | 22:02 | 05:41 | 21:27 | 06:13 | 20:54 | 13:34 | 151.03 |
10 |
06:40
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +1m 35s | 05:05 | 22:03 | 05:40 | 21:28 | 06:12 | 20:55 | 13:33 | 151.06 |
11 |
06:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +1m 34s | 05:04 | 22:04 | 05:39 | 21:29 | 06:11 | 20:56 | 13:33 | 151.10 |
12 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +1m 32s | 05:03 | 22:05 | 05:38 | 21:30 | 06:11 | 20:57 | 13:33 | 151.13 |
13 |
06:38
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +1m 31s | 05:01 | 22:06 | 05:37 | 21:31 | 06:10 | 20:58 | 13:33 | 151.17 |
14 |
06:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +1m 29s | 05:00 | 22:07 | 05:36 | 21:32 | 06:09 | 20:58 | 13:33 | 151.20 |
15 |
06:36
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +1m 27s | 04:59 | 22:08 | 05:35 | 21:33 | 06:08 | 20:59 | 13:33 | 151.23 |
16 |
06:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +1m 26s | 04:58 | 22:09 | 05:34 | 21:34 | 06:07 | 21:00 | 13:33 | 151.26 |
17 |
06:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +1m 24s | 04:57 | 22:10 | 05:33 | 21:34 | 06:07 | 21:01 | 13:33 | 151.30 |
18 |
06:34
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +1m 22s | 04:56 | 22:11 | 05:32 | 21:35 | 06:06 | 21:02 | 13:33 | 151.33 |
19 |
06:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +1m 20s | 04:55 | 22:13 | 05:31 | 21:36 | 06:05 | 21:02 | 13:34 | 151.36 |
20 |
06:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +1m 18s | 04:54 | 22:14 | 05:31 | 21:37 | 06:04 | 21:03 | 13:34 | 151.39 |
21 |
06:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +1m 16s | 04:54 | 22:15 | 05:30 | 21:38 | 06:04 | 21:04 | 13:34 | 151.42 |
22 |
06:32
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +1m 15s | 04:53 | 22:16 | 05:29 | 21:39 | 06:03 | 21:05 | 13:34 | 151.45 |
23 |
06:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +1m 13s | 04:52 | 22:17 | 05:29 | 21:40 | 06:03 | 21:06 | 13:34 | 151.48 |
24 |
06:31
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +1m 10s | 04:51 | 22:18 | 05:28 | 21:41 | 06:02 | 21:06 | 13:34 | 151.51 |
25 |
06:30
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +1m 08s | 04:50 | 22:19 | 05:27 | 21:41 | 06:02 | 21:07 | 13:34 | 151.53 |
26 |
06:30
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +1m 06s | 04:50 | 22:19 | 05:27 | 21:42 | 06:01 | 21:08 | 13:34 | 151.56 |
27 |
06:29
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +1m 04s | 04:49 | 22:20 | 05:26 | 21:43 | 06:01 | 21:08 | 13:34 | 151.59 |
28 |
06:29
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +1m 02s | 04:48 | 22:21 | 05:26 | 21:44 | 06:00 | 21:09 | 13:34 | 151.61 |
29 |
06:29
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +1m 00s | 04:47 | 22:22 | 05:25 | 21:45 | 06:00 | 21:10 | 13:34 | 151.63 |
30 |
06:28
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +0m 57s | 04:47 | 22:23 | 05:25 | 21:45 | 05:59 | 21:10 | 13:35 | 151.66 |
31 |
06:28
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +0m 55s | 04:46 | 22:24 | 05:24 | 21:46 | 05:59 | 21:11 | 13:35 | 151.68 |
All times are in local time for Atlanta. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Atlanta, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.